Nghị quyết đúng, cuộc sống vẫn khó – Tư duy quản trị chưa theo kịp tầm nhìn

Tô Văn Trường

Trong bối cảnh đất nước đang hướng tới những mục tiêu phát triển đầy tham vọng, các nghị quyết chiến lược được ban hành dường như là chìa khóa mở ra tương lai thịnh vượng. Thế nhưng, thực tế cuộc sống của người dân vẫn đối mặt với muôn vàn khó khăn, từ bất cập hạ tầng đến trì trệ hành chính.

Lý do cốt lõi nằm ở đâu? Đó chính là khoảng cách giữa tầm nhìn chiến lược  tư duy quản trị – khi những ý tưởng lớn lao chưa được hỗ trợ bởi hành động quyết đoán, sáng tạo và hiệu quả. Bài viết này sẽ “mổ xẻ” vấn đề, đồng thời đề xuất những giải pháp thiết thực để biến nghị quyết thành động lực thực sự thay đổi cuộc sống.

Từ tầm nhìn nghị quyết đến thực tiễn hành động – khoảng cách vẫn quá xa

Những tháng cuối năm 2025, đời sống chính trị - kinh tế Việt Nam sôi động hơn bao giờ hết. Bốn nghị quyết trụ cột – Nghị quyết 57 về thể chế, NQ 68 về kinh tế tư nhân, NQ 59 về khoa học công nghệ, NQ 66 về hội nhập quốc tế –  cùng các nghị quyết chuyên đề mới ban hành về giáo dục, y tế và năng lượng (70, 71, 72) đang được ca ngợi như những bước ngoặt chính sách lớn. Chưa bao giờ khung khổ chiến lược phát triển quốc gia lại được định hình rõ ràng, đồng bộ đến thế. 

Song, nghịch lý là: càng ca ngợi nhiều, càng thấy triển khai khó.

Từ lâu, hệ thống nghị quyết của đảng được xem như “ngọn hải đăng” định hướng cho cả bộ máy vận hành. Nhưng khi soi chiếu vào thực tế, nhiều nghị quyết vẫn gặp tình cảnh “nóng trên, lạnh dưới”: Tầm nhìn rõ, nhưng bước đi cụ thể lại rối rắm. Ở cấp cơ sở, công chức vẫn loay hoay giữa rừng luật, nghị định, thông tư – trong đó không ít quy định chồng chéo, mâu thuẫn. Một chủ trương về cải cách thể chế (Nghị quyết 57) có thể bị trì hoãn hàng năm chỉ vì chưa có thông tư hướng dẫn. Nghị quyết 68 khẳng định kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng”, nhưng không ít doanh nghiệp lại vướng vào thủ tục đất đai, thuế và kiểm tra chồng chéo, khiến tinh thần “động lực” hóa thành… gánh nặng.

Cơ chế điều hành của Việt Nam hiện nay vẫn nặng về “xin - cho”, trong khi tinh thần của các nghị quyết mới đòi hỏi mô hình “phục vụ - kiến tạo”. Nghị quyết 59 về khoa học công nghệ, chẳng hạn, kêu gọi tự chủ nghiên cứu, thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Nhưng trong thực tế, một đề tài khoa học cấp bộ vẫn phải qua hàng chục chữ ký, và nguồn kinh phí vẫn phân bổ theo cơ chế hành chính, không theo hiệu quả đầu ra.

Tư duy nghị quyết đã hiện đại nhưng quản trị vẫn cũ kỹ

Điều đáng nói là, Việt Nam không thiếu ý tưởng đúng. Nghị quyết 66 về hội nhập quốc tế đã thể hiện tư duy chiến lược, nhấn mạnh chủ động tham gia chuỗi giá trị toàn cầu và chuyển từ “mở cửa” sang “tham gia sâu”. Tuy nhiên, hệ thống quản lý vẫn vận hành theo lối cũ: mỗi bộ ngành vẫn giữ “phần sân” riêng, thiếu điều phối chiến lược, thiếu tư duy “quốc gia hội nhập thống nhất”.

Ở các nước phát triển, nghị quyết hay chính sách chỉ là khởi đầu của quản trị hiệu quả. Nhật Bản, Singapore, Hàn Quốc không chỉ ra chính sách đúng mà còn có cơ chế giám sát và sửa sai nhanh. Tại Singapore, khi chính phủ ban hành chính sách cải tổ khu nhà HDB, họ lập tức kích hoạt hệ thống phản hồi công dân, cập nhật dữ liệu từng tuần, đo mức độ hài lòng và hiệu quả chi phí. Ở Việt Nam, sau khi nghị quyết được thông qua, thường phải chờ một loạt quy định con – nghị định, thông tư, văn bản hướng dẫn khiến chính sách “chết yểu” ngay trong ngăn bàn hành chính.

Tư duy “ban hành là xong” vẫn ám ảnh nhiều cấp chính quyền. Nhưng trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, ban hành chỉ là 10% của quản trị, 90% còn lại nằm ở tổ chức thực thi, giám sát, và điều chỉnh linh hoạt. Nếu bộ máy công quyền vẫn hành xử theo quán tính, thì dù nghị quyết có hiện đại đến đâu, nền kinh tế vẫn ì ạch.

Khi mục tiêu GDP 10% trở thành câu hỏi về thực tế

Gần đây, một số phát biểu lạc quan cho rằng đến năm 2026, GDP Việt Nam có thể đạt mức tăng 10% hoặc hơn. Nhưng liệu điều đó có thực tế? 

Nền kinh tế Việt Nam đang phụ thuộc lớn vào khu vực FDI; khu vực tư nhân trong nước, dù được gọi là “động lực”, vẫn chỉ đóng góp khoảng 35% GDP. Tăng trưởng công nghiệp đang chậm lại, nông nghiệp chịu áp lực biến đổi khí hậu, còn khu vực dịch vụ chưa bứt phá.

Nếu không có cải cách mạnh về thể chế, đặc biệt là tháo gỡ điểm nghẽn pháp lý, minh bạch hóa thủ tục, và nâng cao năng lực thực thi công vụ thì con số 10% chỉ là mục tiêu “tượng trưng”. 

Trong kinh tế học, không có quốc gia nào đạt tăng trưởng bền vững 2 con số khi bộ máy hành chính vẫn mang tính xin - cho, ngân sách phân bổ theo cơ chế bình quân, và năng lực điều phối chính sách còn thấp.

So sánh với Hàn Quốc những năm 1970, khi nước này vươn từ nền kinh tế nông nghiệp lên công nghiệp hóa, điều làm nên kỳ tích không phải nghị quyết, mà là “hệ thống thực thi trách nhiệm cao”. Mỗi chương trình kinh tế trọng điểm đều có “bảng trách nhiệm” công khai: ai làm, tiến độ bao nhiêu, và hậu quả nếu chậm trễ. Ở Việt Nam, cơ chế giám sát trách nhiệm vẫn mờ nhạt; không ít trường hợp “đổ lỗi cho cơ chế” thay vì chịu trách nhiệm vì hành động.

Từ nghị quyết đến hành động – cần một nền quản trị kiểu mới

Cái khó không nằm ở nghị quyết, mà nằm ở chỗ chúng ta chưa có một nền quản trị theo tinh thần nghị quyết. Nghị quyết 57 yêu cầu hoàn thiện thể chế, nhưng thể chế không chỉ là văn bản – đó là “cách tổ chức quyền lực và trách nhiệm trong hành động”. Nếu quyền lực không gắn trách nhiệm, thể chế chỉ là vỏ rỗng.

Muốn đưa các nghị quyết này đi vào đời sống, cần ba chuyển đổi lớn:

1.     Chuyển từ tư duy ban hành sang tư duy thực thi – đo lường, kiểm chứng, phản hồi chính sách theo dữ liệu và kết quả thực tế.

2.     Chuyển từ quản lý hành chính sang quản trị quốc gia hiện đại – giảm tầng nấc trung gian, giao quyền kèm trách nhiệm, ứng dụng công nghệ số trong giám sát.

3.     Chuyển từ “chính phủ điều hành” sang “chính phủ kiến tạo và phục vụ” – thay đổi văn hóa công vụ, lấy hiệu quả và hài lòng của người dân, doanh nghiệp làm thước đo.

Những nghị quyết trụ cột của Việt Nam là tầm nhìn rất tiến bộ nhưng sẽ chỉ trở thành hiện thực khi bộ máy hành chính tự cải cách để tương thích với tinh thần đó.

Lời kết

Chỉ khi "thể chế hành động" vượt trội hơn hẳn "thể chế văn bản", khi mỗi nghị quyết được thẩm định nghiêm ngặt bằng hiệu quả thực tế trong đời sống nhân dân, và khi bộ máy nhà nước vận hành như một cỗ máy học hỏi không ngừng liên tục thích ứng, điều chỉnh và hoàn thiện thì lúc đó, khát vọng tăng trưởng GDP hai con số mới thoát khỏi vùng mơ mộng để trở thành hiện thực vững chắc.

Tăng trưởng cao là khát vọng chính đáng, song phát triển đích thực phải song hành với ổn định xã hội; tăng trưởng chỉ có ý nghĩa khi gắn bó chặt chẽ với chất lượng cuộc sống và công bằng xã hội. 

Đã đến lúc dân tộc ta phải đưa ra lựa chọn quyết liệt: hoặc mải miết đuổi theo ánh hào quang chóng vánh của con số tăng trưởng bề nổi, hay kiên định kiến tạo nền tảng vững vàng cho tương lai – một nền tảng dựa trên sản xuất tiên tiến, công nghệ đột phá và tri thức bền vững.

Chính Đại hội XIV sắp tới phải trở thành cột mốc lịch sử, đặt nền tảng vững chắc cho một "thập niên tăng trưởng thông minh" – nơi trí tuệ (với đổi mới sáng tạo và khoa học cơ bản làm cốt lõi), công nghệ (hướng tới kinh tế số và kinh tế xanh bền vững), cùng đạo lý (thượng tôn pháp luật, liêm chính công vụ và niềm tin xã hội sâu sắc) hòa quyện thành ba trụ cột bất khả phân ly, dẫn dắt Việt Nam vươn tới đỉnh cao phát triển.

T.V.T.

Tác giả gửi BVN 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn