Kỷ niệm 80 năm ngày ném bom Hiroshima và Nagasaki: Nhật Bản trong bối cảnh mới

Đỗ Kim Thêm

L tưởng niệm nạn nhân Hiroshina và Nagasaki năm 2025 (ảnh trên mạng)

Nhật Bản không đương nhiên là một dân tộc yêu chuộng hòa bình, mà đó là kết quả của bài học từ Thế chiến thứ hai. Là một quốc gia từng xâm lược tàn bạo tại nhiều nước Đông Á và Đông Nam Á, Nhật Bản đã phải nếm trải mùi bại trận chua cay, khi vào ngày 6 tháng 8 năm 1945, Mỹ thả quả bom nguyên tử đầu tiên xuống thành phố Hiroshima, và ba ngày sau, vào ngày 9 tháng 8, quả bom thứ hai được thả xuống Nagasaki. Ước tính số thiệt mạng tại hai thành phố này lên tới khoảng 350.000 người. Từ đó, cả thế giới và người Nhật đã kinh hoàng khi nhận thức được rằng sức hủy diệt của vũ khí hạt nhân là vô cùng khủng khiếp.

Dù lễ tưởng niệm các nạn nhân tại Hiroshima và Nagasaki vẫn được tổ chức hằng năm, tuy nhiên, năm nay, đúng tám mươi năm sau, một thực tế đáng lo ngại đang dần lộ diện vì tình hình chung chuyển biến hoàn toàn đầy tương phản: thế hệ hậu chiến không còn quan tâm đến ký ức quá khứ lịch sử, còn giới lãnh đạo thì đang ráo riết chuẩn bị cho công cuộc tái vũ trang nhằm đối phó với nguy cơ xung đột quân sự có thể bùng nổ trong tương lai gần. Vì sao lại tương phản như vậy?

Ký ức nhạt nhòa

Tám mươi năm sau thảm họa Hiroshima và Nagasaki, ký ức về những ngày tháng tang thương ấy đang dần phai mờ trong tâm trí người Nhật. Theo một cuộc khảo sát trước đây của đài truyền hình NHK, có đến 69% cư dân Hiroshima và 50% cư dân Nagasaki còn nhớ đến sự kiện ném bom nguyên tử, trong khi trên toàn quốc, tỷ lệ này chỉ còn là 30%. Sự thiếu hụt về kiến thức lịch sử cận đại ở giới trẻ Nhật đang trở thành một thực trạng đáng báo động hơn.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, mà chủ yếu là do thời gian trôi qua và khoảng cách thế hệ. Thống kê mới nhất của Bộ Y tế cho biết là hiện nay còn khoảng 100.000 nạn nhân còn sống sót và tuổi trung bình là khoảng 86. Theo một cuộc khảo sát của Kyodo News thực hiện vào tháng 7/2025 với khoảng 1.532 người còn sống sót, có 68.6% người trong số họ lo ngại rằng vũ khí hạt nhân có thể được sử dụng lại và 45.5% không còn nhớ về vụ ném bom. Do đa phần đã qua đời và những người còn sống cũng đã quá già yếu, nên họ không thể kể lại những trải nghiệm cá nhân hoặc truyền đạt cảm xúc một cách sâu sắc. Trong khi đó, các thế hệ được sinh sau và lớn lên trong hòa bình, ổn định, nên họ không có những trải nghiệm với chiến tranh.

Một nguyên nhân khác không kém phần quan trọng là nền giáo dục hiện đại tại Nhật có xu hướng hạn chế đề cập đến các vết thương lịch sử; thay vào đó, tập trung vào chủ trương phát triển nhân văn, kinh tế và xã hội. Thế hệ trẻ ngày nay sống trong một thế giới toàn cầu hóa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây, và quan tâm nhiều hơn đến các vấn đề thời sự như mạng xã hội, biến đổi khí hậu, hay trí tuệ nhân tạo. Sống cuốn hút trong nhịp điệu quay cuồng của hệ thống thông tin hiện đại, họ dần trở nên thờ ơ với những sự kiện lịch sử xa xôi.

Mặc dù các hoạt động tưởng niệm vẫn được chính quyền duy trì hằng năm, chúng thường lại thiếu sức hấp dẫn đối với giới trẻ do tính chất nghi lễ theo truyền thống khuôn mẫu và khô khan. Kết quả là khoảng cách giữa hiện tại và quá khứ ngày càng xa rời.

Để duy trì ký ức chiến tranh, giới lãnh đạo và người dân Nhật Bản ngày càng nhận thức rõ rằng cần đổi mới phương pháp giáo dục lịch sử, thay vì chỉ dựa vào sách giáo khoa, cần kết hợp kể chuyện qua phương tiện truyền thông hiện đại, và nhấn mạnh đến yếu tố cảm xúc để tạo ra một sự kết nối thân thiết giữa cá nhân với lịch sử.

Hiện nay, tuy số lượng các tổ chức xã hội dân sự tại Nhật quan tâm đến vấn đề này còn khiêm tốn, nhưng nổi bật trong số đó là tổ chức Nihon Hidankyo. Trong nhiều thập niên qua, tổ chức này đã đến thuyết trình tại các trường học, đại học và các tổ chức quốc tế để truyền tải thông điệp: Hiroshima và Nagasaki – không bao giờ lặp lại.

Ông Terumi Tanaka – Chủ tịch tổ chức – tin rằng nguy cơ xảy ra chiến tranh hạt nhân hiện nay còn cao hơn trước. Trong khi nhiều nhà lãnh đạo vẫn cho rằng kho vũ khí hạt nhân sẽ không bao giờ được sử dụng, ông cảnh báo rằng đó là một suy nghĩ sai lầm, bởi vì bất kỳ loại vũ khí nào còn tồn tại đều mang nguy cơ sẽ có ngày bị sử dụng.

Với tinh thần dấn thân vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân, Nihon Hidankyo và các thành viên của tổ chức này đã được trao Giải Nobel Hòa bình năm 2024, như một sự ghi nhận cho những nỗ lực không mệt mỏi của họ trong việc bảo vệ ký ức lịch sử và đấu tranh cho tương lai của nhân loại.

Tinh thần hiếu hòa là một bài học từ chiến tranh

Sau khi hai quả bom nguyên tử được ném xuống Hiroshima và Nagasaki, Nhật Bản tuyên bố đầu hàng vô điều kiện và Thế chiến thứ hai chính thức chấm dứt. Chỉ hơn một năm sau, vào tháng 11 năm 1946, quốc gia này đã thông qua bản Hiến pháp mới, với Điều 9 quy định từ bỏ chiến tranh như một quyền chủ quyền của quốc gia, đồng thời không duy trì quân đội hay các phương tiện chiến tranh. Nhật Bản, từ một nước xâm lược trở thành nạn nhân chiến tranh, đã rút ra bài học lịch sử sâu sắc, và trong bối cảnh tái thiết sau chiến tranh, xác định sứ mệnh quốc gia là đóng góp tích cực vào phong trào bảo vệ hòa bình cho thế giới.

Tuy nhiên, việc định hướng đất nước theo tinh thần phụng sự cho hòa bình đã đặt ra một vấn đề căn bản: Ai sẽ đảm bảo an ninh cho Nhật Bản và bằng cách nào? Trong thời kỳ hậu chiến, lực lượng Đồng minh – chủ yếu là Hoa Kỳ – chiếm đóng lãnh thổ Nhật Bản và đảm nhiệm vai trò phòng thủ. Hiệp ước Hòa bình San Francisco năm 1951 chính thức chấm dứt sự chiếm đóng và khôi phục chủ quyền cho Nhật Bản.

Một năm sau, Nhật Bản và Hoa Kỳ ký kết Thỏa thuận An ninh, đặt nền tảng cho mối quan hệ quân sự song phương. Theo đó, Hoa Kỳ cam kết bảo vệ Nhật Bản trong trường hợp bị tấn công, trong khi Nhật – do ràng buộc bởi Điều 9 – không thể hỗ trợ quân sự cho Mỹ, nhưng có nghĩa vụ cho phép Hoa Kỳ duy trì căn cứ quân sự và hỗ trợ tài chính. Năm 1954, Nhật Bản thành lập một lực lượng vũ trang dưới tên gọi “Lực lượng Phòng vệ” (JSDF) – nhằm nhấn mạnh vai trò tự vệ và không mang tính tấn công.

Không giống như nhiều quốc gia phương Tây vốn là thành viên của các liên minh phòng thủ tập thể như khối NATO, Nhật Bản không tham gia vào một cấu trúc quốc phòng đa phương nào. Do đó, Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật đóng vai trò thiết yếu trong bảo đảm an ninh quốc gia. Hiện nay, có khoảng 54.000 binh sĩ Mỹ đồn trú tại Nhật Bản, cùng nhiều trang bị quân sự hiện đại, bao gồm cả cụm tàu sân bay tấn công.

Nhật Bản thay đổi chính sách

Tuy nhiên, bối cảnh Chiến tranh Lạnh tạo nên những biến động an ninh toàn cầu. Sự cạnh tranh quyết liệt giữa hai siêu cường hạt nhân – Hoa Kỳ và Liên Xô – đã đặt nền móng cho cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân kéo dài qua nhiều thập niên. Hiện nay, có chín quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, và hầu hết đều đang mở rộng hoặc hiện đại hóa kho vũ khí của mình. Do đó, Nhật Bản buộc phải thích ứng trong việc phác hoạ chính sách mới về quốc phòng, cụ thể là rà soát lại chiến lược an ninh, dù luôn vướng mắc giữa tinh thần hiếu hòa và yêu cầu thực tiễn.

Ban đầu, Nhật vẫn giữ lập trường kiên định với chính sách phòng vệ thuần túy. Nhưng qua thời gian, các diễn biến khu vực và toàn cầu ngày càng thúc đẩy cho giới lãnh đạo, đặc biệt là Đảng Dân chủ Tự do (LDP), tiến tới việc mở rộng vai trò quân sự. Từ giữa thập niên 2010, dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe, Nhật Bản đã có sự thay đổi rõ rệt là cho phép xuất khẩu vũ khí, mở rộng quyền tham chiến của Lực lượng Phòng vệ trong các sứ mệnh quốc tế, đầu tư mạnh vào các hệ thống phòng thủ tên lửa, năng lực phản công và an ninh mạng.

Đỉnh điểm của sự chuyển hướng này là vào tháng 12 năm 2022, khi Thủ tướng Fumio Kishida công bố chiến lược an ninh quốc gia mới, theo đó ngân sách quốc phòng sẽ tăng lên mức 2% GDP – tương đương khoảng 300 tỷ euro trong vòng 5 năm, mức cao chưa từng có kể từ sau chiến tranh.

Động lực của chính sách này là sự bành trướng quân sự của Trung Quốc tại Thái Bình Dương, đe dọa tấn công Đài Loan – điều có thể kéo Nhật Bản vào vòng xoáy xung đột do sự hiện diện của căn cứ Mỹ tại Okinawa và mối đe dọa từ Triều Tiên với chương trình tên lửa đạn đạo, nhiều lần phóng thử bay qua không phận Nhật Bản. Đây là hai thách thức ngày càng rõ rệt và nguy hiểm. Nhưng thực ra, có một thực tế khác ít được nói đến – đó là sự hoài nghi ngày càng tăng trong lòng công chúng Nhật về tinh thần cam kết an ninh của Hoa Kỳ trong tương lai, đặc biệt là khi đối mặt với các thay đổi địa chính trị toàn cầu và nội bộ nước Mỹ.

Trong bối cảnh đó, về mặt an ninh, Nhật mong muốn giảm tình trạng phụ thuộc vào Mỹ và có một định hướng rõ ràng, dù vẫn chưa thể hiện công khai thành một chính sách hoàn toàn độc lập.

Thái độ hiếu hòa của dân Nhật

Trong suốt chiều dài lịch sử hậu chiến, tinh thần yêu chuộng hòa bình vẫn là một giá trị cốt lõi trong đời sống tinh thần của người dân Nhật Bản. Đối với đại đa số người dân, hòa bình không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một trải nghiệm thực tiễn và là hệ quả tất yếu từ những mất mát khủng khiếp do chiến tranh gây ra. Chính vì thế, ngay từ sau chiến tranh, nhiều tổ chức xã hội dân sự tại Nhật đã tích cực hoạt động trong các lĩnh vực như giải trừ quân bị, giáo dục hòa bình, chống vũ khí hạt nhân và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Giáo dục về hòa bình cũng được đưa vào trường học như một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo công dân.

Tuy nhiên, cùng với thời gian và sự biến đổi của bối cảnh quốc tế, xã hội Nhật Bản dần trở nên phân hóa trước các vấn đề an ninh và quốc phòng. Các cuộc khảo sát gần đây cho thấy phần lớn người dân vẫn ủng hộ Điều 9 của Hiến pháp – như là biểu tượng đạo lý của dân tộc – nhưng cũng thừa nhận cần phải tăng cường ngân sách quốc phòng để đối phó với tình hình thực tế. Đặc biệt sau khi Nga xâm lược Ukraine, sự ủng hộ cho việc nâng cao năng lực tự vệ quốc gia tăng lên rõ rệt.

Tâm lý lo ngại của người dân Nhật ngày càng phổ biến. Họ mong muốn có một chính sách an ninh độc lập hơn để giảm lệ thuộc vào Hoa Kỳ, vì có nhiều tín hiệu cho thấy rằng lời cam kết của Mỹ không còn chắc chắn như trước.

Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật

Sau khi Donald Trump đắc cử Tổng thống Mỹ, vai trò của Hoa Kỳ trong chính sách an ninh Đông Á trở thành một vấn đề quan ngại nghiêm trọng cho nhiều quốc gia trong khu vực, và đặc biệt nhất là Nhật Bản: liệu Washington có còn sẵn sàng để bảo vệ an ninh cho các đồng minh như trong quá khứ nữa không.

Xét về mặt pháp lý, Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật, ký từ năm 1960, vẫn là văn bản ràng buộc hai bên. Hoa Kỳ cam kết bảo vệ Nhật Bản nếu bị tấn công, và đổi lại Nhật Bản cho phép Mỹ duy trì căn cứ quân sự tại nước mình. Hiệp ước này được xem là trụ cột của hệ thống an ninh Đông Bắc Á.

Tuy nhiên, về mặt chính trị, niềm tin vào lời cam kết của Mỹ đang bị xói mòn. Những phát ngôn trái ngược của ông Trump – như việc đặt câu hỏi về việc "bảo vệ đồng minh miễn phí" – khiến Tokyo phải cân nhắc nghiêm túc về kịch bản Mỹ rút lui hoặc thay đổi cam kết. Ngoài ra, trong nội bộ Hoa Kỳ đã có nhiều sự chia rẽ chính trị sâu sắc và xu hướng “ưu tiên nội bộ” trong chính sách đối ngoại. Tình hình này khiến cho Nhật Bản càng thêm lo lắng.

Vì vậy, dù về hình thức, Nhật Bản vẫn giữ vững liên minh với Mỹ, nhưng trên thực tế, chính phủ Nhật đã và đang từng bước chuẩn bị cho viễn cảnh một thế giới “không còn Mỹ như trước”. Những nỗ lực đa dạng hóa quan hệ an ninh – như tăng cường hợp tác với Hàn Quốc, Ấn Độ, Úc và các quốc gia châu Âu – là minh chứng rõ ràng cho sự thay đổi chiến lược này.

Trong nội bộ chính trị Nhật Bản, sự phân hóa cũng là điều không thể tránh khỏi. Phái bảo thủ, chủ trương tái vũ trang và tăng ngân sách quốc phòng ngày càng chiếm ưu thế; trong khi đó, phái ôn hòa vẫn muốn duy trì theo định hướng hòa bình và giữ vững các nguyên tắc của Hiến pháp. Tuy nhiên, khác với mô hình chính trị đối đầu như ở phương Tây, văn hóa chính trị Nhật có xu hướng ổn định và đồng thuận cao.

Đồng thời, mâu thuẫn ngay trong nội bộ của đảng cầm quyền cũng trở nên rõ rệt hơn. Một mặt, Điều 9 vẫn còn hiệu lực pháp lý; mặt khác, thực tế cho thấy nội dung của điều khoản này từ lâu đã không còn được thực hiện trọn vẹn. Dù 75% người dân Nhật ủng hộ hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hiệp Quốc, nhưng chính phủ Nhật vẫn không thể tham gia, vì đồng minh chiến lược là Mỹ – một cường quốc hạt nhân và không ủng hộ hiệp ước này.

Càng đáng chú ý hơn, xu hướng ủng hộ cho tái vũ trang không chỉ đến từ đảng cầm quyền, mà cả phe đối lập trong Quốc hội cũng bắt đầu thừa nhận rằng việc tăng cường quốc phòng là cần thiết trong tình hình mới.

Trong giới học giả và trí thức, những lo ngại về việc Nhật Bản đi chệch hướng chủ trương yêu chuộng hòa bình ngày càng được lên tiếng mạnh mẽ. Họ cảnh báo rằng, dưới danh nghĩa “phòng vệ”, Nhật Bản có thể đang tiến gần đến tư duy tấn công phủ đầu – điều mà Hiến pháp hiện hành không cho phép. Họ cho rằng đất nước chưa rút ra bài học đầy đủ từ lịch sử của chính mình, và việc tái vũ trang có thể kéo theo những hệ quả chính trị - đạo đức sâu rộng.

Sự phân hóa trong xã hội cũng phản ánh theo thế hệ: người lớn tuổi thường mang tâm trạng thận trọng, lưu giữ ký ức chiến tranh và thiên về chủ trương hiếu hòa; giới trẻ lại thực dụng hơn, sẵn sàng chấp nhận một Nhật Bản mạnh về quân sự để đủ khả năng tự vệ.

Chính sách quốc phòng tương lai

Với bối cảnh quốc tế ngày càng bất ổn, Nhật Bản đang gặp khó khăn để phác hoạ một chính sách quốc phòng cho phù hợp hơn giữa các giá trị quá khứ và hiện tại. Một mặt, ký ức lịch sử và tinh thần hiếu hòa được đề ra trong Hiến pháp; mặt khác, trong một thế giới ngày càng có nhiều đe doạ xung đột, nhu cầu bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia là càng khẩn thiết.

Nhật Bản không phải chỉ lo cho chính sách mới về tái vũ trang, mà còn làm cân bằng giữa lý tưởng hòa bình và thực tế chiến lược. Việc duy trì ký ức chiến tranh, giáo dục về hậu quả của vũ khí hạt nhân là cần thiết – nhưng cũng cần thiết không kém là việc trang bị năng lực phòng thủ để không trở thành nạn nhân một lần nữa.

Do đó, chính sách trong tương lai không chỉ phụ thuộc vào các tính toán quân sự, mà còn đạo đức, lịch sử và định hướng quốc gia – giữa ký ức của những gì đã qua và trách nhiệm đối với thế hệ mai sau.

Nhìn chung, một tinh thần đồng thuận mới đang dần hình thành: Nhật Bản cần tự chủ hơn về mặt an ninh, nhưng vẫn xem Mỹ là đối tác không thể thay thế, có nghĩa là, sẽ ít phụ thuộc hơn, nhưng chưa thể độc lập hoàn toàn.

Kết luận: Nhật Bản và nhân loại tỉnh thức chưa?

Nhân lễ kỷ niệm tám mươi năm ngày ném bom Hiroshima và Nagasaki, khi nhìn lại trong toàn cảnh đầy tương phản, vấn đề cuối cùng cần đặt ra để cùng suy gẫm là liệu Nhật Bản và nhân loại đã thực sự tỉnh thức từ quá khứ kinh hoàng chưa?

Nhật Bản, trong quan hệ với các quốc gia láng giềng, vẫn cố gắng gia tăng vị thế địa chính trị của mình, nhưng chưa thực sự làm sáng tỏ các tội ác chiến tranh mà nước này từng gây ra trong thế kỷ XX. Việc công khai thừa nhận trách nhiệm lịch sử vẫn là điều khó khăn, vì đụng chạm đến lòng tự hào dân tộc – điều vốn được xem là bất khả xâm phạm trong văn hóa Nhật Bản. Nhật Bản thường nhớ mình là nạn nhân của bom nguyên tử, nhưng ít khi công khai đối diện với vai trò là thủ phạm trong một chính sách xâm lược tàn bạo, nhất là tại các nước Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam. Với tư duy này, tội ác và hình phạt dường như bị xóa nhòa theo thời gian.

Còn nhân loại thì sao? Sau tám mươi năm, tình hình thế giới không chỉ không an toàn hơn, mà thậm chí còn nguy hiểm hơn. Chủ thuyết đa phương đang ngày càng suy yếu, nỗ lực đối thoại trong khuôn khổ song phương giữa các cường quốc ngày càng khó khăn hơn. Niềm tin – điều kiện tiên quyết để xây dựng hòa bình – đang trở nên mong manh.

Trong khi tranh chấp giữa các nước có vũ khí hạt nhân ngày càng phức tạp và đa chiều – từ tranh chấp biên giới giữa Ấn Độ - Pakistan, xung đột ý thức hệ trên bán đảo Triều Tiên, đến căng thẳng thương mại - tôn giáo giữa Mỹ-Iran hay Iran-Israel – thì phản ứng của các cường quốc hạt nhân ngày càng khó dự đoán. Ba trụ cột nguyên tử tại Washington, Moscow và Bắc Kinh vẫn chưa sẵn sàng bày tỏ tinh thần đoàn kết để đóng một vai trò lãnh đạo thực chất cho một trật tự hòa bình toàn cầu.

Cộng đổng thế giới, dù mong muốn ngăn ngừa xung đột, vẫn bị chia rẽ bởi lợi ích địa chính trị, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, và sự lạm dụng quyền phủ quyết trong cơ chế Liên Hiệp Quốc. Đây chính là rào cản lớn nhất trong việc xây dựng một nền hòa bình bền vững.

Đ. K. T.

Tác giả gửi BVN.

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn