Cuộc cách mạng về sự học với AI: Giáo dục Đại học phải dẫn đầu!

Hoàng Kiếm

Vào đầu thế kỷ trước, John Dewey - nhà cải cách giáo dục người Mỹ, được coi là một trong những người có ảnh hưởng lớn nhất đến triết lý và thực hành giáo dục hiện đại đã nhấn mạnh:

“Giáo dục không phải là chuẩn bị cho cuộc sống. Giáo dục chính là cuộc sống”.

Đó là một tuyên ngôn nhắc ta rằng giáo dục không phải là chiếc cầu tạm bợ để bước sang một thế giới khác, mà chính là nhịp sống ta đang thở, là sự trưởng thành từng ngày trong quá trình học, làm, sống và sáng tạo.

Trong thời đại AI hôm nay, ý nghĩa ấy càng trở nên hiển hiện. Cuộc sống giờ đây không còn tách biệt giữa học và làm, giữa trường học và xã hội, giữa con người và máy móc. Tri thức không chỉ nằm trong sách vở, mà chảy tràn trên mạng lưới toàn cầu. Người học không chỉ chuẩn bị cho tương lai, mà từng giây phút đang sống trong chính tương lai ấy: học để làm, làm để học, học để sống.

Chính vì thế, nếu coi giáo dục chỉ là “chuẩn bị” thì ta đã lạc nhịp. Phải nhìn giáo dục là cuộc sống đang diễn ra, ta mới thấy rõ yêu cầu cấp bách: phải đổi mới, phải cách mạng. Cách mạng của sự học không chỉ để thích ứng với AI, mà để con người vươn lên làm chủ AI; không chỉ để tạo ra việc làm, mà để tạo ra những hình thái sống, tư duy và sáng tạo mới.

Nói cách khác, giáo dục là cuộc sống – và cuộc sống trong thời AI chính là lời kêu gọi cho một cuộc cách mạng về sự Học!

***

1- Khởi đầu Cách mạng của sự Học

Cuộc cách mạng này là “một cuộc thay đổi tận gốc của sự học” Và điều kỳ diệu nhất: Cuộc cách mạng này không bắt đầu từ những hành lang quyền lực, không phát xuất từ những chính sách hay cương lĩnh của các bộ giáo dục. Nó bắt đầu âm thầm nhưng mạnh mẽ từ chính những trái tim trẻ trung, những tâm hồn khao khát tri thức – từ những người học đang tự mình mở ra con đường dẫn tới tương lai. Người học là “ngọn lửa khởi đầu” bởi họ là:

• Những người đang trực tiếp đối mặt với khối lượng tri thức khổng lồ cần hấp thụ.

• Những người cần lời giải đáp nhanh chóng, đa dạng, cá nhân hóa.

• Những người muốn được trao quyền chủ động trong hành trình học.

Khi học sinh, sinh viên trải nghiệm AI, họ nhận ra ngay sự thay đổi: bài toán khó có thể được hỗ trợ, ý tưởng mơ hồ được gợi mở, năng lực viết – đọc – tính toán – sáng tạo được mở rộng vượt giới hạn lớp học.

Trong khi đó, người dạy và quản lý thường phải đi qua “bước trung gian” – thận trọng, thử nghiệm, cân nhắc. Bởi thế, tỷ lệ học sinh – sinh viên dùng AI cao hơn giáo viên là điều hoàn toàn tự nhiên.

Người dạy và quản lý “bị lôi cuốn theo”

Khi học trò đã có AI trong tay, họ trở thành đối tượng học khác hẳn:

• Học trò có thể biết nhiều hơn, cập nhật hơn, nhanh hơn những gì thầy nói.

• Học trò có thể đặt câu hỏi sâu hơn, đa chiều hơn, không theo “khuôn mẫu” cũ.

• Học trò ít còn kiên nhẫn nghe lại những kiến thức mà AI có thể tóm gọn trong vài giây.

Trong tình thế đó, người thầy không còn có thể giảng theo lối cũ. Chính người học buộc thầy phải chuyển vai: từ “người truyền đạt” thành người đồng hành, gợi mở, định hướng và huấn luyện năng lực tư duy – sáng tạo – nhân cách. Người quản lý giáo dục cũng buộc phải thay đổi cơ chế, chương trình, phương pháp đánh giá, nếu không sẽ tụt hậu sau chính học sinh.

Đây là cuộc cách mạng từ bên trong, từ người học, chứ không phải áp đặt từ trên.

• Đây là minh chứng sống động cho lời John Dewey: “Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống”. Khi người học thực sự sống với AI, họ học khác đi – và buộc toàn bộ hệ thống giáo dục phải khác đi.

• Cuộc cách mạng sự học vì thế không thể dừng lại. Nó sẽ lan tỏa, dù người dạy hay quản lý muốn hay không.

Đó là những con người dũng cảm đang chủ động kết nối với ChatGPT, Copilot, Claude, Gemini, Perplexity và nhiều AI tạo sinh đang phát triển hàng ngày, hàng giờ… như những nhà thám hiểm kiên trì trong hành trình chinh phục đại dương tri thức vô tận.

- Những minh chứng sống động: từ lớp học truyền thống đến “tự học không biên giới”

**Câu chuyện của Min-jun** – một sinh viên Y khoa tại Seoul: Bằng trí tuệ và sự sáng tạo, anh đã “thuần hóa” AI để tạo ra một kế hoạch ôn tập riêng biệt cho từng chuyên ngành, được cá nhân hóa hoàn toàn theo nhịp sinh học và thói quen học của mình. Như một nhạc trưởng tài ba điều khiển dàn nhạc, Min-jun đã rút ngắn 2 năm học thành 1,5 năm mà vẫn đạt kết quả xuất sắc – không phải bằng cách học nhiều hơn, mà bằng cách *học thông minh hơn*.

**Câu chuyện của Minh Anh** – một học sinh trung học tại Việt Nam: Em đã biến AI thành một họa sĩ, một nhà làm phim, một nhà thơ. Với GenAI, em tạo ra những video thuyết trình môn Lịch sử bằng vô số phong cách nghệ thuật – từ hoạt hình màu sắc đến cổ phong thi vị – khiến cả lớp học vỡ òa trong tiếng vỗ tay. Không ai ép buộc, không ai chỉ đạo. AI đã làm sống dậy ngọn lửa đam mê học hỏi trong tâm hồn một đứa trẻ, biến việc học từ “gánh nặng” thành “niềm vui”.

**Câu chuyện của những ngôi trường hàng đầu thế giới**: Stanford, MIT, Oxford… đã bắt đầu tích hợp AI như một “linh hồn số” – những trợ giảng cá nhân luôn sẵn sàng đồng hành cùng từng sinh viên. Nhưng trước cả khi những tòa tháp học thuật này thức tỉnh, hàng ngàn sinh viên đã tự tay tạo ra những “AI mentor” riêng của mình, vượt lên trước cả nhà trường như những con chim bay cao hơn tổ ấm của mình.

- Minh chứng về tỷ lệ học sinh, sinh viên đã sử dụng GenAI để làm bài tập cho thấy xu hướng này đang gia tăng mạnh mẽ trên toàn cầu:

* Một khảo sát của HEPI và Kortext (Anh) vào năm 2025 cho thấy 92% sinh viên đã sử dụng công cụ AI theo một cách nào đó, tăng từ 66% vào năm 2024. Đáng chú ý, 88% sinh viên đã sử dụng GenAI cho các bài đánh giá (assessments), tăng từ 53% vào năm 2024.

* Một khảo sát toàn cầu của Digital Education Council năm 2024 báo cáo 86% sinh viên sử dụng AI trong học tập, trong đó 54% sử dụng hàng tuần và gần 1/4 sử dụng hàng ngày.

* Khảo sát của Chegg với 11.706 sinh viên đại học trên 15 quốc gia cho thấy 80% sinh viên toàn cầu đã sử dụng AI tạo sinh để hỗ trợ học tập tại trường đại học.

* Ở Hoa Kỳ, chỉ còn dưới 20% sinh viên nói rằng họ chưa bao giờ sử dụng AI.

Các mục đích chính mà sinh viên sử dụng GenAI bao gồm: giải thích các khái niệm, tóm tắt bài viết, gợi ý ý tưởng nghiên cứu.

* Một số lượng đáng kể (18% trong khảo sát của HEPI 2025) đã đưa văn bản do AI tạo ra trực tiếp vào bài làm của mình.

* Sinh viên K-12 (tại Mỹ) sử dụng chatbot AI để viết bài luận và các bài tập khác (56%), học để làm bài kiểm tra và câu hỏi (52%).

* Sinh viên cũng sử dụng AI để rút ngắn thời gian nghiên cứu, tạo dàn ý, slide thuyết trình, biểu mẫu và viết báo cáo. ChatGPT là công cụ được sử dụng rộng rãi nhất.

Sinh viên thường sử dụng AI vì giúp tiết kiệm thời gian và cải thiện chất lượng công việc.

Tuy nhiên, nhiều sinh viên cũng bày tỏ lo ngại về độ chính xác, độ tin cậy của AI, nguy cơ bị cáo buộc gian lận học thuật, và việc nhận kết quả sai hoặc thiên vị.

Chỉ khoảng 5% sinh viên nhận thức đầy đủ về hướng dẫn của trường về việc sử dụng AI, và 72% mong muốn có thêm các khóa học về kiến thức AI.

Những số liệu này cho thấy GenAI đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của sinh viên hiện nay, đặt ra yêu cầu cấp bách cho các tổ chức giáo dục trong việc định hình cách sử dụng công cụ này một cách có trách nhiệm và hiệu quả. 

Dưới đây là một số thống kê và minh chứng độc lập khác.

• Theo khảo sát Chegg (2025) với hơn 11.000 sinh viên bậc đại học trên 15 quốc gia, 80% cho biết đã sử dụng GenAI hỗ trợ học tập; trong đó 29% chọn AI như là lựa chọn đầu tiên khi gặp khó khăn học tập.

• Báo cáo của Digital Education Council (2024) cho thấy 86% sinh viên đại học đã từng sử dụng AI trong học tập, và 24% dùng hàng ngày, 54% dùng ít nhất hàng tuần.

• SurveyMonkey (2024): 71% sinh viên cao đẳng đã dùng AI cho bài tập; 17% dùng hằng ngày, 21% hàng tuần.

Chúng ta đang chứng kiến một làn sóng học tập hoàn toàn mới:

- Tự học chủ động – như dòng suối trong tìm đường ra biển lớn.

- Hỗ trợ cá nhân hóa – như ánh sáng mặt trời chiếu riêng cho từng cánh hoa.

- Kết nối toàn cầu – như những vì sao trong bầu trời đêm cùng nhau tỏa sáng.

Tất cả đều được tăng tốc nhờ AI, tạo nên một bản giao hưởng học tập hoàn toàn mới. Và điều này không thể bị đảo ngược! Một khi người học đã nếm trải cảm giác “biết nhanh hơn, hiểu sâu hơn, sáng tạo hơn” với AI, họ sẽ không bao giờ có thể quay lại với những lớp học đơn chiều, những giờ ghi chép thụ động và những kỳ thi nhồi nhét như những cỗ máy không có linh hồn. 

Có thể nói: chỉ người học mới thật sự cảm nhận ngay sức mạnh của AI trong học tập, bởi họ là người được “giải phóng” trực tiếp khỏi những rào cản tri thức. Người dạy và quản lý, nếu không muốn trở nên lỗi thời, phải đi cùng, phải đổi mới.

Cuộc cách mạng sự học với AI khởi đầu từ người học – nhưng sẽ chỉ thành công trọn vẹn khi cả người dạy và quản lý cùng bước vào hành trình này, với vai trò mới.

2- Đại học – ngọn nguồn đổi mới hay điểm nghẽn của tương lai?

Sự thật đáng lo ngại:nhiều trường đại học vẫn đang dạy như cách đây 30 năm – với những giáo án tĩnh lặng như nước đọng, kiến thức rời rạc như những mảnh ghép không khớp, thi cử áp lực như những chiếc lồng giam cầm tâm hồn, và tách biệt khỏi thế giới thật như những tòa tháp ngà trong sương mù.

Trong khi đó, thế giới bên ngoài – đặc biệt trong các ngành công nghệ, y tế, sáng tạo, kinh doanh – đang biến đổi hàng ngày như những đóa hoa nở dưới ánh mặt trời AI. Các công ty khởi nghiệp ra đời trong một đêm,những phát minh y học cứu hàng triệu người, những tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bởi sự kết hợp giữa trí tuệ con người và máy móc…

Đại học không thay đổi sẽ không còn là ngọn hải đăng khai sáng, mà sẽ thành những hòn đá cản trở dòng chảy của tiến bộ. 

Những năm gần đây tuyển sinh đại học suy giảm và đầu ra việc làm kém bền vững trên thế giới và tại Việt Nam!

- Bức tranh thế giới:

• “Vách đá tuyển sinh” tại Hoa Kỳ: Nhiều phân tích dự báo mức giảm ~15% quy mô sinh viên giai đoạn 2025-2029 do suy giảm dân số 18 tuổi; hệ thống đã trải qua một thập kỷ suy giảm kể từ 2010, dù có nhịp phục hồi ngắn sau COVID. 

• Nhật Bản: Khủng hoảng nhân khẩu học khiến 59% đại học tư không đủ chỉ tiêu nhập học mùa xuân 2024; nguy cơ sáp nhập/đóng cửa lan rộng. 

• Hàn Quốc: Dân số trẻ co lại gây thiếu người học; báo chí và nghiên cứu học thuật ghi nhận các trường phải “tranh sống”, nhiều cơ sở giáo dục phổ thông/đại học chịu áp lực đóng cửa, tái cấu trúc. 

- Đầu ra việc làm/“mismatch”:

• Mỹ: Trên một nửa số người trẻ (22-27 tuổi) bắt đầu sự nghiệp trong công việc không đòi hỏi bằng đại học (tình trạng “underemployment” – 2023). 

• EU: Tỷ lệ có việc của “người mới tốt nghiệp” (20-34 tuổi, tốt nghiệp 1-3 năm) đạt 83,5% năm 2023, nhưng Ý 67,5%, Tây Ban Nha 78,7% vẫn thấp đáng lo, cho thấy chênh lệch cấu trúc giữa hệ đào tạo và thị trường lao động. 

- Việt Nam: tín hiệu suy giảm/đảo chiều tuyển sinh và “đầu ra” đáng lo

• Năm 2024: 122.107 thí sinh (18,13%) được trúng tuyển nhưng không nhập học vòng 1. Lý do: chi phí, lựa chọn con đường khác, dùng đăng ký như “phương án dự phòng”. (Số liệu chính thức MOET qua Vietnamnet). 

• Mùa tuyển sinh 2025: Tính đến 28/7, chỉ ~73,23% thí sinh dự thi tốt nghiệp đăng ký xét tuyển trên hệ thống; hơn 310.400 thí sinh (~27%) không đăng ký đại học/cao đẳng. 

Các số liệu trên cho thấy: nếu không tái cấu trúc chương trình/ mô hình trường, tuyển sinh sẽ còn suy giảm, đặc biệt ở trường địa phương/ngoài tốp đầu.

Thị trường lao động:

• Tỷ lệ thất nghiệp chung 2024 ở VN là 2,24% (≈1,06 triệu người), theo GSO (Thực tế có thể nhiều hơn).

• GSO ghi nhận thiếu việc làm (underemployment) và khu vực lao động phi chính thức còn lớn  những yếu tố làm suy yếu chất lượng đầu ra thực sự của giáo dục. 

• Cơn bão kép, mang tên AI và suy giảm kinh tế, đóng sập cánh cửa trước mắt gen Z (thế hệ sinh ra đầu thế kỷ 21).

Thống kê cho thấy 77% doanh nghiệp ở Việt Nam hiện tại nói không với người mới tốt nghiệp. Tỷ trọng bị sa thải lên tới 19,8%. Và nếu chẳng may rơi khỏi cuộc mưu sinh, chỉ khoảng 36% tìm được việc mới trong vòng một tháng. 

Tuy vậy, 90% Gen Z Việt vẫn tin vào tương lai tươi sáng. Chỉ mong ánh sáng cuối đường hầm hôm nay đừng là… đèn pha của chuyến tàu đang lao tới.

- Hiện tại AI đã “chạm “ đến khoảng 5-10% công việc, dự báo:

• Đến 2030 có thể tự động hóa 27-30% công việc, tức khoảng 1/3 công việc bị ảnh hưởng ở mức độ nào đó.

• Đến 2040-2050 có thể lên đến 50-90% công việc bị tự động hóa.

Từ 2016, MOET yêu cầu các trường công bố tỷ lệ có việc sau 12 tháng để ràng buộc chỉ tiêu, nhấn mạnh vấn đề đầu ra trong quản trị hệ thống.

Việt Nam đã xuất hiện tín hiệu “quay lưng” với đại học truyền thống (không nhập học/không đăng ký), nên cần:

 Chuẩn kỹ năng đầu ra theo nghề/việc làm và đánh giá độc lập;

 Mô hình đồng kiến tạo chương trình với doanh nghiệp (co-op, thực tập có lương, dự án thật);

 Đổi mới tuyển sinh: định hướng nghề, dữ liệu minh bạch về tỷ lệ việc làm & lương theo ngành;

 Tái cấu trúc mạng lưới: liên minh/liên thông, sáp nhập các đơn vị yếu;

 Học tập với AI: cá nhân hóa, đo năng lực theo chuẩn việc làm, vi mô–chứng chỉ (micro-credentials) theo nhu cầu thị trường.

(Các số liệu trên được dẫn từ:

• Xu hướng tuyển sinh & nhân khẩu học: NAFSA/Inside Higher Ed (Mỹ), Asahi Shimbun (Nhật), Korea Times/Korea Herald và các nghiên cứu học thuật (Hàn Quốc). 

• Underemployment/đầu ra việc làm: St. Louis Fed (Mỹ); Eurostat (EU) & OECD (tổng quan). 

• Việt Nam: Số liệu tuyển sinh và đăng ký từ MOET (qua Vietnamnet & tổng hợp chính thức); lao động–thất nghiệp từ Tổng cục Thống kê (GSO) và tóm lược của Vietnam Briefing/Staffing Industry. 

Chính vì thế, Đổi mới việc Dạy và Học trên nền tảng AI ở Đại học không còn là một lựa chọn mà là điều kiện sống còn.

3- Cuộc cách mạng “Đại học không truyền thống” – N trong 1!

Trong vài thập kỷ qua, đại học truyền thống từng được xem là con đường duy nhất để có tri thức, bằng cấp và cơ hội nghề nghiệp. Nhưng ngày nay, mô hình đó đang đứng trước một cơn địa chấn chưa từng có.

- Sự trỗi dậy của các đại học công nghệ toàn cầu

• Các tập đoàn như Microsoft, Google, Amazon, IBM, Nvidia không còn chỉ cung cấp sản phẩm hay dịch vụ, mà đang trực tiếp mở các học viện – đại học của riêng mình.

• Họ đào tạo theo chuẩn năng lực thực tiễn, gắn chặt với hệ sinh thái công nghệ toàn cầu, cấp chứng chỉ có giá trị quốc tế và được thị trường lao động công nhận ngang bằng, thậm chí cao hơn bằng cấp đại học truyền thống.

• Ví dụ: Google Career Certificates, Microsoft Learn, AWS Academy hay Nvidia Deep Learning Institute – những chương trình này có thể đào tạo một kỹ sư AI trong vài tháng thay vì 4–5 năm.

- Bằng cấp và học vị: Tái định nghĩa

• Bằng cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ không còn là “tấm vé vàng” duy nhất.

• Thay vào đó, năng lực được chứng thực bởi chứng chỉ nghề nghiệp, portfolio cá nhân, dự án thực tế và đặc biệt là sự công nhận từ cộng đồng chuyên môn toàn cầu.

• Quyền “phong bằng” dần dịch chuyển từ nhà nước – đại học sang cộng đồng công nghệ và doanh nghiệp.

- Xu hướng tự học – tự đào tạo – tự tạo việc làm

• Với hỗ trợ của AI cá nhân hóa học tập, mỗi người có thể tự thiết kế lộ trình tri thức của mình: học từ nền tảng mở, thực hành trên dự án thật, xây dựng sản phẩm và khởi nghiệp.

• AI không chỉ dạy, mà còn làm gia sư, phản biện, cố vấn khởi nghiệp, thậm chí kết nối trực tiếp với thị trường việc làm.

• Một sinh viên có thể tự học toàn bộ khoa học dữ liệu, xây dựng sản phẩm AI và gọi vốn startup, mà không cần qua đại học truyền thống.

- N trong 1 – mô hình đại học mới

• Tương lai đại học sẽ không chỉ là nơi giảng dạy – nghiên cứu, mà là nơi hội tụ, kết nối và cộng hợp mọi hình thức học tập:

• Trực tuyến + trực tiếp.

• Đại học + học viện công nghệ + cộng đồng mở.

• Học để lấy bằng + học để có chứng chỉ + học để tạo sản phẩm.

• Học để làm việc thuê + học để khởi nghiệp.

• Mỗi người có thể đồng thời là người học – người dạy – người sáng tạo – người khởi nghiệp trong một hệ sinh thái học tập toàn cầu.

- Nguy cơ nếu không thay đổi

• Nếu đại học truyền thống không cải tổ triệt để, họ sẽ mất dần sức hút tuyển sinh, sinh viên sẽ chọn học trực tiếp từ Google, Microsoft, Amazon…

• Nguy cơ “khủng hoảng đại học” sẽ xảy ra: tuyển sinh giảm sút, đào tạo xa rời thực tiễn, sinh viên tốt nghiệp thất nghiệp, còn doanh nghiệp lại thiếu nhân lực thực chiến.

Cuộc cách mạng “Đại học không truyền thống” đang đến rất gần, thúc đẩy bởi AI và các tập đoàn công nghệ toàn cầu. Đại học trong tương lai sẽ phải chuyển mình thành mô hình N trong 1 – vừa là nơi nghiên cứu, đào tạo, khởi nghiệp, vừa là trung tâm kết nối cộng đồng học tập mở toàn cầu. Nếu không kịp chuyển đổi, các trường sẽ bị bỏ lại sau, còn sinh viên sẽ chọn những con đường học tập mới, nhanh hơn, thực chất hơn, hiệu quả hơn. 

Và Đại học – nếu biết thức tỉnh và chuyển mình như con phượng hoàng tái sinh – sẽ trở thành”trái tim “ của nền văn minh nhân loại trong kỷ nguyên mới!

Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 với những nhà máy thông minh…

Cuộc cách mạng y tế với những phương pháp điều trị kỳ diệu…

Cuộc cách mạng sáng tạo nội dung số với những tác phẩm nghệ thuật siêu thực…

Tất cả những cuộc cách mạng này, như những dòng sông lớn,đều phụ thuộc vào nguồn suối của một cuộc cách mạng quan trọng hơn cả: cuộc cách mạng về SỰ HỌC với vai trò tiên phong của giáo dục Đại học!

****

Chúng ta đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên chưa từng có, nơi tri thức không còn nằm yên trong trang sách, nơi trí tuệ nhân tạo trở thành bạn đồng hành không thể thiếu của con người. Đây không chỉ là một cơ hội, mà là một trách nhiệm. Trách nhiệm ấy bắt đầu từ các trường đại học – những ngọn hải đăng trí tuệ, phải tiên phong dẫn dắt công cuộc đổi mới, kiến tạo tri thức mới, mở lối cho một nền giáo dục toàn diện. Từ đại học, ánh sáng cải cách phải lan tỏa xuống phổ thông, thấm sâu vào cộng đồng, để toàn xã hội cùng tham gia cuộc cách mạng của sự học.

Thời đại học với AI đã bắt đầu – và bắt đầu từ sự tiên phong của những ngôi trường dám đổi mới, từ trái tim khao khát tri thức của thầy và trò, từ những bàn tay dám hành động và những khối óc dám sáng tạo.

Giáo dục vươn lên – Dân tộc vững bước trường tồn.

Đại học đổi mới – Đất nước bừng sáng tương lai.

H.K.

Nguồn: FB Kiem Hoang

 

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn