Những món nợ cải cách - Từ tư duy đến hành động

Tô Văn Trường

Cải cách, xét đến cùng, chưa bao giờ là một hành trình dễ dàng hay êm ả. Đó luôn là quá trình va chạm trực diện với những giới hạn của tư duy cũ, với các lợi ích đã định hình và cả tâm lý ngại thay đổi tồn tại dai dẳng trong bộ máy quản lý. Mỗi quyết định cải cách không chỉ đòi hỏi dũng khí chính trị, mà còn buộc người thực thi phải trả lời thẳng thắn những câu hỏi rất cụ thể và rất thực tế: ai được lợi, ai chịu thiệt, nguồn lực ở đâu, trách nhiệm thuộc về ai, và hệ quả sẽ được kiểm soát như thế nào?

Trong bối cảnh đó, việc Đảng và Nhà nước triển khai mạnh mẽ công cuộc “sắp xếp lại giang sơn”, tái cấu trúc không gian phát triển quốc gia ở quy mô lớn, không chỉ là một lựa chọn mang tính chiến lược, mà là yêu cầu tất yếu của phát triển. Khi mô hình tổ chức hành chính, phân bổ nguồn lực và cấu trúc quản trị quốc gia đang được điều chỉnh sâu rộng, thì những bất cập kéo dài nhiều năm – từ thể chế, bộ máy đến phương thức điều hành không còn có thể xử lý bằng những giải pháp nửa vời hay sự chần chừ mang tính an toàn.

Chính trong giai đoạn tăng tốc ấy, những “món nợ” cải cách bộc lộ rõ hơn bao giờ hết. Đó là món nợ về tư duy quản lý chưa theo kịp yêu cầu phát triển; là món nợ về cơ chế, chính sách chậm được sửa đổi; là món nợ về trách nhiệm thực thi, nơi không ít quyết định đúng vẫn bị trì hoãn, thậm chí bị vô hiệu hóa khi đi vào đời sống. Trì hoãn lúc này không còn là sự thận trọng cần thiết, mà đã trở thành rủi ro lớn nhất – rủi ro làm lỡ nhịp cải cách, làm tăng chi phí xã hội và làm suy giảm cơ hội phát triển của đất nước trong một thế giới đang biến động nhanh và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Món nợ gốc: Thể chế đi sau, rủi ro đi trước

Thành tựu dễ nhận thấy nhất trong thời gian qua là bộ máy hành chính đã được thu gọn, tầng nấc trung gian giảm bớt, cấu trúc tổ chức từng bước được tinh giản theo hướng hiệu quả hơn. Đây là một bước tiến lớn, thể hiện quyết tâm chính trị rõ ràng và nhất quán.

Tuy nhiên, một nghịch lý đang dần lộ diện: tổ chức thay đổi với tốc độ cao, nhưng thể chế tức “luật chơi” lại vận động chậm chạp. Thể chế ở đây không chỉ là hệ thống văn bản pháp luật, mà là cơ chế phân bổ quyền lực, trách nhiệm, thẩm quyền và nghĩa vụ giải trình giữa các cấp, các ngành.

Khi “phần xác” của bộ máy đã tinh gọn nhưng “phần hồn” của thể chế chưa kịp thích ứng, hệ quả tất yếu là sự lúng túng trong thực thi. Không ít cán bộ rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan: làm thì sợ sai quy trình cũ, không làm thì sợ chậm tiến độ mới. Cuối cùng, giải pháp an toàn nhất lại là… không quyết định gì cả. Đây chính là điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn – sự tê liệt trong hành động.

Khoảng trống “cấp huyện” và lời giải từ công nghệ

Chủ trương không tổ chức cấp huyện là một quyết định đột phá về tư duy quản trị, phù hợp với xu hướng tinh giản trung gian trên thế giới. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, khi rút bỏ một cấp quản lý mà chưa kịp thiết kế lại phương thức vận hành, “khoảng trống quản trị” rất dễ xuất hiện.

Ở một số địa phương, thay vì đơn giản hóa, quy trình giải quyết công việc cho người dân lại trở nên phức tạp hơn do sự đùn đẩy trách nhiệm hoặc quá tải giữa cấp tỉnh và cấp xã. Điều này không xuất phát từ chủ trương sai, mà từ việc chưa kịp thời thay đổi công cụ và cách thức quản lý.

Kinh nghiệm cải cách hành chính ở Nhật Bản và Hàn Quốc cho thấy, tinh giản tầng nấc trung gian chỉ phát huy hiệu quả khi được đặt trên nền tảng thể chế rõ ràng và công cụ quản trị hiện đại.

Tại Nhật Bản, từ cuộc cải cách hành chính lớn đầu những năm 2000, Chính phủ đã thu hẹp mạnh cấp trung gian, đồng thời tái phân định rành mạch thẩm quyền giữa Trung ương và địa phương, gắn với trách nhiệm cá nhân của công chức. Song song với đó là đầu tư lớn cho chính phủ điện tử, bảo đảm bộ máy tuy gọn hơn nhưng năng lực điều hành không suy giảm.

Hàn Quốc cũng đi theo hướng tương tự. Trong quá trình hiện đại hóa nhà nước, nước này không chỉ cắt giảm đầu mối hành chính mà còn xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia thống nhất, cho phép Trung ương giám sát hiệu quả hoạt động của chính quyền địa phương theo thời gian thực. Điểm chung đáng chú ý là cả hai quốc gia đều coi kiểm soát quyền lực và bảo vệ người thực thi là điều kiện then chốt để cải cách không bị “chững lại” vì tâm lý sợ trách nhiệm.

Trở lại với chúng ta, để mô hình “nhà nước phục vụ” không chỉ là khẩu hiệu, cải cách tổ chức buộc phải đi cùng chuyển đổi số và dữ liệu dùng chung. Nếu không có hạ tầng số đủ mạnh để kết nối và xử lý thông tin xuyên suốt, tinh giản bộ máy rất dễ trở thành tinh giản cơ học.

Kiểm soát quyền lực: “van an toàn” của bộ máy tinh gọn

Một thực tế cần nhìn thẳng: bộ máy càng tinh gọn, quyền lực càng có xu hướng tập trung để nâng cao hiệu quả điều hành. Nhưng quyền lực tập trung mà thiếu cơ chế kiểm soát tương xứng sẽ làm gia tăng rủi ro.

Tinh thần Hiến pháp 1946 về giới hạn quyền lực và bảo vệ Hiến pháp cho đến nay vẫn còn nguyên giá trị. Trong bối cảnh mới, việc nghiên cứu thiết lập cơ chế bảo hiến, chẳng hạn như Hội đồng bảo hiến, không nên bị coi là vấn đề nhạy cảm, mà cần được nhìn nhận như bước phát triển tất yếu của nhà nước pháp quyền hiện đại. Đây chính là “van an toàn” để bảo đảm quyền lực, dù được tổ chức mạnh mẽ đến đâu, cũng luôn vận hành trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.

Luật hóa sự bảo vệ: Trả nợ cho “tâm thế xã hội”

Một món nợ vô hình nhưng đặc biệt nguy hiểm là sự dịch chuyển tâm thế xã hội sang trạng thái “thủ thế”. Khi cải cách diễn ra nhanh và mạnh, tâm lý “an toàn là trên hết” rất dễ lấn át tinh thần đổi mới, sáng tạo.

Không cuộc cải cách nào có thể thành công nếu thiếu những con người dám nghĩ, dám làm. Nhưng để đòi hỏi tinh thần ấy, Nhà nước không thể chỉ dừng lại ở lời kêu gọi. Cần phải luật hóa cơ chế bảo vệ cán bộ, xác lập rõ ràng ranh giới giữa sai lầm trong thử nghiệm vì lợi ích chung với hành vi vi phạm pháp luật, tạo hành lang pháp lý an toàn để người thực thi dám hành động.

Đừng để “chân thang” bị vênh

“Sắp xếp lại giang sơn” là một khát vọng lớn. Nhưng giang sơn mới đòi hỏi một thể chế tương xứng. Nếu chúng ta dựng một chiếc thang cao mà chân thang bị vênh, thì càng leo lên cao, nguy cơ gãy đổ càng lớn.

Đã đến lúc phải thanh toán sòng phẳng các món nợ cải cách: nợ về đồng bộ thể chế, nợ về công cụ quản trị hiện đại, nợ về kiểm soát quyền lực và nợ về cơ chế bảo vệ con người. Chỉ khi đó, cải cách mới không chỉ nhanh, mà còn vững; không chỉ mạnh, mà còn bền.

T.V.T.

Tác giả gửi BVN

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn