Phát triển kinh tế tư nhân và nguy cơ đại bàng nuốt chim sẻ

Vũ Hoàng Linh

23-5-2025

Nghị quyết 68 và hướng đi mới của nền kinh tế Việt Nam

Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển mình trong tư duy phát triển kinh tế. Khu vực tư nhân – hiện đóng góp khoảng 50-51% GDP cả nước và tạo ra trên 82% việc làm– được Chính phủ xác định là động lực tăng trưởng chủ chốt cho giai đoạn tới. Tháng 5/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW với mục tiêu đến năm 2030, kinh tế tư nhân tăng trưởng 10-12%/năm (nhanh hơn tốc độ tăng GDP chung) và đóng góp 55-58% GDP. Nghị quyết 68 đề ra tham vọng có 2 triệu doanh nghiệp (hiện khoảng 940.000) và ít nhất 20 doanh nghiệp tư nhân lớn vươn tầm khu vực và toàn cầu vào năm 2030 Trong tầm nhìn đến 2045, khu vực tư nhân sẽ chiếm trên 60% GDP, trở thành trụ cột của nền kinh tế độc lập, tự chủ và sáng tạo.

Đây là một bước ngoặt trong chính sách công nghiệp của Việt Nam. Suốt nhiều thập kỷ, khu vực nhà nước và FDI thường được ưu tiên trong chiến lược phát triển. Giờ đây, Nghị quyết 68 khẳng định kinh tế tư nhân là “một động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế, tiên phong về tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Chính phủ cam kết tạo môi trường kinh doanh minh bạch, bình đẳng, giảm chi phí, bảo đảm quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh cho doanh nghiệp tư nhân. Đồng thời, Nghị quyết vạch ra chính sách “chọn ngành chiến lược”, tập trung nguồn lực hỗ trợ các lĩnh vực công nghiệp mũi nhọn (như năng lượng, hạ tầng số, công nghệ cao, công nghiệp quốc phòng…) với sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân.

Chính phủ dự kiến sử dụng nhiều công cụ: từ ưu đãi thuế, tín dụng đến đấu thầu hạn chế hoặc chỉ định thầu cho doanh nghiệp tư nhân tham gia dự án lớn. Các hình thức hợp tác công-tư (PPP) sẽ được mở rộng trong hạ tầng, công nghệ, nhằm huy động vốn tư nhân cho các dự án quốc gia. Đặc biệt, chương trình phát triển 1.000 doanh nghiệp tư nhân tiêu biểu về công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số sẽ được triển khai. Song song, Nghị quyết 68 cũng nhấn mạnh hỗ trợ DNNVV và hộ kinh doanh – từ hoàn thiện pháp lý, thu hẹp phân biệt đối xử đến hỗ trợ về vốn, công nghệ, đào tạo. Rõ ràng, mục tiêu là xây dựng một khu vực tư nhân “2 tốc độ”: vừa có “đại bàng” dẫn dắt ngành mũi nhọn, vừa có mạng lưới “chim sẻ” – các DNNVV năng động, sáng tạo.

Tuy nhiên, một vấn đề đặt ra là liệu chiến lược tạo ra các tập đoàn tư nhân lớn có dẫn đến hệ quả “cá lớn nuốt cá bé”, làm suy yếu các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)? Liệu ưu đãi cho “người tiên phong” có vô tình tạo đặc quyền cho một nhóm doanh nghiệp, làm gia tăng hành vi “rent-seeking”, tức là hành vi trục lợi chính sách thay vì cạnh tranh lành mạnh và thu được lợi nhuận từ hiệu quả sản xuất kinh doanh? Phần tiếp theo sẽ phân tích nguy cơ chèn ép DNNVV trong bối cảnh mới, trước khi rút ra bài học từ các mô hình công nghiệp ở Đông Bắc Á, Đông Nam Á và Mỹ Latinh.

Nguy cơ “chèn ép” và rent-seeking: Doanh nghiệp lớn so với DNNVV

Chính sách công nghiệp mới kỳ vọng các “đại bàng” tư nhân sẽ kéo cả nền kinh tế cất cánh. Song thực tế, chênh lệch quy mô và nguồn lực giữa doanh nghiệp lớn và DNNVV tại Việt Nam đang rất lớn, tiềm ẩn hiện tượng “crowding out” (chèn ép) –hiện tượng doanh nghiệp lớn lấn át, chèn ép không gian phát triển của doanh nghiệp nhỏ. DNNVV chiếm 98% số doanh nghiệp, nhưng chỉ nắm chưa đến 30% tổng vốn và tiếp cận chưa đến 18% tín dụng toàn hệ thống (Asian Development Bank, 2021). Ngược lại, 2% doanh nghiệp (chủ yếu là doanh nghiệp lớn) lại nắm khoảng 70% nguồn vốn kinh doanh.

Bảng 1: Tỷ trọng doanh nghiệp lớn và DNNVV trong nền kinh tế Việt Nam (2024)

<?XML:NAMESPACE PREFIX = "[default] http://www.w3.org/2000/svg" NS = "http://www.w3.org/2000/svg" />

  Nguồn: Tổng hợp từ TCTK

Không chỉ vốn, tiếp cận đất đai, dự án cũng là vấn đề. Nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn ở Việt Nam phát triển mạnh nhờ kinh doanh bất động sản, tích lũy tài sản đất đai thông qua quan hệ “thân hữu” với cơ quan có thẩm quyền phân bổ đất đai. Đất đai – tài nguyên thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước quản lý – trên thực tế thường rơi vào tay một số doanh nghiệp có quan hệ, tạo lợi thế lớn cho họ so với phần còn lại. Khi các “đại gia” đã nắm trong tay quỹ đất lớn và dòng vốn mạnh, họ có thể thâu tóm thị phần ở nhiều lĩnh vực, từ bán lẻ, xây dựng đến sản xuất. Các DNNVV đứng trước nguy cơ bị gạt ra ngoài cuộc chơi ngay trên sân nhà.

Đáng quan ngại hơn là hành vi rent-seeking – tức doanh nghiệp dùng ảnh hưởng để giành lợi ích từ chính sách thay vì nâng cao hiệu quả. Ở Việt Nam, tình trạng “doanh nghiệp sân sau”, “lợi ích nhóm” khá phổ biến, tạo môi trường cạnh tranh bất bình đẳng. Những doanh nghiệp lớn có quan hệ “thân quen” dễ dàng giành hợp đồng, dự án, đất đai…, trong khi doanh nghiệp chân chính bị thu hẹp cơ hội kinh doanh. Một khảo sát cho thấy 70% doanh nghiệp tin rằng các nguồn lực chủ yếu rơi vào doanh nghiệp có quan hệ với quan chức, và 69% cho rằng phải có “mối quan hệ” mới tiếp cận được thông tin, tài liệu ở địa phương (World Bank, 2019).

Hệ quả là những doanh nghiệp thấp cổ bé họng bị chèn ép tứ bề, khó có thể lớn lên được. Họ phải trả giá cao hơn cho nhiều loại đầu vào (đất đai, mặt bằng, vận tải…) do thị trường bị các nhóm lợi ích thao túng. Biên lợi nhuận vốn mỏng lại càng teo tóp, khiến các DNNVV thiếu tích lũy để tái đầu tư, không dám “làm lớn” hay làm dài hạn. Hiện tượng này được gọi là sự thiếu vắng các doanh nghiệp cỡ vừa (the missing middle) trong hệ thống các doanh nghiệp Việt Nam.

Trong bối cảnh Nghị quyết 68, Chính phủ trao cơ hội cho doanh nghiệp tư nhân tham gia dự án lớn và nhận ưu đãi đặc thù. Nếu không có tiêu chí minh bạch, cạnh tranh, e rằng chỉ những “ông lớn” quen mặt mới hưởng lợi. Ví dụ, chủ trương cho phép chỉ định thầu hoặc đấu thầu hạn chế ở các dự án quan trọng có thể dẫn tới việc một vài tập đoàn tư nhân thâu tóm dự án hạ tầng, năng lượng. Các DNNVV khó lòng chen chân vì không đủ vốn và quan hệ. Khi đó, đặc quyền sẽ càng tập trung vào nhóm nhỏ doanh nghiệp đứng đầu, tiềm ẩn nguy cơ độc quyền, thao túng thị trường. Thay vì tạo sân chơi bình đẳng, khuyến khích sự phát triển đa dạng, có tính bao trùm cao, chính sách có thể vô tình củng cố ưu thế cho “người giàu” – những tập đoàn lớn sẵn có quyền lực kinh tế – làm gia tăng bất bình đẳng.

Hệ quả có thể thấy ở một số lĩnh vực: Trong bán lẻ, sự bành trướng của các chuỗi siêu thị, trung tâm thương mại lớn đã khiến không ít cửa hàng nhỏ lẻ phải đóng cửa. Trên thị trường bất động sản, các “đại gia” gom quỹ đất lớn, dự án nhỏ lẻ khó tồn tại. Quan hệ “cộng sinh” giữa doanh nghiệp lớn và cơ quan quản lý cũng có nguy cơ biến tướng thành “chủ nghĩa thân hữu” (crony capitalism) – nơi quyết sách bị chi phối bởi lợi ích của vài đại tập đoàn thay vì lợi ích chung. Đây chính là dạng rent-seeking nguy hiểm: doanh nghiệp “xin-cho” được ưu đãi, bảo hộ, còn động lực nâng cao năng suất, đổi mới sáng tạo thì giảm đi.

Tóm lại, trong quá trình triển khai Nghị quyết 68, Việt Nam phải đối mặt với mâu thuẫn mục tiêu: Làm sao hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân lớn để họ đủ sức dẫn dắt công nghiệp mũi nhọn, mà vẫn đảm bảo sân chơi công bằng cho đại đa số DNNVV? Kinh nghiệm quốc tế về chính sách công nghiệp – đặc biệt chiến lược “chọn người thắng cuộc” – sẽ cung cấp bài học quý giá để dung hòa mục tiêu này.

Kinh nghiệm quốc tế: Thành công và thất bại khi “chọn người thắng cuộc”

Việc nhà nước định hướng phát triển một số ngành chiến lược và nâng đỡ doanh nghiệp đầu tàu không phải mới. Nhiều quốc gia đã thực hiện chính sách công nghiệp tương tự, nhưng kết quả rất khác nhau. Nhìn sang Đông Bắc Á, Đông Nam Á và Mỹ Latinh – ba khu vực áp dụng chiến lược phát triển công nghiệp với hoàn cảnh và cách thức khác nhau – có thể rút ra những bài học về vai trò nhà nước, năng lực điều phối, cũng như tác động đến cạnh tranh, đầu tư, sáng tạo và cấu trúc thị trường.

Đông Bắc Á: Nhà nước kiến tạo và các tập đoàn hùng mạnh

Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan là những ví dụ kinh điển về chính sách công nghiệp thành công ở Đông Bắc Á, dù mô hình mỗi nước có khác biệt. Điểm chung là chính phủ giữ vai trò “nhà nước kiến tạo phát triển” – can thiệp mạnh và có chiến lược dài hạn, song song với việc duy trì kỷ luật thị trường ở mức độ nhất định.

Tại Nhật Bản, sau Thế chiến II, Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế (MITI) đã định hướng vốn và công nghệ vào các ngành mũi nhọn: thép, ô tô, điện tử. Nhà nước bảo hộ thị trường nội địa cho doanh nghiệp trong nước, đổi lại yêu cầu họ vươn ra cạnh tranh quốc tế. Kết quả, Nhật Bản vươn lên thành cường quốc công nghiệp vào thập niên 1970-1980. Tuy nhiên, thành công của Nhật có sự cân bằng: Chính phủ không tạo độc quyền tuyệt đối cho một công ty, mà khuyến khích một nhóm hãng trong nước cạnh tranh lẫn nhau rồi cùng ra thế giới.

Hàn Quốc thập niên 1960-1980 là ví dụ nổi bật khác. Chính quyền Park Chung Hee thực hiện chiến lược “xuất khẩu hóa”: chọn một số chaebol (tập đoàn gia đình lớn) để tập trung hỗ trợ – từ tín dụng ưu đãi, trợ cấp, đến bảo hộ thị trường nội địa – nhằm xây dựng ngành công nghiệp nặng và công nghệ. Hàn Quốc thành công trong việc tạo ra những “người khổng lồ” như Samsung, Hyundai, LG. Yếu tố quyết định là nhà nước gắn hỗ trợ với kỷ luật nghiêm ngặt: các chaebol phải đạt chỉ tiêu xuất khẩu và hiệu quả nhất định, nếu không sẽ bị cắt hỗ trợ.

Biểu đồ 1: Sự tăng trưởng GDP và xuất khẩu của Hàn Quốc dưới mô hình chaebol (1960-1990)

Đài Loan đi một con đường tinh tế hơn: thay vì nuôi dưỡng vài đại gia tư nhân, Đài Loan tập trung phát triển các cụm công nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất linh kiện. Chính phủ Đài Loan đầu tư mạnh vào giáo dục, viện nghiên cứu, vườn ươm công nghệ (như Hsinchu Science Park), tạo môi trường cho hàng loạt công ty cỡ vừa tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Mô hình Đông Bắc Á nhấn mạnh: vai trò nhà nước mạnh mẽ + kỷ luật thị trường + chú trọng xuất khẩu là công thức thành công. Nhưng mặt khác, cần tránh để các “người khổng lồ” trở nên quá quyền lực, làm lu mờ hệ sinh thái doanh nghiệp nhỏ.

Đông Nam Á: Thành công hạn chế và mặt trái của bảo hộ

Các nước Đông Nam Á cũng từng noi gương Đông Bắc Á áp dụng chính sách công nghiệp, nhưng kết quả khá trái chiều, phần lớn do năng lực nhà nước và mức độ rent-seeking khác biệt.

Thái Lan chủ yếu dựa vào thu hút FDI và phát triển cụm ngành do nước ngoài dẫn dắt hơn là xây dựng “nhà vô địch” nội địa. Trong thập niên 1980-1990, Thái Lan phát triển mạnh ngành ô tô bằng cách lập khu công nghiệp chuyên dụng (Eastern Seaboard), mời các hãng Nhật Bản vào lắp ráp. Chính phủ Thái hỗ trợ hạ tầng, miễn giảm thuế, yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa – một dạng chọn ngành nhưng không độc quyền giao cho công ty Thái nào. Kết quả, Thái Lan trở thành “Detroit của châu Á”, xuất khẩu ô tô top đầu khu vực. Tuy nhiên, do dựa vào FDI, doanh nghiệp Thái trong chuỗi giá trị chủ yếu làm phụ tùng, dịch vụ phụ trợ; ít tập đoàn tư nhân bản địa nào vươn tầm quốc tế trong công nghiệp.

Malaysia điển hình cho chiến lược “chọn người thắng cuộc” có kết quả nửa vời. Những năm 1980, Thủ tướng Mahathir Mohamad khởi xướng dự án ô tô quốc gia Proton. Proton được bảo hộ thị trường chặt chẽ, người dân mua xe ngoại phải chịu thuế rất cao, giúp Proton chiếm phần lớn thị phần nội địa suốt thời gian dài. Tuy nhiên, do thiếu cạnh tranh, Proton không phát triển được sản phẩm đủ sức vươn ra quốc tế. Khi ASEAN dần giảm thuế quan theo các hiệp định, xe Nhật, Hàn tràn vào, Proton mất dần thị phần và tụt hậu công nghệ.

Indonesia thời kỳ Tổng thống Suharto (1967-1998) cho thấy mặt trái rõ rệt của chủ nghĩa thân hữu trong công nghiệp. Chính quyền Suharto đề ra nhiều kế hoạch công nghiệp lớn, nhưng đa phần lợi ích rơi vào tay gia đình và “quân xanh” của ông. Ví dụ nổi tiếng là dự án ô tô “quốc gia” Timor năm 1996: Suharto trao đặc quyền sản xuất xe nội địa cho công ty của con trai út Tommy Suharto, nhập khẩu nguyên chiếc xe Kia (Hàn Quốc) về dán mác Timor và được miễn thuế. Dự án này bị các nước kiện vì phá vỡ nguyên tắc WTO và sụp đổ sau khủng hoảng 1997.

Bảng 2: So sánh hiệu quả của chính sách công nghiệp tại Đông Nam Á (Thái Lan, Malaysia, Indonesia)

Nguồn: Doner, R., Ritchie, B., & Slater, D. (2005). Systemic Vulnerability and the Origins of Developmental States: Northeast and Southeast Asia in Comparative Perspective.

Mỹ Latinh: Cảnh báo từ những “nhà vô địch” thất bại

Mỹ Latinh trong thế kỷ 20 nổi tiếng với chiến lược “thay thế nhập khẩu” – dựng hàng rào bảo hộ để xây dựng công nghiệp nội địa. Phần lớn các nỗ lực này không tạo ra “nhà vô địch” cạnh tranh toàn cầu, mà lại hình thành những doanh nghiệp trì trệ, sống dựa vào bao cấp.

Ở Brazil và Mexico, giai đoạn 1950-1980, chính phủ lập nhiều doanh nghiệp quốc doanh và ưu đãi cho một số tập đoàn tư nhân trong nước, kỳ vọng họ sẽ lớn mạnh. Tuy nhiên, do thiếu sức ép cạnh tranh, nhiều “ông lớn” nội địa kém hiệu quả, sản phẩm đắt và lạc hậu so với thế giới.

Brazil là bài học điển hình nhất về rủi ro của chiến lược chọn “nhà vô địch”. Thập niên 2000, chính phủ Brazil triển khai chương trình chọn vài tập đoàn tư nhân triển vọng để bơm vốn lớn từ Ngân hàng Phát triển (BNDES). Những cái tên như JBS (chế biến thịt), OGX thuộc tập đoàn EBX của Eike Batista (dầu khí, khai khoáng), Odebrecht (xây dựng)… đều nhận hàng tỷ USD vốn vay ưu đãi. Nhưng đến đầu thập niên 2010, mặt trái bộc lộ. Eike Batista phá sản vỡ nợ; Odebrecht vướng bê bối tham nhũng lớn nhất lịch sử Brazil; JBS gây chấn động khi thú nhận đã hối lộ hơn 1.800 chính trị gia Brazil để đổi lấy ưu đãi và vốn từ BNDES.

Mexico từng bảo hộ ngành ô tô nội địa và điện tử, nhưng khi mở cửa theo NAFTA, hầu hết công ty nội địa không trụ nổi, nhường sân cho hãng Mỹ, Nhật. Mexico có vài tập đoàn tư nhân lớn thành công (như Cemex, Bimbo, América Móvil), nhưng phần nhiều thành công nhờ mua lại công ty nhà nước khi tư nhân hóa. Chính phủ Mexico không thực sự “chọn ra” những công ty này từ đầu, mà họ tận dụng cơ hội thị trường. Nhưng độc quyền tư nhân như América Móvil từng gây ra chi phí viễn thông rất cao tại Mexico, chèn ép cạnh tranh.

Tư bản thân hữu và hệ lụy kinh tế ở Đông Nam Á và Mỹ Latinh

Khái niệm tư bản thân hữu (crony capitalism) ám chỉ tình trạng lợi ích kinh tế bị kiểm soát bởi một số ít doanh nghiệp có quan hệ mật thiết với các chính trị gia và giới chức cầm quyền, thay vì thông qua cạnh tranh bình đẳng trên thị trường. Mô hình này đã để lại nhiều hậu quả nặng nề cho các nền kinh tế Đông Nam Á và Mỹ Latinh, đặc biệt khi xảy ra khủng hoảng tài chính.

Tại Đông Nam Á, cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 là minh chứng rõ nhất. Ở Indonesia, mô hình kinh tế dưới thời Suharto tập trung vào các doanh nghiệp do gia đình tổng thống và thân hữu điều hành. Những tập đoàn như Salim Group, Lippo Group và các công ty của con cái Suharto đã nắm giữ những vị trí thống trị trong các ngành chủ chốt (ngân hàng, bất động sản, sản xuất ô tô). Khi khủng hoảng tài chính 1997 nổ ra, cấu trúc này nhanh chóng bộc lộ sự yếu kém: các doanh nghiệp thân hữu thường vay nợ quá mức, sử dụng vốn thiếu hiệu quả, và phụ thuộc mạnh vào các ưu đãi đặc biệt. Khi dòng vốn nước ngoài rút đi, những doanh nghiệp này không thể trụ vững, dẫn đến một cuộc sụp đổ hệ thống ngân hàng và suy thoái kinh tế trầm trọng. Indonesia là nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong khủng hoảng châu Á, GDP giảm đến 13,7% trong năm 1998,

Tương tự, tại Malaysia và Thái Lan, mặc dù mức độ thân hữu không cực đoan như Indonesia, nhưng vẫn có sự tập trung tài sản vào một vài tập đoàn lớn có quan hệ mật thiết với chính quyền. Ở Malaysia, việc ưu đãi cho các doanh nghiệp thuộc nhóm dân tộc Bumiputra đã tạo ra môi trường kinh tế thiếu hiệu quả, phụ thuộc chính trị, dẫn tới khả năng chống chịu của nền kinh tế bị suy yếu trong khủng hoảng. Ở Thái Lan, một số tập đoàn lớn phát triển nhờ tiếp cận vốn vay ngân hàng dễ dàng nhờ quan hệ với chính phủ. Khi bong bóng bất động sản vỡ năm 1997, các doanh nghiệp này vỡ nợ hàng loạt, khiến ngành ngân hàng gần như sụp đổ, đẩy đất nước vào suy thoái sâu

Tại Mỹ Latinh, tình trạng tương tự diễn ra ở Brazil và Mexico. Tại Mexico, cuộc khủng hoảng đồng Peso năm 1994 bộc lộ rõ điểm yếu của nền kinh tế tập trung quá mức vào một số ít tập đoàn lớn. Một vài tài phiệt như Carlos Slim thâu tóm các công ty lớn thông qua tư nhân hóa, tạo ra độc quyền trong nhiều lĩnh vực, khiến chi phí hoạt động kinh doanh tăng cao và giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế. Khi khủng hoảng bùng nổ, chính phủ buộc phải cứu trợ các ngân hàng lớn, gây ra chi phí tài khóa khổng lồ.

Tại Brazil, giai đoạn 2014-2016 chứng kiến nền kinh tế nước này chìm vào suy thoái tồi tệ nhất lịch sử hiện đại, với GDP giảm hơn 7% trong hai năm liên tiếp. Một trong những nguyên nhân là sự đổ vỡ của mô hình "national champions" – các tập đoàn lớn như Petrobras và Odebrecht vướng vào bê bối tham nhũng Lava Jato, gây mất lòng tin toàn diện vào các định chế kinh tế lẫn chính trị. Những tập đoàn này trước đó đã nhận được nguồn vốn ưu đãi cực lớn từ nhà nước, nhưng lại sử dụng vốn kém hiệu quả, thậm chí hối lộ quan chức để duy trì đặc quyền (Reuters, 2017). Khi bê bối vỡ lở, giá trị cổ phiếu lao dốc, đầu tư nước ngoài giảm sút nghiêm trọng, nền kinh tế rơi vào khủng hoảng.

Điểm chung của các trường hợp này là việc ưu đãi và bảo hộ quá mức cho một vài doanh nghiệp thân hữu không chỉ làm suy yếu môi trường cạnh tranh, bóp méo thị trường, mà còn khiến nền kinh tế cực kỳ dễ tổn thương trước các cú sốc tài chính và kinh tế. Khi khủng hoảng xảy ra, cấu trúc kinh tế lệ thuộc vào thân hữu sẽ nhanh chóng sụp đổ, gây thiệt hại lớn cho cả nền kinh tế và xã hội.

Nguồn: World Bank Development Indicators.

Bài học và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Các kinh nghiệm quốc tế nêu trên cung cấp nhiều bài học quan trọng cho Việt Nam khi triển khai chính sách công nghiệp mới theo Nghị quyết 68. Dưới đây là những khuyến nghị và hàm ý chính sách cụ thể mà Việt Nam có thể cân nhắc áp dụng:

1. Kết hợp hỗ trợ có chọn lọc với duy trì cạnh tranh

Nhà nước có thể hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân trong các ngành chiến lược (về tín dụng, đất đai, nghiên cứu phát triển...), nhưng điều kiện tiên quyết là phải minh bạch, rõ ràng và dựa trên các tiêu chí khách quan. Cần tránh trao đặc quyền tuyệt đối cho một doanh nghiệp cụ thể. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho thấy việc hỗ trợ cần gắn liền với các cam kết rõ ràng về hiệu quả, như chỉ tiêu về xuất khẩu hoặc đổi mới công nghệ. Nếu doanh nghiệp không đáp ứng được các tiêu chí này, phải chấm dứt hoặc giảm hỗ trợ kịp thời.

2. Tạo sân chơi bình đẳng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

Chính sách ưu đãi dành cho doanh nghiệp lớn phải đi kèm với việc xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ các DNNVV tham gia chuỗi giá trị. Đài Loan là ví dụ điển hình, nơi nhà nước đầu tư vào các vườn ươm công nghệ, trung tâm nghiên cứu giúp tạo điều kiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển mạnh mẽ. Việt Nam cần thúc đẩy các chương trình kết nối chuỗi cung ứng giữa doanh nghiệp lớn và các DNNVV, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận vốn, đất đai, và thông tin thị trường cho các doanh nghiệp nhỏ hơn.

3. Minh bạch hóa và chống rent-seeking quyết liệt

Các thất bại từ Indonesia và Brazil minh chứng rõ rằng tư bản thân hữu và rent-seeking có thể làm sụp đổ chính sách công nghiệp đầy tham vọng. Việt Nam cần xây dựng các thiết chế giám sát độc lập, bảo đảm rằng ưu đãi được trao dựa trên năng lực và hiệu quả thực tế, chứ không dựa trên quan hệ thân hữu. Mọi ưu đãi đặc biệt (như miễn giảm thuế, tín dụng ưu đãi) cần được công khai minh bạch. Luật cạnh tranh và các cơ quan quản lý cạnh tranh cần tăng cường vai trò giám sát, ngăn chặn hành vi độc quyền và thao túng thị trường.

4. Nâng cao năng lực điều phối và vai trò nhà nước kiến tạo

Đông Bắc Á thành công nhờ xây dựng các bộ máy nhà nước có năng lực cao trong hoạch định và điều phối chính sách công nghiệp. Việt Nam cần có các đầu mối điều phối mạnh mẽ, liên kết hiệu quả giữa các bộ ngành liên quan như kế hoạch đầu tư, khoa học công nghệ, tài chính, và giáo dục đào tạo để thống nhất triển khai Nghị quyết 68. Có thể cân nhắc thành lập một ủy ban quốc gia chuyên trách về phát triển khu vực kinh tế tư nhân, chịu trách nhiệm trực tiếp trước Chính phủ.

5. Phát triển công nghiệp hóa bao trùm, bền vững

Chính sách công nghiệp mới không chỉ nhằm thúc đẩy tăng trưởng GDP, mà còn phải bảo đảm mọi tầng lớp xã hội được hưởng lợi từ sự phát triển. Nhà nước cần có các chính sách cụ thể để hỗ trợ doanh nghiệp tại các vùng kinh tế khó khăn, doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh cá thể. Đồng thời, khuyến khích và tạo động lực cho doanh nghiệp lớn hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ thông qua các chương trình hợp tác, chuyển giao công nghệ và đào tạo kỹ năng.

6. Điều chỉnh linh hoạt dựa trên kết quả thực tế

Chính sách công nghiệp không nên cứng nhắc. Cần áp dụng nguyên tắc “thử nghiệm - đánh giá - điều chỉnh”. Việt Nam cần thiết lập các cơ chế đánh giá hiệu quả chính sách một cách định kỳ (3-5 năm một lần). Nếu các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp hoặc ngành cụ thể không đạt được mục tiêu đã đặt ra, cần nhanh chóng điều chỉnh hoặc chấm dứt chương trình đó để tránh lãng phí nguồn lực. Đây là bài học quan trọng rút ra từ những thất bại của Mỹ Latinh, nơi chính sách thiếu đánh giá kịp thời, dẫn đến kéo dài những ưu đãi sai lầm.

Kết luận

Để khu vực tư nhân thực sự trở thành động lực tăng trưởng, Việt Nam cần một chiến lược công nghiệp hóa cân bằng và linh hoạt. Nhà nước phải đóng vai trò kiến tạo thông minh, hỗ trợ có mục tiêu nhưng không thiên vị hoặc chiều chuộng vô điều kiện bất kỳ doanh nghiệp nào. Việc đảm bảo sân chơi bình đẳng, cạnh tranh lành mạnh, minh bạch và chống rent-seeking là chìa khóa thành công. Thay vì chỉ tập trung nuôi dưỡng vài doanh nghiệp lớn, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái kinh tế đa dạng, bền vững, trong đó doanh nghiệp lớn và nhỏ đều có cơ hội phát triển và đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước.

V.H.L.

Nguồn: FB Linh’s Substack

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn