Lời thề không đủ – cần cơ chế kiểm soát quyền lực trong kỷ nguyên số

Tô Văn Trường

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, người Việt từ lâu đã biết gắn việc trị nước với đạo lý làm người. Câu nói cửa miệng “thần dân” không chỉ để phân biệt quan - dân, mà còn để nhắc rằng dân mới là gốc. Dân là muôn đời, quan chỉ là nhất thời. Từ ngàn đời, cộng đồng đã dùng đạo lý để ràng buộc quyền lực, đặt ra chuẩn mực cho người nắm giữ công việc chung.

Lễ hội Thề không lấy của công làm của tư tại Miếu thờ Thành hoàng bản thổ thôn Hoà Liễu huyện Kiến Thuỵ Hải Phòng

Một trong những minh chứng tiêu biểu là Hội Minh Thề ở Kiến Thụy (Hải Phòng). Trước khi ra gánh vác việc công, quan lại và chức dịch phải thề: không tham nhũng, không ức hiếp dân, không quên lời hứa vì lợi ích chung. Lời thề ấy không chỉ là nghi thức tín ngưỡng, mà còn là “cam kết công khai trước dân làng” từ hàng trăm năm trước. Nó vừa mang tính răn dạy, vừa là một hình thức giám sát xã hội, đặt khuôn mẫu đạo đức cho người cầm quyền.

Tất nhiên, cũng chẳng ai dám khẳng định rằng ngày xưa, sau lời thề ấy, mọi quan lại đều trong sạch tuyệt đối. Thời nào cũng có những kẻ không vượt qua được cám dỗ quyền lực, thề cứ thề, sai cứ sai. Ngay cả luật sư, bác sĩ hay công chức thời nay cũng có lời thề nghề nghiệp, nhưng đâu phải ai cũng giữ trọn vẹn. Điều khác biệt là trong bối cảnh xưa, cộng đồng nhỏ, kỷ cương làng xã và chuẩn mực xã hội nghiêm khắc khiến lời thề có sức ràng buộc lớn hơn.

Ngày nay, khi đất nước bước vào kỷ nguyên số, tinh thần của Hội Minh Thề vẫn còn nguyên giá trị. Nhưng bài học lịch sử cũng cho thấy: chỉ lời thề thôi thì không đủ. Điều quyết định là cơ chế kiểm soát quyền lực để ngăn ngừa tha hoá.

Lời thề và giới hạn của hình thức

Thực tế những năm qua cho thấy một nghịch lý: càng nhiều lời hứa, lời thề, thì cũng càng nhiều vụ án tham nhũng bị phát hiện. Không ít cán bộ từng trịnh trọng cam kết “trung thành, trong sạch, tận tụy” trước Quốc hội, trước tổ chức đảng, nhưng rồi vẫn sa vào vòng lao lý. Điều ấy chứng minh một sự thật: lời thề, nếu chỉ dừng ở nghi thức, thì không đủ sức ràng buộc quyền lực.

Phần lớn các vụ án tham nhũng lớn bị phát giác gần đây đều khởi nguồn từ vi phạm của doanh nghiệp, sau đó mới làm rõ sự dính líu của quan chức. Điều này cho thấy cơ chế giám sát hiện nay vẫn còn nặng về “hậu kiểm”, tức chỉ phát hiện khi sự việc đã bùng phát, khi hậu quả đã gây tổn hại lớn cho xã hội.

Trong khi đó, điều nhân dân mong chờ là một hệ thống đủ mạnh để ngăn chặn từ sớm, từ xa, chứ không phải đợi đến khi “ngã ngựa” mới xử lý. Bởi chỉ khi thiết lập được cơ chế “tiền kiểm” thực chất, với công cụ pháp lý sắc bén và trách nhiệm rõ ràng, chúng ta mới có thể khép lại vòng luẩn quẩn “phát hiện – xử lý – tái phạm” và tạo dựng niềm tin bền vững trong xã hội. Thực tế quốc tế đã cho thấy, những quốc gia áp dụng cơ chế giám sát chặt chẽ ngay từ khâu cấp phép và quản lý doanh nghiệp, như Singapore hay Hàn Quốc, đã giảm thiểu đáng kể nguy cơ hình thành các “nhóm lợi ích” và hạn chế tình trạng quan chức tiếp tay cho sai phạm. Đây chính là kinh nghiệm quý cần được nghiên cứu và vận dụng một cách sáng tạo, phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Bên cạnh việc Nhà nước phải xây dựng cơ chế “tiền kiểm” đủ mạnh, bản thân doanh nghiệp cũng cần nâng cao trách nhiệm xã hội của mình. Không ít vụ án tham nhũng bắt nguồn từ việc doanh nghiệp sẵn sàng đi đường tắt, chi tiền “bôi trơn” để đổi lấy lợi ích, bất chấp hậu quả lâu dài. Nếu không có sự tiếp tay, dung dưỡng từ phía doanh nghiệp, nhiều quan chức cũng khó có cơ hội sa ngã. Do đó, doanh nghiệp phải coi minh bạch tài chính, quản trị nội bộ là yếu tố sống còn, đồng thời chủ động tham gia các chuẩn mực quốc tế về liêm chính kinh doanh. Chỉ khi cả hai phía Nhà nước siết chặt giám sát từ sớm, từ xa và doanh nghiệp tự giác đề cao văn hóa tuân thủ thì môi trường kinh doanh mới thực sự lành mạnh, bền vững.

Rõ ràng, chống tham nhũng không thể chỉ trông chờ vào những vụ xử lý sau khi sự việc đã bùng phát. Một quốc gia muốn phát triển bền vững cần có một cơ chế giám sát quyền lực đồng bộ, kết hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội. Đó không chỉ là vấn đề kỹ thuật quản lý, mà còn là biểu hiện của bản lĩnh chính trị và tầm vóc lãnh đạo. Khi cơ chế “tiền kiểm” được thiết lập vững chắc, doanh nghiệp thực sự đề cao minh bạch, cộng đồng và báo chí phát huy vai trò phản biện, thì tham nhũng sẽ không còn “đất sống”. Đây chính là điều kiện tiên quyết để củng cố niềm tin của nhân dân, giữ vững sự trong sạch của bộ máy, và mở ra con đường phát triển trường tồn cho đất nước.

Những chỉ số cảnh báo

Theo Chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) năm 2023 của Tổ chức Minh bạch Quốc tế, Việt Nam đạt 42/100 điểm, xếp 83/180 quốc gia. So với năm 2012 (31 điểm, hạng 123), đây là bước tiến dài, nhưng vẫn ở mức trung bình thấp, chưa bắt kịp nhóm nước liêm chính cao trong khu vực.

Trong khi đó, Singapore đạt 83 điểm (hạng 5 toàn cầu), Malaysia 47 điểm (hạng 57), Thái Lan 36 điểm (hạng 101), Indonesia 34 điểm (hạng 110), Philippines 33 điểm (hạng 115). Sự so sánh này cho thấy Việt Nam đã cải thiện, nhưng còn khoảng cách khá xa so với hình mẫu liêm chính trong khu vực.

Ở trong nước, Chỉ số PAPI 2023 – khảo sát về hiệu quả quản trị và hành chính công ghi nhận hơn 30% người dân khi làm thủ tục hành chính vẫn phải chi phí ngoài quy định. Con số này đã giảm so với giai đoạn 2016-2018 (khoảng 45%), song vẫn là lời nhắc rằng “tham nhũng vặt” chưa bị xóa bỏ triệt để. Người dân chỉ thực sự củng cố niềm tin khi những hiện tượng ấy giảm mạnh, tiến tới biến mất.

Những chỉ số ấy khẳng định: muốn củng cố uy tín, đội ngũ lãnh đạo không thể chỉ dựa vào lời thề, mà phải gắn liền với cơ chế minh bạch, công khai và giải trình cụ thể.

Bài học từ thế giới

Ở Mỹ, Tổng thống và nghị sĩ Quốc hội phải tuyên thệ trung thành với Hiến pháp. Nhưng quan trọng hơn, nếu vi phạm, Quốc hội có quyền luận tội, toà án có thể truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ở Singapore, toàn bộ nội các phải công khai tài sản, mọi khoản thu nhập bất thường đều bị kiểm tra. Chính sự nghiêm minh ấy đã biến quốc đảo này thành một trong những nước ít tham nhũng nhất thế giới.

Ở Nhật Bản, chỉ cần một bộ trưởng bị phát hiện nhận quà biếu quá quy định cũng buộc phải từ chức, coi đó là giữ gìn danh dự cá nhân và uy tín chính trị.

Ở Hàn Quốc, sau những vụ bê bối chính trị lớn, xã hội càng đòi hỏi cao hơn về minh bạch và trách nhiệm giải trình, buộc chính trị gia phải sống cẩn trọng hơn dưới sự giám sát công luận.

Bài học chung là: lời thề chỉ có giá trị khi đi kèm chế tài nghiêm khắc và cơ chế kiểm soát quyền lực rõ ràng.

Đòi hỏi của thời đại số

Khác với thời xưa, khi Hội Minh Thề diễn ra trong phạm vi một làng xã, thì nay, xã hội số khiến mọi hành vi của quan chức có thể lập tức lan truyền khắp cả nước, thậm chí ra quốc tế.

Một khoản thu nhập bất minh, một căn biệt thự xa hoa, một hợp đồng công khai thiếu minh bạch – tất cả có thể trở thành tâm điểm dư luận chỉ sau vài giờ. Cơ chế “dân biết, dân bàn, dân kiểm tra” nay được hỗ trợ bởi dữ liệu mở, báo chí số, mạng xã hội. Không ai có thể che giấu sự thật lâu dài trong kỷ nguyên kết nối.

Cùng với đó, cần xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực đa tầng: kiểm soát trong nội bộ Đảng và Nhà nước, giám sát độc lập của Quốc hội và các thiết chế tư pháp, kiểm toán, thanh tra; giám sát xã hội từ báo chí và người dân; và đặc biệt, giám sát từ chính cộng đồng doanh nghiệp. Doanh nghiệp không chỉ là đối tác của Nhà nước trong phát triển kinh tế, mà còn phải gánh trách nhiệm liêm chính: minh bạch sổ sách, nói không với “chi phí bôi trơn”, không trở thành mắt xích nuôi dưỡng tham nhũng. Khi doanh nghiệp cùng chung tay, thì mới có thể khép dần những kẽ hở mà tham nhũng lợi dụng.

Do đó, lời thề của cán bộ thời đại số không chỉ là nghi thức, mà phải là nguyên tắc hành động, được kiểm chứng từng ngày, từng quyết định.

Lịch sử cho thấy, triều đại nào hưng thịnh cũng bắt đầu từ việc chọn đúng hiền tài, đặt nền tảng liêm chính. Ngược lại, triều đại suy vong đều khởi nguồn từ quan lại tham nhũng, xa rời nhân dân. Thời đại số không nằm ngoài quy luật ấy.

Lời kết

Ngay trong thời điểm đất nước chuẩn bị cho Đại hội Đảng và bầu cử Quốc hội khóa mới, thông điệp về liêm chính càng vang lên mạnh mẽ. Đây không chỉ là sự kiện chính trị thường kỳ, mà còn là cuộc thử thách về bản lĩnh và sự trung thực của đội ngũ lãnh đạo.

Khi “làm quan” không còn là hưởng bổng lộc mà là gánh trách nhiệm; khi quyền lực không còn là đặc quyền mà là bổn phận; khi lời thề không chỉ là nghi lễ mà là nguyên tắc sống – đó chính là lúc chúng ta có thể khẳng định với nhau: Nhà nước của dân, do dân, vì dân đã thực sự được hiện thực hoá.

T.V.T.

Tác giả gửi BVN

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn