Các siêu dự án ven sông Hồng và khả năng thoát lũ, an toàn đê điều (*)

Hoàng Tư Giang

Hôm nay, khi Hà Nội bàn đến các siêu dự án ven sông trị giá hàng trăm nghìn tỷ đồng, thách thức vẫn nguyên vẹn: bất kỳ công trình nào chạm vào sông Hồng đều phải chứng minh được khả năng thoát lũ và an toàn đê điều.

Nếu như xưa kia giữ đê là thước đo năng lực trị quốc, thì nay quản lý rủi ro lũ lụt chính là thước đo năng lực quản trị đô thị. 

Sông Hồng vẫn dữ dội như ngàn năm trước, dù nước có về hay không. Ứng xử với nó không phải là chuyện trước mắt, mà phải là chuyện trong lâu dài trăm năm, nghìn năm.

Và chính sự dữ dội của dòng sông nhắc nhở rằng: mọi dự án phát triển phải đặt an toàn cộng đồng lên trên lợi ích trước mắt. 

Phần 1

Từ kỳ tích sông Hàn đến giấc mơ dang dở kéo dài về kỳ tích sông Hồng

Trong lịch sử phát triển đô thị, những dòng sông lớn luôn giữ vai trò trung tâm. Nhưng không phải dòng sông nào cũng mang lại cùng một cơ hội. 

Nếu Seoul có “kỳ tích sông Hàn” – biến bờ sông thành trục cảnh quan và không gian sống hiện đại, thì Hà Nội nhiều lần ấp ủ giấc mơ tương tự với sông Hồng nhưng rốt cuộc đều dang dở. 

Câu hỏi đặt ra: liệu chúng ta có đang hướng tới một kỳ tích, hay sẽ chỉ lặp lại những ảo vọng đã từng?

Sông Hồng dữ dội

Sông Hồng khởi nguồn từ Vân Nam, mang theo lượng phù sa khổng lồ nhưng cũng chất chứa sức mạnh hung hãn. 

Lịch sử ghi nhận nhiều mốc lũ lụt cực đoan: năm 1945 nước lên 12,68 m; năm 1971, mực nước Hà Nội đạt 13,22 m (RL 14,15 m), nếu không vỡ đê thượng nguồn con số có thể chạm 14,8 m. Ngay cả gần đây, năm 2024, bão Yagi cũng đẩy nước lên 11,14 m, mức cao nhất trong hai thập kỷ.

Chính vì vậy, từ rất sớm, các triều đình buộc phải lấy trị thủy làm quốc sách. Từ đê Cơ Xá thời Lý Nhân Tông (1108) đến đê Quai Vạc thời Trần Thái Tông (1248), việc đắp đê là mệnh lệnh quốc gia. 

Đê không chỉ để ngăn lũ, mà để giữ an toàn cho kinh thành. Đó là lý do vì sao Hà Nội hình thành “dựa lưng vào đê”, với mô hình “làng trong đê, đồng ngoài đê” – cấu trúc văn hóa đặc thù của Bắc Bộ.

Điều đó không có nghĩa Hà Nội hoàn toàn quay lưng với sông. Lịch sử vẫn ghi nhận nhiều bến sông, chợ, phố nghề gắn liền với giao thương đường thủy (Chương Dương, Hàng Muối, Hàng Than...). 

Nhưng nhìn tổng thể, mối quan hệ với sông Hồng là quan hệ phòng thủ nhiều hơn là khai thác cảnh quan.

Sông Hàn hiền hòa và kỳ tích của Seoul

Sông Hàn có đặc điểm thủy văn khác hẳn. Lòng sông rộng, nước ít phù sa, biến động mực nước ít cực đoan hơn. Thực tế, Seoul cũng từng hứng chịu lũ lớn (1925, 1984, 2011), nhưng mức độ và tần suất không khắc nghiệt như sông Hồng.

Khi triều đại Joseon chọn Seoul làm kinh đô, sông Hàn được xem như “hào thiên nhiên” bảo vệ phía Nam thành. Sau chiến tranh Triều Tiên, Seoul hiện đại hóa và biến sông Hàn thành trục phát triển: đại lộ ven sông, cầu, công viên, khu dân cư cao tầng. Người Hàn đã tạo nên “kỳ tích sông Hàn” – dòng sông trở thành biểu tượng của một đô thị toàn cầu.

Sự tự tin mở mặt ra sông Hàn không chỉ đến từ điều kiện thủy văn hiền hòa hơn, mà còn nhờ hệ thống kiểm soát lũ tổng hợp. Ở thượng nguồn, các đập lớn như Chungju có dung tích hàng trăm triệu m³ để cắt lũ. Ngay trong đô thị, hệ thống đê kè được nâng cấp theo chuẩn lũ 100-200 năm, còn hạ tầng thoát nước chịu được mưa tới 100-110 mm/giờ.

Seoul vận hành mạng lưới giám sát – cảnh báo lũ thời gian thực, điều phối xả lũ, bơm nước, sơ tán dân cư. Đô thị cũng áp dụng biện pháp thích ứng: vườn mưa, công viên thấm nước, mặt đường thấm để giảm dòng chảy bề mặt. Khung pháp lý nghiêm ngặt, ngân sách cho đê điều ổn định, không cho phép lấn chiếm hành lang thoát lũ. 

Nhờ đó, Seoul có thể tự tin mở mặt ra sông.

“Kỳ tích” sông Hồng

Hà Nội nhiều lần khát vọng “kỳ tích sông Hồng”: từ Song Hong City (1994), dự án POSCO – Seoul (2005-2009), đến quy hoạch phân khu 2017-2022, rồi nay là đại dự án hàng trăm tỷ đô la. Nhưng tất cả đều vướng cùng một nút thắt: thoát lũ và đê điều.

Sông Hồng không phải sông Hàn. Nó đã nhiều lần nhấn chìm kinh thành, từng đưa mực nước lên trên 13-14 m.

Không ai có thể phủ nhận khát vọng biến bờ sông thành trục cảnh quan của Hà Nội, nhưng nếu bỏ qua bài toán trị thủy, mọi công trình có thể biến thành con tin của thiên tai.

Điều khác biệt là Seoul đã xây dựng cả một “hệ sinh thái kiểm soát lũ” – từ thượng nguồn đến hạ lưu, từ công trình đến luật pháp – để kỳ tích sông Hàn có nền tảng. 

Hà Nội, nếu chỉ dựa vào bản vẽ phối cảnh mà thiếu một chiến lược kiểm soát lũ ở cấp quốc gia, thì “kỳ tích sông Hồng” sẽ khó trở thành hiện thực.

Sông Hồng dữ dội đã định hình bản lĩnh phòng thủ và ý chí đoàn kết của dân tộc Việt.

Sông Hàn hiền hòa trở thành nền tảng để người Hàn kiến tạo một đô thị hiện đại. 

Kỳ tích hay ảo vọng, ranh giới nằm ở chỗ chúng ta có dám đối diện và giải quyết căn bản bài toán lũ hay không. Nếu không, mọi khát vọng về con sông sẽ tiếp tục dang dở, như suốt ba thập kỷ qua.

Nước sông Hồng trong bão Yagi

Phần 2

Sông Hồng dữ dội - dòng sông định hình căn tính quốc gia

Trong lịch sử Việt Nam, ít có dòng sông nào gắn bó mật thiết với vận mệnh dân tộc như sông Hồng. Nó vừa là nguồn sống bồi đắp đồng bằng phì nhiêu, vừa là mối đe dọa thường trực với những trận lũ dữ có thể cuốn phăng cả nhiều vùng. 

Chính sự dữ dội ấy đã tạo nên một truyền thống đặc biệt: sông Hồng trở thành biểu tượng của quan hệ vua - tôi trong sự nghiệp trị thủy, và rộng hơn, là trụ cột định hình căn tính lịch sử - văn hóa - chính trị của quốc gia.

Hàng nghìn năm qua, người Việt sống bên bờ sông đã quen với nhịp điệu mùa nước lên - nước xuống, với nỗi lo lũ lụt trở thành ám ảnh truyền đời.

Các mốc lũ lịch sử được ghi nhận trong thế kỷ qua cho thấy sức mạnh khủng khiếp:

1945: đỉnh lũ 12,68 m tại Long Biên.

1971: trận đại hồng thủy, mực nước Hà Nội đạt 13,22 m; nếu đê thượng nguồn không vỡ, có thể vượt 14,8 m.

2002: đỉnh nước 11,7 m, cao nhất giai đoạn 1990-2000.

2004: mực nước 11,04 m, cao nhất trong hai thập kỷ trước đó.

2024 (bão Yagi): Hà Nội ghi nhận 11,0-11,14 m, Yên Bái vượt mốc lịch sử 1968 và 2008.

2025 (bão Bualoi): Hà Nội chỉ 9,5-10 m, nhưng gây ngập diện rộng do mưa cực đoan và hạ tầng yếu.

Những con số ấy phản ánh sự bất định khắc nghiệt mà cư dân đồng bằng đã phải đối mặt không chỉ trong một trăm năm qua, mà hàng nghìn năm qua.

Vì vậy, trị thủy sông Hồng đã là nhiệm vụ sống còn. Những chiếu lệnh, công trình đê điều được ghi lại trong chính sử là biểu tượng của quan hệ gắn kết đầy khắc nghiệt – và cả phép thử chính trị – giữa triều đình và nhân dân.

Thời Lý (1103-1108): Lý Nhân Tông ban chiếu cho “trong và ngoài kinh thành đều phải đắp đê ngăn lũ”. Đê Cơ Xá ra đời, mở đầu lịch sử trị thủy quy mô lớn.

Thời Trần (1248): Trần Thái Tông lệnh đắp đê Quai Vạc, đặt chức “Hà đê chánh, phó sứ”, huy động quân dân cùng trị thủy.

Thời Lê sơ (thế kỷ XV): Lê Thánh Tông củng cố bộ máy chuyên trách đê điều, kiên cố hóa hệ thống phòng hộ.

Thời Nguyễn (thế kỷ XIX): Tự Đức nhiều lần ban dụ xử phạt quan lại khi đê vỡ, đồng thời khuyến khích các kế hoạch đào kênh, phân lũ của Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Tư Giản.

Trị thủy là sự nghiệp toàn dân – vua quan ra lệnh, nhân dân đắp đê, canh đê. 

Nhưng nó cũng là thước đo chính danh: triều đại kiểm soát được dòng sông thì dân yên, ngược lại đê vỡ thì niềm tin lung lay.

Trụ cột lịch sử - văn hóa - chính trị

Sông Hồng không chỉ định hình không gian sinh tồn mà còn khắc sâu vào văn hóa Bắc Bộ. Phù sa nuôi dưỡng nền văn minh lúa nước, hệ thống đê điều hình thành mô hình “làng trong đê, ruộng ngoài đê”. 

Từ đó, một cấu trúc xã hội vừa gắn kết cộng đồng, vừa rèn luyện bản lĩnh vượt qua thiên nhiên khắc nghiệt được định hình.

Ở tầm quốc gia, sông Hồng là trụ cột chính trị - văn hóa:

Giữ đê, chống lũ là phép thử quản trị. Vỡ đê đồng nghĩa khủng hoảng xã hội, thậm chí nổi loạn. Triều đại trị thủy thành công thường củng cố được niềm tin và chính danh.

Nói cách khác, sông Hồng đã in dấu vào căn tính chính trị - văn hóa của cả quốc gia.

Hôm nay, khi Hà Nội bàn đến các siêu dự án ven sông trị giá hàng trăm nghìn tỷ đồng, thách thức vẫn nguyên vẹn: bất kỳ công trình nào chạm vào sông Hồng đều phải chứng minh được khả năng thoát lũ và an toàn đê điều.

Nếu như xưa kia giữ đê là thước đo năng lực trị quốc, thì nay quản lý rủi ro lũ lụt chính là thước đo năng lực quản trị đô thị. 

Sông Hồng vẫn dữ dội như ngàn năm trước, dù nước có về hay không. Ứng xử với nó không phải là chuyện trước mắt, mà phải là chuyện trong lâu dài trăm năm, nghìn năm.

Và chính sự dữ dội của dòng sông nhắc nhở rằng: mọi dự án phát triển phải đặt an toàn cộng đồng lên trên lợi ích trước mắt. 

Sông Hồng trong bão số 10 - 2025. Ảnh của VNN.

H.T.G.

Nguồn: FB Hoàng Tư Giang

(*) Tên bài do BVN đặt

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn