Giải quyết tranh chấp Biển Đông qua cơ chế song phương hay đa phương?

Đỗ Kim Thêm

Chủ quyền tại Biển Đông là một vấn đề tranh chấp lâu đời và phức tạp nhất giữa Việt Nam và Trung Quốc. Đây sẽ còn là một thách thức trọng yếu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam trong nhiều thập niên tới. Hiện nay, dù tình hình Biển Đông vẫn âm ỉ căng thẳng nhưng chưa bùng phát thành xung đột nghiêm trọng, song tình trạng cạnh tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang ngày càng gia tăng.

Trong bối cảnh đầy bất trắc này, việc đặt tranh chấp song phương vào khuôn khổ cạnh tranh khu vực có thể mở ra những nguy cơ và triển vọng mới cho Việt Nam. Vấn đề đặt ra là để đạt được hiệu quả tối ưu, Việt Nam có nên lựa chọn cơ chế nào để giải quyết tranh chấp, song phương hay đa phương?

Hiện trạng

Biển Đông sở hữu trữ lượng tài nguyên to lớn về dầu khí, hải sản và năng lượng tái tạo – những tài sản quý giá mà các thế hệ cha ông Việt Nam đã dày công gìn giữ và để lại. Với vai trò là tuyến hàng hải huyết mạch kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, Biển Đông hiện nay chiếm khoảng 30% tổng khối lượng vận tải hàng hải toàn cầu, tương đương 3-5 nghìn tỷ đô la Mỹ mỗi năm.

Từ góc nhìn chiến lược này, Việt Nam không chỉ có quyền thụ hưởng trực tiếp từ các nguồn tài nguyên thuộc chủ quyền lịch sử, mà còn có quyền lợi gián tiếp gắn liền với các chuỗi giá trị và lợi ích chiến lược của khu vực. Do đó, Biển Đông không chỉ là vấn đề lãnh hãi còn tranh chấp của Việt Nam, mà còn là trọng tâm của cấu trúc quyền lực và trật tự quốc tế đang định hình lại trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Nguy cơ

Trong nhiều năm qua, Việt Nam chưa có được những đối sách hữu hiệu nào để ứng phó với các hành động bành trướng của Trung Quốc, trong khi các tuyên bố khẳng định chủ quyền quen thuộc mất dần hiệu quả răn đe. Trung Quốc đã và đang đẩy mạnh các biện pháp quân sự hóa các thực thể nhân tạo, nhằm củng cố yêu sách về “đường lưỡi bò” và bất chấp phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) năm 2016.

Trong hoạt động khai thác dầu khí tại khu vực Bãi Tư Chính, Việt Nam thường xuyên gặp trở ngại do Trung Quốc sử dụng lực lượng hải cảnh và dân binh biển cản trở. Chiến thuật này cho thấy Bắc Kinh không nhất thiết phải chiếm đóng toàn bộ, mà đang từng bước thay đổi hiện trạng một cách âm thầm và có tính toán, dù tránh gây xung đột trực diện, nhưng vẫn mở rộng phạm vi kiểm soát thực tế. Trong khi đó, Việt Nam lại không có phản ứng kịp thời và mạnh mẽ để bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của mình.

Nếu cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc tiếp tục leo thang, Việt Nam sẽ phải đối mặt với những tác động gián tiếp đến chuỗi cung ứng toàn cầu – yếu tố mà nền kinh tế trong nước phụ thuộc mạnh mẽ, đặc biệt là thương mại hàng hải. Bên cạnh đó, các thách thức như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường biển, đánh bắt trái phép và khai thác tài nguyên không bền vững cũng đang nổi lên như những nguy cơ nghiêm trọng, đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược tổng thể và chủ động để ứng phó.

Giải pháp

Dù khuôn khổ hợp tác Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương được xây dựng trên những nguyên tắc “tự do, rộng mở, bao trùm và dựa trên luật lệ”, song cơ chế này hiện nay chưa có một tổ chức điều phối thống nhất như Liên minh châu Âu (EU) hay Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). Thay vào đó, khu vực này đang được định hình thông qua các cơ chế bán chính thức như QUAD, AUKUS, IPEF và ASEAN, nên hiệu quả phối hợp hành động còn hạn chế.

Nguyên nhân chính là do mục tiêu chiến lược khác biệt giữa các bên: Hoa Kỳ và các đồng minh tập trung vào an ninh và kiềm chế ảnh hưởng của Trung Quốc, trong khi các quốc gia Đông Nam Á dành ưu tiên cho mục tiêu ổn định chính trị - xã hội, phát triển kinh tế và duy trì cân bằng chiến lược, tránh bị lôi kéo vào cạnh tranh giữa các cường quốc. Trong bối cảnh đó, ASEAN tiếp tục nỗ lực duy trì vai trò trung tâm nhằm dung hòa lợi ích khu vực và mở rộng khả năng đối thoại đa phương.

Định hướng chiến lược cho Việt Nam

Hiện nay, cơ chế hợp tác khu vực vẫn đang trong giai đoạn định hình. Việc Việt Nam tham gia vào các sáng kiến Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có thể mang lại nhiều lợi ích thiết thực, như:

Kinh tế và chuyển đổi xanh: thu hút đầu tư, công nghệ cao và năng lượng tái tạo;

An ninh biển: củng cố năng lực giám sát, thực thi pháp luật trên biển;Khoa học - công nghệ: tham gia các mạng lưới để đổi mới cho khu vực.

Về lâu dài, Việt Nam có thể củng cố vị thế trong cấu trúc quyền lực mới của khu vực, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rơi vào “bẫy Trung Quốc. Nếu biết tận dụng vị thế trung gian, Việt Nam có thể nâng tầm ảnh hưởng và gia tăng quyền tự chủ chiến lược. Do đó, Việt Nam cần tiếp tục phát huy vai trò trung tâm của ASEAN, đồng thời kết hợp linh hoạt giữa ngoại giao đa phương và đối thoại song phương để duy trì môi trường hòa bình, ổn định và tự chủ trong dài hạn. Tuy nhiên, thách thức lớn cho Việt Nam là rất dễ bị cuốn vào thế đối đầu chiến lược, nếu không giữ được cân bằng khéo léo giữa các bên.

Cân nhắc mối quan hệ với Hoa Kỳ và Trung Quốc

Trước tình thế tiến thoái lưỡng nan, Việt Nam có nên ưu tiên xem Hoa Kỳ là đối tác chiến lược quan trọng hơn Trung Quốc không?

Donald Trump tái đắc cử trong nhiệm kỳ hai khiến cho Việt Nam có lý do để thận trọng hơn. Kinh nghiệm từ nhiệm kỳ trước cho thấy ông Trump ít coi trọng các cam kết dài hạn hoặc cơ chế đa phương, mà thiên về chính sách “Nước Mỹ trên hết” và các thỏa thuận mang tính mua bán song phương. Dù ca ngợi quan hệ “Đối tác Chiến lược Toàn diện Việt - Mỹ” là biểu tượng hợp tác cao đẹp, nhưng ông Trump cũng từng đơn phương áp thuế 20% đối với hàng hóa Việt Nam – hành động thể hiện sự thiếu ổn định trong chính sách đối ngoại của Trump. Do đó, Việt Nam cần đánh giá nghiêm chỉnh lại thực chất cam kết của Mỹ, để tránh kỳ vọng quá mức vào tính bền vững của mối quan hệ, vì các nguyên tắc quốc tế sẽ dễ bị Trump thay thế bởi lợi ích ngắn hạn.

Thí dụ mới nhất là tình hình Đài Loan. Từ lâu, Trung Quốc muốn sáp nhập hòn đảo và sự bảo vệ hoàn toàn lệ thuộc vào viện trợ quân sự của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, tại Busan ngày 30 tháng 10 năm 2025, Trump và Tập Cận Bình đã đồng ý về việc giảm thuế quan và giảm hạn chế xuất khẩu đất hiếm và Đài Loan không phải là một vấn đề quan trọng trong chương trình nghị sự. Do đó, Đải Loan tỏ ra không còn tin cậy Donald Trump vì Mỹ có thể không ủng hộ cho Đài Loan vì các tương nhượng trong cuộc thương chiến với Trung Quốc. Bằng chứng là cho đến nay, Trump vẫn chưa phê duyệt việc cung cấp vũ khí mới và từ chối viện trợ quân sự hơn 400 triệu đô la cho Đài Bắc.

Việt Nam có thể thất vọng với thái độ này của Trump, nhưng cũng không vì thế mà quay lại cơ chế song phương với Trung Quốc, vì xét cho cùng, đó cũng không phải là lựa chọn an toàn. Với bản chất bành trướng, Trung Quốc khó thể hiện thiện chí mang lại sự ổn định lâu dài cho Việt Nam. Các nguy cơ về lệ thuộc kinh tế, mất cân bằng quyền lực và thu hẹp không gian chiến lược vẫn là những mối lo ngại lớn.

Trung đạo và đa phương hóa giải pháp

Trong giai đoạn hiện nay, giải pháp phù hợp nhất cho Việt Nam là tiếp tục theo đuổi đường lối trung dung, tự chủ và linh hoạt, nghĩa là:

Duy trì đối thoại, hợp tác với Trung Quốc để kiểm soát rủi ro xung đột;

Song song mở rộng quan hệ chiến lược với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Australia và các nước ASEAN;

Chủ động kết hợp giữa song phương và đa phương, tận dụng cơ chế hợp tác toàn diện để bảo đảm an ninh quốc gia.

Ứng phó trong tình huống xấu nhất

Nếu xảy ra tình huống khủng hoảng nghiêm trọng – chẳng hạn như Trung Quốc xâm phạm chủ quyền, tấn công đảo, cản trở hoạt động khai thác dầu khí hoặc khảo sát biển – Việt Nam có cơ sở chính đáng để kêu gọi sự hỗ trợ quốc tế, đặc biệt từ các đối tác chiến lược như Mỹ, Nhật, Ấn Độ và Australia.

Điều này hoàn toàn phù hợp với chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa của Việt Nam, đồng thời tận dụng được mạng lưới đối tác chiến lược toàn diện đã ký kết, trong đó có Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện Việt - Mỹ (2023). Việt Nam hiện nay được xem là một trụ cột quan trọng trong nỗ lực duy trì tự do hàng hải, cân bằng chiến lược và ổn định khu vực.

Cụ thể, Việt Nam sử dụng ưu tiên luật pháp quốc tế như một công cụ đấu tranh hòa bình:

Tránh “bẫy song phương” bằng cách mở rộng hợp tác an ninh hàng hải với Mỹ, Nhật, Ấn, Australia, EU và ASEAN;

Tích cực tham gia các sáng kiến đa phương về cứu hộ, bảo vệ môi trường biển và chống đánh bắt bất hợp pháp;

Đa dạng hóa đối tác dầu khí (Nga, Ấn, Mỹ, Nhật…);

Chủ động trong việc định hình Bộ Quy tắc Ứng xử Biển Đông (COC) trong khuôn khổ ASEAN.

Tăng cường nội lực và sức mạnh mềm

Bên cạnh đối ngoại, Việt Nam cần củng cố nội lực quốc gia để tăng sức đề kháng chiến lược thí dụ như tăng cường năng lực biển: đầu tư hiện đại hóa hải quân, cảnh sát biển và dân quân tự vệ biển; phát triển hệ thống giám sát - radar ven bờ; thúc đẩy kinh tế biển xanh thông qua năng lượng gió, du lịch sinh thái và công nghệ hàng hải; đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển nhằm củng cố bằng chứng pháp lý cho chủ quyền.

Tự vệ và lựa chọn chiến lược

Câu hỏi đặt ra là liệu Việt Nam có sẵn sàng tự vệ một cách quyết liệt, hay chỉ phản ứng chiếu lệ để duy trì nguyên trạng – tức là vẫn còn lệ thuộc vào Trung Quốc?

Truyền thống đấu tranh kiên cường của dân tộc Việt Nam đã chứng minh rằng đất nước này chưa bao giờ chấp nhận lệ thuộc hoàn toàn vào Trung Quốc, mà luôn tìm cách tự vệ bằng những phương thức khôn khéo và hiệu quả nhất. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, việc triển khai một đối sách tự chủ gặp nhiều khó khăn vì ba nguyên nhân chính.

Một là tham vọng cố hữu của Trung Quốc. Trung Quốc công khai theo đuổi tham vọng kiểm soát Biển Đông thông qua các hoạt động quân sự hóa, triển khai tàu hải cảnh, dân quân biển, thăm dò dầu khí và xây dựng đảo nhân tạo. Tương tự Philippines, Malaysia hay Indonesia, Việt Nam khó thoát khỏi ảnh hưởng của Trung Quốc do vị trí địa lý nằm kề cận “người láng giềng khổng lồ” này – một thực tế mang tính lịch sử và địa - chính trị không thể thay đổi.

Hai là áp lực ngoại giao. Việt Nam thường xuyên bị Trung Quốc gây sức ép tối đa, song điều đó không đồng nghĩa với sự phụ thuộc. Việt Nam không tham gia bất kỳ liên minh quân sự hay cơ chế chính trị nào do Trung Quốc chi phối. Trong các tuyên bố chính thức, Việt Nam luôn kiên quyết phản đối yêu sách “Đường Lưỡi Bò”, đồng thời khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Trường Sa và khu vực Bãi Tư Chính. Việt Nam cũng không chọn phe, mà hướng đến độc lập, tự chủ, đa phương hóa và cân bằng chiến lược.

Ba là nỗ lực giảm thiểu các lệ thuộc kinh tế. Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, cả trong quan hệ song phương lẫn trong khuôn khổ ASEAN. Tuy nhiên, Việt Nam đã nhận thức rõ nguy cơ lệ thuộc này và đang chủ động đa dạng hóa thị trường xuất - nhập khẩu, mở rộng hợp tác kinh tế với Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ. Đây là bước đi quan trọng để củng cố nền kinh tế tự cường và giảm dần ảnh hưởng của Trung Quốc.

Chiến lược tự vệ mới

Nói cách khác, Việt Nam – dù buộc phải sống cạnh Trung Quốc – nhưng tuyệt đối là không chấp nhận phụ thuộc và cần hoạch định một chiến lược tự vệ chủ động trong khuôn khổ hợp tác đa phương. Mục tiêu không phải là đối đầu hay khiêu khích, mà là răn đe và phòng thủ hiệu quả, bảo vệ lợi ích hợp pháp, duy trì hòa bình, đồng thời ngăn chặn việc Trung Quốc áp đặt ý chí tại Biển Đông.

Trong trường hợp xấu nhất, Việt Nam có thể kêu gọi sự ủng hộ quốc tế mà không vi phạm nguyên tắc độc lập tự chủ. Tuy nhiên, hành động này chắc chắn sẽ khiến Bắc Kinh cáo buộc Việt Nam “liên kết với thế lực bên ngoài” hay “phá vỡ lòng tin chiến lược”, dẫn tới nguy cơ Trung Quốc phản ứng mạnh mẽ nhất – thậm chí tái diễn “bài học năm 1979” và Biển Đông sẽ trở thành điểm nóng ủy nhiệm giữa các cường quốc. Đây là nguy cơ Việt Nam phải cân nhắc thận trọng.

Biện minh

Để đối phó với những cáo buộc đó, Việt Nam có thể phản bác lập luận của Trung Quốc bằng cách khẳng định:

Mọi hành động của Việt Nam đều nằm trong khuôn khổ hợp tác quốc tế hợp pháp,

Không nhằm mục đích can thiệp quân sự, mà chỉ nhằm tăng cường biện pháp răn đe và bảo vệ hòa bình.

Việt Nam có thể sử dụng cơ chế pháp lý quốc tế như Liên Hiệp Quốc hoặc Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) – tương tự như trường hợp Philippines năm 2013 – đồng thời kêu gọi ASEAN, EU, G7 và các quốc gia khác ủng hộ việc tôn trọng Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982). Đây là biện pháp ngoại giao – hợp pháp và chính đáng, để góp phần trong việc củng cố tính chính danh của Việt Nam trong mắt cộng đồng quốc tế.

Tầm nhìn tổng thể

Tóm lại, Việt Nam có thể định hình chiến lược tổng hợp trong khuôn khổ Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương thông qua các phương thức:

Giữ vững chủ quyền, không nhượng bộ trong vấn đề lãnh thổ;

Tránh leo thang xung đột, duy trì hòa bình và ổn định khu vực;

Tạo sức ép chính trị và pháp lý thông qua luật pháp quốc tế;

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn