Bắc Kinh và màn nguỵ xanh ở Biển Đông

James Borton Nikkei Asia ngày 24 tháng 9 năm 2025

Lê Bá Nhật Thắng biên dịch | Hoàng Việt Hải hiệu đính

A pile of rocks under water

AI-generated content may be incorrect.

Những đống sò khổng lồ do lực lượng dân quân biển Trung Quốc chất thành từng ụ tại bãi cạn Scarborough ở Biển Đông, minh chứng cho tình trạng khai thác hủy diệt đang đe dọa nghiêm trọng hệ sinh thái san hô. @AP.

Khi Bắc Kinh tuyên bố sẽ thành lập khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia tại bãi cạn Scarborough, Manila đã có phản ứng nhanh chóng và gay gắt. Rạn san hô này – được Philippines gọi là bãi cạn Panatag – chỉ cách bờ biển nước này 120 hải lý (khoảng 220 km), hoàn toàn nằm trong vùng đặc quyền kinh tế của họ. Thế nhưng, bất chấp phán quyết của Toà trọng tài năm 2016 vốn đã bác bỏ các yêu sách biển rộng khắp của họ, Trung Quốc vẫn tiếp tục siết chặt kiểm soát tại một trong những điểm nóng dễ bùng phát nhất của Biển Đông.

Các quan chức Trung Quốc cho biết khu bảo tồn mới sẽ do Cục Lâm nghiệp và Thảo nguyên Quốc gia Trung Quốc quản lý, dù chi tiết về ranh giới và cách thức vận hành vẫn chưa được công bố. Tuy nhiên, điều rõ ràng là đây không phải biện pháp môi trường đơn thuần. Bắc Kinh một lần nữa sử dụng ngôn ngữ bảo tồn để củng cố chủ quyền.

Trong hơn một thập kỷ qua, Trung Quốc đã liên tục thiết lập và mở rộng các khu bảo tồn biển (MPA) khắp Biển Đông. Trên giấy tờ, các khu vực này nhằm bảo vệ hệ sinh thái san hô mong manh và quản lý nguồn cá đang cạn kiệt. Nhưng trên thực tế, chúng hoạt động như những “dấu mốc hành chính” khẳng định quyền lực. Bằng cách chồng lớp luật môi trường lên vùng biển tranh chấp, Bắc Kinh biến các rạn san hô thành không gian nơi luật lệ Trung Quốc được áp đặt – dù dưới danh nghĩa đa dạng sinh học, quản lý thủy sản hay phục hồi sinh thái.

Điều này không mới. Năm 2012, Trung Quốc tuyên bố thành lập thành phố cấp huyện Tam Sa tại quần đảo Hoàng Sa, với nhiệm vụ quản lý một khu vực rộng lớn trên Biển Đông. Một phần chức năng của Tam Sa là thiết lập các khu bảo tồn biển (MPA) và ban hành lệnh cấm đánh bắt theo mùa – những biện pháp mang logic bảo tồn quen thuộc nhưng đồng thời ngăn cản tàu cá nước ngoài và củng cố quyền quản lý hành chính của Trung Quốc. Khu bảo tồn mới tại bãi cạn Scarborough chỉ là sự tiếp nối của mô hình này.

“Bằng việc tuyên bố một khu bảo tồn thiên nhiên, Trung Quốc thực chất đang nói: chúng tôi quản lý thực thể này, chúng tôi đặt ra luật lệ ở đây,” một nhà phân tích hàng hải tại Manila nhận định. “Đây là một tuyên bố chủ quyền được khoác lên lớp ngôn từ xanh”.

Việc lựa chọn Scarborough mang ý nghĩa đặc biệt. Đảo san hô vòng hình móng ngựa này vừa giàu giá trị sinh thái, vừa nhạy cảm chính trị. Đây là ngư trường truyền thống của ngư dân Philippines, Trung Quốc và Việt Nam. Năm 2012, nơi đây từng là điểm đối đầu căng thẳng giữa tàu Philippines và Trung Quốc, kết thúc bằng việc Bắc Kinh giành quyền kiểm soát thực tế. Kể từ đó, ngư dân Philippines thường xuyên bị sách nhiễu và hạn chế, bất chấp phán quyết của toà trọng tài có lợi cho Manila.

Việc biến Scarborough thành “khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia” cho phép Bắc Kinh thể chế hóa sự hiện diện của mình sâu hơn. Ngay cả khi không xây dựng cơ sở vật chất cụ thể, hành động đặt tên, lập bản đồ và quản lý hành chính bãi cạn vẫn là một cách âm thầm nhưng mạnh mẽ để củng cố chủ quyền. 

Trớ trêu thay, hệ sinh thái của đảo san hô lại đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi chính những hoạt động mà Trung Quốc dung túng và khuyến khích. Việc khai thác nghêu khổng lồ quy mô lớn của các đội tàu cá Trung Quốc đã phá hủy những mảng rạn san hô rộng lớn ở Scarborough, trong khi nhiều năm đánh bắt không kiểm soát đã làm cạn kiệt nguồn cá. Các nhà khoa học cảnh báo việc phục hồi san hô có thể mất hàng thập kỷ, nếu điều đó còn khả thi. 

Trong bối cảnh này, một nỗ lực bảo tồn thực sự là vô cùng cần thiết. Nhưng nghịch lý là hồ sơ của Trung Quốc cho thấy các sáng kiến ‘xanh’ của họ mang tính chính trị không kém gì tính bảo vệ môi trường. Như một ví dụ, lệnh cấm đánh bắt theo mùa thường được thực thi không đồng đều, trong đó tàu Trung Quốc thường được miễn trừ. Và trong khi Bắc Kinh tự quảng bá là “người bảo vệ môi trường” trên trường quốc tế, các hoạt động lấn đất và nạo vét ở Trường Sa đã gây ra những tổn hại biển nghiêm trọng nhất trong ký ức gần đây.

Việc đóng khung chủ quyền bằng ngôn ngữ sinh thái cũng mang lại cho Bắc Kinh một câu chuyện mềm mại hơn tại các diễn đàn quốc tế. Thay vì xuất hiện như một kẻ bành trướng đơn phương, Trung Quốc có thể tự vẽ mình như một “người gìn giữ tài sản chung toàn cầu,” phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc và cam kết quốc tế về đa dạng sinh học.

Chiến thuật này càng có sức cộng hưởng trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng áp lực lên các hệ sinh thái biển. Trên khắp Đông Nam Á, các chính phủ đang phải đối mặt với thách thức ngày càng lớn trong việc cân bằng giữa an ninh lương thực, bảo tồn và tăng trưởng kinh tế. Bằng cách khoác áo “lãnh đạo môi trường,” Trung Quốc giành được đòn bẩy ngoại giao – ngay cả khi các đối thủ coi đây là những bước đi chính trị trá hình.

Đối với Philippines, tuyên bố này vừa là thách thức pháp lý, vừa là thách thức chính trị. Về pháp lý, Manila khẳng định Scarborough nằm trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình. Nhưng về chính trị, nước này thiếu năng lực thực thi trên thực địa. Tổng thống Ferdinand Marcos Jr. đã dựa vào các đối tác quốc tế, đặc biệt là Hoa Kỳ và Nhật Bản, để đối phó với sự lấn lướt của Trung Quốc. Thế nhưng, mỗi tuyên bố mới từ Bắc Kinh lại dịch chuyển cán cân của “thực tế áp đặt trên thực địa” – hay trong trường hợp này, là “sự đã rồi trên biển”.

Nguy cơ nằm ở chỗ việc Trung Quốc đóng khung vấn đề dưới danh nghĩa bảo tồn sẽ làm tình hình thêm mập mờ. Nếu Bắc Kinh có thể lập luận rằng những hạn chế là nhằm bảo vệ san hô hay quản lý nguồn cá, Manila sẽ đối mặt với nguy cơ bị mô tả như kẻ phá hoại. Việc phản đối các biện pháp môi trường gây khó khăn về hình ảnh hơn nhiều so với phản đối sự cưỡng ép quân sự.

Nguy cơ là việc Bắc Kinh đóng khung vấn đề dưới danh nghĩa bảo tồn sẽ làm tình hình thêm mập mờ. Nếu Trung Quốc có thể lập luận rằng các hạn chế nhằm bảo vệ san hô hoặc quản lý nguồn cá, Manila sẽ dễ bị gán nhãn là “kẻ phá hoại.” Việc bác bỏ các biện pháp môi trường khó biện minh hơn nhiều so với việc phản đối cưỡng ép quân sự.

Việc gắn nhãn Scarborough thành khu bảo tồn cho thấy một chiều cạnh tinh vi nhưng ngày càng quan trọng trong địa chính trị Biển Đông: sử dụng quản trị môi trường như công cụ quyền lực nhà nước. Cũng như việc dùng tàu nạo vét để xây đảo, nay Trung Quốc dùng “khu bảo tồn” để xây dựng tính chính danh.

Chiến lược này không phải chỉ có Trung Quốc áp dụng – nhiều quốc gia khác cũng từng viện dẫn bảo tồn trong tranh chấp trên biển – nhưng quy mô và sự bền bỉ của Bắc Kinh khiến họ trở nên khác biệt. Từ lệnh cấm đánh bắt cá đến các hành lang đa dạng sinh học, ranh giới giữa bảo vệ sinh thái và toan tính địa chính trị ngày càng trở nên mờ nhạt.

Việc Scarborough được gắn mác “khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia” sẽ không chấm dứt tranh chấp, cũng chưa chắc cứu được hệ sinh thái mong manh của đảo san hô. Nhưng điều này báo hiệu một “sách lược mới” của Bắc Kinh: nếu trước đây chủ quyền được khẳng định bằng tuần tra và lấn biển tạo đảo, thì nay ngày càng được che phủ bằng ngôn ngữ của phát triển bền vững.

Đối với Trung Quốc, “lớp ngụy trang xanh” này mang lại vỏ bọc trên trường quốc tế và tính chính danh trong nước. Đối với Philippines và các bên tranh chấp khác, đây lại là thách thức gai góc: làm thế nào để phản bác yêu sách chủ quyền không đi kèm tàu chiến, mà là những lời hứa bảo tồn san hô.

Cuối cùng, các rạn san hô ở bãi cạn Scarborough bị cuốn vào một nghịch lý – một báu vật thiên nhiên được nhân danh bảo tồn, nhưng lại bị sử dụng như một công cụ chính trị trong một trong những vùng biển căng thẳng nhất thế giới.

J.B.

---

James Borton là nghiên cứu viên cao cấp không thường trú tại Viện Chính sách Đối ngoại thuộc Trường Nghiên cứu Quốc tế Nâng cao Johns Hopkins, và là tác giả cuốn “Harvesting the Waves: How Blue Parks Shape Policy, Politics, and Peacebuilding in the South China Sea.” 

Lê Bá Nhật Thắng và Hoàng Việt Hải là cộng tác viên Dự án Đại Sự Ký Biển Đông. 

Bài viết gốc được đăng ở đây. Một bản PDF của bài viết được lưu trữ ở đây. Vui lòng xem hướng dẫn truy cập ở đây.

Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.

—————

Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều dựa trên chiều sâu chuyên môn và dữ liệu có hệ thống, Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.

Nguồn bản dịch: Dự án Đại Sự Ký Biển Đông

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn