Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Hiện trạng và Triển vọng

Đỗ Kim Thêm

Mended region sails into Indo-Pacific headwinds | PINA

Tóm tắt 

Khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (Indo-Pacific) đang nổi lên như trung tâm chiến lược của thế kỷ XXI, nơi giao thoa lợi ích của các cường quốc hàng đầu thế giới. Với 60% dân số toàn cầu, hơn một nửa GDP thế giới, và các tuyến hàng hải trọng yếu nhất hành tinh, khu vực này giữ vai trò quyết định trong ổn định an ninh, thương mại và năng lượng quốc tế.

Sự cạnh tranh quyền lực giữa Mỹ và Trung Quốc, cùng với vai trò ngày càng tăng của Nhật Bản, Ấn Độ, Australia, EU và ASEAN, đang tái định hình cấu trúc khu vực theo hướng đa cực. Dù tiềm ẩn nhiều xung đột, thách thức an ninh và biến đổi khí hậu, khu vực vẫn mang lại cơ hội phát triển và hợp tác bền vững nếu các quốc gia duy trì được trật tự dựa trên luật lệ quốc tế và hợp tác đa phương cân bằng.

Khái niệm

“Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” là một khái niệm địa chính trị tương đối mới, lần đầu tiên được Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe đề cập trong chuyến công du Ấn Độ năm 2007. Sau đó, học giả Robert D. Kaplan tiếp tục phát triển và phổ biến khái niệm này trong cuốn sách Monsoon: The Indian Ocean and the Future of American Power (2011), thu hút sự quan tâm đặc biệt của Tổng thống Mỹ Barack Obama.

Trước sự trỗi dậy ngày càng đáng lo ngại của Trung Quốc, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ James N. Mattis đã quyết định đổi tên Bộ Tư lệnh Lực lượng Mỹ tại Thái Bình Dương thành Bộ Tư lệnh Lực lượng Mỹ tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương vào năm 2018. Từ đó, thuật ngữ này nhanh chóng được sử dụng rộng rãi trong giới chính trị và chiến lược quốc tế.

Về mặt địa lý, khái niệm “Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” chưa có một phạm vi xác định rõ ràng, song có thể hiểu đây là khu vực tạo thành một “tam giác khổng lồ” kết nối ba châu lục Á - Phi - Mỹ, bao gồm các quốc gia từ Ấn Độ, Nhật Bản, qua Nam Bán Cầu đến New Zealand và các đảo quốc ở Nam Thái Bình Dương. Khu vực này được xem là tuyến hàng hải huyết mạch của toàn cầu, đóng vai trò chiến lược quan trọng trên nhiều phương diện dân số, an ninh, chính trị, kinh tế và thương mại.

Hiện trạng

Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương chiếm khoảng 60% dân số thế giới, đóng góp hơn một nửa GDP toàn cầu, và là nơi trung chuyển khoảng 60% khối lượng hàng hóa quốc tế đi qua các tuyến chiến lược như eo biển Malacca, Biển Đông và Ấn Độ Dương. Do đó, quốc gia nào kiểm soát được các hoạt động trong khu vực này sẽ nắm giữ lợi thế vượt trội trong việc định hình trật tự thế giới tương lai.

Với tiềm năng to lớn, khu vực này đã trở thành đấu trường cạnh tranh quyền lực gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc, đồng thời thu hút sự tham gia của Ấn Độ, Nhật Bản, Australia và các quốc gia châu Âu.

Hiện nay, Mỹ đang thúc đẩy chiến lược “Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” (Free and Open Indo-Pacific – FOIP) nhằm kiềm chế ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Trung Quốc. Trong khi đó, Trung Quốc tiếp tục theo đuổi sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) với tham vọng mở rộng ảnh hưởng hàng hải từ Thái Bình Dương đến Đông Phi.

Đáng chú ý nhất là Ấn Độ cũng đang nỗ lực nâng cao vị thế như một “cường quốc Ấn Độ Dương”, thể hiện qua vai trò tích cực trong nhóm Bộ Tứ (QUAD) gồm Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Australia — nhằm cân bằng quyền lực với Trung Quốc. Đồng thời, các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Việt Nam và Philippines đang chủ động thúc đẩy việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu để cho thế giới giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.

Nhìn chung, khu vực này được đánh giá là động lực tăng trưởng mới, hứa hẹn mang lại nhiều triển vọng cho sự phát triển và thịnh vượng chung của thế giới.

Thách thức

Bên cạnh tiềm năng kinh tế to lớn, khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương cũng phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh nghiêm trọng, đặc biệt là các tranh chấp lãnh thổ do Trung Quốc gây ra như: Biển Đông, eo biển Đài Loan, biên giới Trung - Ấn và vùng Ấn Độ Dương phía Tây (Sừng châu Phi) — tất cả đều là điểm nóng tiềm ẩn nguy cơ xung đột.

Ngoài ra, sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và thương mại, đang làm gia tăng tính bất ổn khu vực.

Vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu cũng là thách thức nghiêm trọng, thể hiện qua tình trạng nước biển dâng, thiên tai, bão lũ và khan hiếm tài nguyên. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và sử dụng năng lượng bền vững trở thành bài toán cấp bách.

Cùng với các khó khăn này, khu vực còn là trung tâm chuyển đổi số và phát triển công nghệ cao, khiến các mối đe dọa về an ninh mạng, trí tuệ nhân tạo (AI) và an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng, buộc các quốc gia phải tăng cường biện pháp kiểm soát và hợp tác an ninh.

Trước bối cảnh đó, các liên minh an ninh như QUAD và AUKUS đang nỗ lực duy trì cân bằng quyền lực, trong khi Mỹ chuyển trọng tâm chiến lược từ Đại Tây Dương sang khu vực Thái Bình Dương. Từ năm 2010 đến 2019, chi tiêu quốc phòng của khu vực đã tăng khoảng 50% và được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong thập niên tới.

Triển vọng

Trong cuộc cạnh tranh gay gắt nhằm giành ưu thế chiến lược cho tương lai khu vực, việc quốc gia nào có đủ thực lực để định hình toàn bộ cục diện vẫn là một vấn đề chưa có lời giải rõ ràng. Mỗi nước đều có những lợi thế và giới hạn riêng; tuy nhiên, nhìn trong tổng thể, có thể khái quát một số nét chính của các nước liên quan như sau:

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ hiện đang phải đối mặt với nhiều thách thức về an ninh nội chính sau khi Tổng thống Donald Trump trở lại Nhà Trắng trong nhiệm kỳ hai. Nền dân chủ lưỡng đảng và thể chế tam quyền phân lập đang trải qua giai đoạn xáo trộn, khiến tinh thần đoàn kết xã hội suy giảm và chính sách đối ngoại bị ảnh hưởng.

Dù vậy, thực tế cho thấy Mỹ vẫn giữ vai trò lãnh đạo chính yếu đối với trật tự an ninh toàn cầu, do đó vẫn có nhiều lợi thế trong việc tái định hình sự phát triển của khu vực, đặc biệt khi duy trì được sự hợp tác chặt chẽ với các đồng minh thân cận như Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, Philippines, Thái Lan, cùng các đối tác chiến lược như Ấn Độ, Singapore và Việt Nam.

Nhờ ưu thế vượt trội về hải quân, Mỹ có khả năng triển khai sức mạnh quân sự một cách linh hoạt và nhanh chóng trong khu vực. Ảnh hưởng của Mỹ đối với tự do hàng hải và thương mại quốc tế vẫn còn sâu rộng, dù nguồn lực quốc phòng phải chia sẻ cho khới NATO, chiến trường Ukraine và khu vực Trung Đông.

Do đó, trong ngắn hạn, Mỹ vẫn là cường quốc hàng đầu về quốc phòng và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, về lâu dài, ưu thế tuyệt đối của Mỹ có thể bị thách thức bởi vì Trung Quốc trỗi dậy mạnh mẽ trên cả phương diện kinh tế lẫn quân sự.

Trung Quốc

Trung Quốc hiện đang tạo ra nhiều thách thức đáng kể đối với Mỹ và phần còn lại của thế giới. Lợi thế lớn nhất của Trung Quốc là vai trò đối tác thương mại hàng đầu của hầu hết các quốc gia châu Á. Bên cạnh đó, Bắc Kinh tiếp tục mở rộng ảnh hưởng thông qua sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) và “Sáng kiến An ninh Toàn cầu” (GSI). Đáng lo ngại nhất đối với Mỹ là việc Trung Quốc tăng tốc hiện đại hóa quân đội, đặc biệt trong các lĩnh vực hải quân và tên lửa tầm xa. Năm 2021, chi tiêu quân sự của Trung Quốc đạt khoảng 285,9 tỷ đô la Mỹ và tăng lên khoảng 292 tỷ đô la Mỹ vào năm 2022.

Tuy nhiên, Trung Quốc cũng đang đối diện với nhiều bất ổn nội tại. Mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu đang bộc lộ hạn chế; khủng hoảng bất động sản và tình trạng già hóa dân số trở thành hai rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Trên phương diện ngoại giao, Trung Quốc chưa tạo được thiện cảm với các nước láng giềng như Nhật Bản, Ấn Độ, Việt Nam và Philippines do các tranh chấp biên giới và lãnh hải kéo dài. Chính sách cứng rắn ở Biển Đông và tham vọng thống nhất Đài Loan khiến cho Trung Quốc bị cô lập hơn trong các mối quan hệ quốc tế.

Nhìn tổng thể, Trung Quốc có thể tiếp tục phát huy sức mạnh kinh tế và quân sự, song khó có khả năng thiết lập một trật tự chính trị – an ninh toàn diện trong khu vực, và trước mắt vẫn cần thích nghi linh hoạt trước những biến chuyển nghiêm trọng của tình hình khu vực và thế giới.

Nhật Bản

Nhật Bản đang nỗ lực đóng vai trò “người cân bằng trong thầm lặng”. Lợi thế nổi bật của Nhật là nền kinh tế phát triển công nghệ cao và uy tín quốc tế vững chắc. Nhận thức sớm tầm quan trọng của chiến lược “Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở”, Nhật đã chủ động đề xuất nhiều sáng kiến các chương trình viện trợ phát triển và đầu tư công nghệ “không kèm điều kiện chính trị”. Nhờ đó, Nhật đã xây dựng được thanh thế ngoại giao, đặc biệt tại Việt Nam – nơi Nhật dành được nhiều thiện cảm nhất.

Tuy nhiên, do bị ràng buộc bởi Hiến pháp hòa bình, Nhật Bản vẫn còn bị hạn chế trong việc mở rộng năng lực quân sự. Về kinh tế, nước này phải đối mặt với tình trạng dân số già hóa nghiêm trọng, tốc độ tăng trưởng chậm và phụ thuộc nhiều vào năng lượng cùng thương mại bên ngoài. Thêm vào đó, chính sách thuế quan khó lường của chính quyền Donald Trump khiến cho Tokyo không còn hoàn toàn tin tưởng Mỹ như một đối tác bảo đảm an ninh trong bối cảnh mới.

Dẫu vậy, Nhật Bản đã đạt tiến bộ đáng kể trong việc giảm dần phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc — từ mức 90% năm 2018 xuống dưới 60% hiện nay. Đây là cơ sở thuận lợi để Nhật tái định hình khuôn khổ hợp tác kinh tế. Tuy nhiên, nhìn chung, Nhật Bản vẫn chưa đủ sức mạnh thực chất để đảm nhận vai trò lãnh đạo chính trị trong khu vực.

Ấn Độ

Là một cường quốc đang trỗi dậy và theo đuổi chính sách ngoại giao độc lập, Ấn Độ sở hữu nhiều lợi thế chiến lược đáng kể: hệ thống pháp luật minh bạch được kế thừa từ thời thuộc địa Anh, dân số đông nhất thế giới, cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong nhóm G20. Nằm ở vị trí trung tâm của Ấn Độ Dương, Ấn Độ đang đẩy mạnh công cuộc hiện đại hóa hải quân và củng cố năng lực phòng thủ biển nhằm nâng cao vị thế trong khu vực.

Với chính sách đối ngoại đa phương linh hoạt, Ấn Độ vừa là thành viên của nhóm Bộ Tứ QUAD (Mỹ - Nhật - Australia - Ấn Độ), vừa duy trì quan hệ hợp tác với Nga và Trung Quốc trong khuôn khổ Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) và BRICS. Ấn Độ tận dụng nguồn năng lượng giá rẻ và vũ khí hiện đại từ Nga, qua đó gián tiếp hỗ trợ cho nền kinh tế Nga trong bối cảnh chiến sự tại Ukraine.

Tuy nhiên, ảnh hưởng kinh tế của Ấn Độ trong khu vực vẫn còn hạn chế do hạ tầng cơ sở yếu kém và năng lực công nghiệp quốc phòng chưa phát triển tương xứng. Khác với Mỹ hay Nhật Bản, Ấn Độ thiếu các liên minh chiến lược truyền thống và bền vững, khiến cho tiềm năng hợp tác quốc tế chưa được phát huy tối đa.

Mặc dù đặt mục tiêu trở thành một trụ cột của trật tự khu vực và điểm cân bằng quyền lực mới, song trong cả trung và dài hạn, Ấn Độ vẫn khó đạt được vị thế lãnh đạo thực chất, chủ yếu do giới hạn về kinh tế, quân sự và thể chế chính trị nội địa.

Liên minh châu Âu (EU)

So với các cường quốc khác, Liên minh châu Âu (EU) vẫn giữ vai trò khá mờ nhạt trong cục diện chiến lược tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, EU ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của khu vực này đối với an ninh và thịnh vượng của châu Âu, đặc biệt khi khoảng 60% hoạt động thương mại hàng hải của EU đi qua Biển Đông. Các xung đột hoặc phong tỏa tại khu vực có thể đe dọa nghiêm trọng chuỗi cung ứng năng lượng và thương mại của toàn khối.

Nhận thức được nguy cơ này, EU đã chuyển từ vai trò quan sát sang tích cực hơn, tập trung vào chiến lược phát triển mềm. Năm 2021, EU chính thức công bố “Chiến lược Hợp tác tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương”, để thể hiện cam kết tăng cường tinh thần hợp tác với các nước trong vùng.

Khác với Mỹ hay Trung Quốc – những quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự và ảnh hưởng cứng, EU theo đuổi mô hình “sức mạnh chuẩn mực” (Normative Power), đặt trọng tâm vào luật lệ, chuẩn mực quốc tế và phát triển bền vững. EU nhấn mạnh tôn trọng trật tự dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), đồng thời triển khai sáng kiến Global Gateway – được xem là đối trọng mềm với Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc.

Ngoài ra, EU còn tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống như an ninh mạng, biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo và chuỗi cung ứng bán dẫn. Trong tiến trình này, EU mong muốn thắt chặt thêm các quan hệ với ASEAN, Nhật Bản, Ấn Độ và Australia – các đối tác cùng chia sẻ giá trị về pháp quyền và kinh tế mở rộng.

Nhìn chung, EU không theo đuổi một chính sách cứng rắn hay mang tính áp đặt, mà hướng tới việc gây ảnh hưởng dài hạn thông qua thiết lập chuẩn mực hợp tác và phát triển bền vững, với tham vọng trở thành “người kiến tạo luật chơi mềm” trong cấu trúc khu vực.

Đức

Là động lực kinh tế và chính sách đối ngoại chủ yếu của EU, Cộng hòa Liên bang Đức không phải là một cường quốc quân sự truyền thống, song lại có tác động chiến lược đáng kể nhờ sức mạnh công nghiệp và vai trò lãnh đạo trong EU. Nhằm mở rộng sự hiện diện ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, Đức đã công bố Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (2020), để khẳng định tinh thần cam kết về tự do hàng hải và tôn trọng luật lệ quốc tế.

Từ năm 2021-2022, Berlin đã triển khai tàu chiến Bayern đến Biển Đông, gửi đi thông điệp chính trị rõ ràng về sự ủng hộ trật tự dựa trên luật pháp quốc tế. Đức cũng đã tham gia tập trận chung với Nhật Bản, Australia và Mỹ, cho thấy xu hướng gia tăng can dự quốc phòng tại khu vực.

Về kinh tế, ngoài Mỹ, Đức vẫn đầu tư mạnh vào châu Á, trong đó Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất. Năm 2024, kim ngạch thương mại Đức - Trung đạt gần 247 tỷ euro. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, Berlin lo âu là sự phụ thuộc quá lớn vào Trung Quốc tiềm ẩn nhiều rủi ro, nên đã chủ trương đa dạng hóa chuỗi cung ứng thông qua các khoản đầu tư mới tại Việt Nam, Ấn Độ, Indonesia và Malaysia.

Theo hướng này, Đức đang triển khai chiến lược “De-risking” (giảm thiểu rủi ro) trong quan hệ với Bắc Kinh, đồng thời chuyển trọng tâm sang hợp tác năng lượng sạch, hydrogen xanh và công nghệ số với các đối tác đáng tin cậy hơn.

Tuy vậy, hạn chế lớn nhất của Đức là thiếu năng lực quân sự triển khai ngoài phạm vi NATO, cùng với tiến trình tạo lập quyết định ngoại giao chậm và phụ thuộc vào đồng thuận nội bộ. Vì thế, với phương sách thận trọng cố hữu, Đức cố tránh đối đầu trực diện với Mỹ hoặc Trung Quốc, và chủ yếu thể hiện vai trò thông qua ngoại giao đa phương và hợp tác kinh tế – công nghệ.

Australia

Australia là một quốc gia quan trọng trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, với vị thế đặc biệt vì vừa là đối tác chiến lược của phương Tây, vừa nằm trong không gian địa - kinh tế châu Á - Thái Bình Dương. Với nguồn tài nguyên phong phú, nền kinh tế mở rộng, và hệ thống chính trị dân chủ ổn định, Australia có nhiều điều kiện thuận lợi để làm cầu nối giữa châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á.

Trước bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung ngày càng gay gắt, Canberra đã điều chỉnh chính sách đối ngoại và an ninh, thể hiện rõ qua việc tăng cường quan hệ với Mỹ và đồng minh. Thông qua các khuôn khổ như Bộ Tứ QUAD (Mỹ - Nhật - Ấn - Australia) và liên minh an ninh AUKUS (Australia - Anh - Mỹ), Australia cam kết việc duy trì trật tự khu vực dựa trên luật lệ quốc tế và bảo vệ tự do hàng hải.

Việc tham gia AUKUS giúp Australia tiếp cận công nghệ tàu ngầm hạt nhân và năng lực phòng thủ tiên tiến, qua đó nâng cao vị thế chiến lược trong khu vực. Tuy nhiên, điều này cũng khiến mối quan hệ với Trung Quốc trở nên căng thẳng, do Bắc Kinh vốn dĩ đã xem AUKUS là nỗ lực kiềm chế sự trỗi dậy của mình.

Về kinh tế, Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn nhất của Australia, chiếm gần 30% kim ngạch xuất khẩu – chủ yếu là quặng sắt, năng lượng và nông sản. Vì thế, Canberra phải duy trì thế cân bằng giữa lợi ích an ninh gắn liền với phương Tây và lợi ích kinh tế gắn liền với Trung Quốc.

Trong dài hạn, Australia được dự đoán là sẽ giữ một vai trò chính trong cấu trúc an ninh khu vực, là đối tác chiến lược tin cậy của Mỹ, Nhật và ASEAN, đồng thời cũng tiếp tục theo đuổi chính sách ngoại giao cân bằng và thực dụng nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và ổn định khu vực.

ASEAN

Nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi nằm giữa các tuyến hàng hải trọng yếu nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một trụ cột chiến lược chính của cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, Với dân số hơn 680 triệu người và tổng GDP khoảng 3,6 nghìn tỷ đô la Mỹ, ASEAN được xem là khu vực năng động và có tốc độ phát triển nhanh bậc nhất thế giới.

Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các nước, ASEAN đang cố gắng duy trì vai trò “trung tâm” cân bằng và không liên kết, tránh bị cuốn vào xung đột quyền lợi của các phe phái. Các cơ chế như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á (EAS), và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) trở thành công cụ quan trọng giúp cho ASEAN thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết các tranh chấp.

Tuy nhiên, ASEAN cũng phải đối mặt với nhiều thách thức nội tại khác: sự khác biệt về hệ thống chính trị, trình độ phát triển, lợi ích quốc gia và mức độ phụ thuộc vào Trung Quốc, tất cả khiến cho nội bộ của khối chưa đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề nhạy cảm, đặc biệt là Biển Đông. Một số nước như Việt Nam, Philippines, Indonesia chủ trương kiên quyết bảo vệ chủ quyền theo luật pháp quốc tế, trong khi một số thành viên khác tỏ ra thận trọng hoặc thiên về Bắc Kinh.

Dù vậy, ASEAN vẫn giữ vai trò quan trọng giữa các cường quốc, đồng thời hướng tới,  mục tiêu trở thành trung tâm tăng trưởng, ổn định và đổi mới sáng tạo. Trong tương lai gần, ASEAN sẽ tiếp tục phát huy vai trò điều tiết mềm, thúc đẩy hợp tác kinh tế - an ninh đa phương, và và về lâu dài hy vọng sẽ đóng góp đáng kể vào cấu trúc khu vực mở rộng, minh bạch, tôn trọng luật pháp quốc tế.

Kết luận 

Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang nổi lên như trung tâm địa - chiến lược của thế kỷ XXI, nơi giao thoa của lợi ích toàn cầu về kinh tế, an ninh, năng lượng và công nghệ. Sự chuyển dịch quyền lực từ Tây sang Đông, cùng với sự trỗi dậy của Trung Quốc, Ấn Độ và các cường quốc tầm trung như Nhật Bản, Australia, Hàn Quốc và ASEAN, đang tái định hình trật tự khu vực theo hướng đa cực và cạnh tranh linh hoạt.

Trong bối cảnh năng động này, không một quốc gia nào có thể nắm giữ ưu thế tuyệt đối. Hoa Kỳ vẫn là trung tâm quyền lực truyền thống, nhưng sức mạnh tương đối đang suy giảm; trong khi Trung Quốc tiếp tục mở rộng ảnh hưởng nhưng vấp phải sự nghi ngờ và đối trọng từ các nước khác. Các nước Nhật Bản, Ấn Độ, Australia và EU đóng vai trò “cân bằng mềm”, giúp duy trì ổn định tương đối. ASEAN, với vai trò trung tâm giúp điều tiết cạnh tranh và thúc đẩy đối thoại xây dựng trong khu vực.

Tương lai khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương sẽ phụ thuộc vào khả năng các quốc gia duy trì sự cân bằng giữa cạnh tranh và hợp tác, tôn trọng luật pháp quốc tế, bảo vệ tự do hàng hải, và thúc đẩy phát triển bền vững, bao trùm.

Nếu các cơ chế đa phương như QUAD, AUKUS, ASEAN và EU tiếp tục phối hợp linh hoạt, tôn trọng lẫn nhau và hướng tới lợi ích chung, khu vực này hoàn toàn có thể trở thành một không gian hợp tác cởi mở, ổn định và thịnh vượng, góp phần định hình trật tự thế giới mới trong thế kỷ XXI.

Đ. K. T.

Tác giả gửi BVN

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn