Nền tảng năng suất và tương lai tăng trưởng của Việt Nam

Nguyễn Quốc Chính 

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu bước vào chu kỳ chuyển đổi sâu rộng dựa trên công nghệ số, chuyển dịch chuỗi cung ứng, và cạnh tranh địa kinh tế ngày càng phức tạp, các quốc gia đang phát triển phải đối mặt với sức ép tái cơ cấu mô hình tăng trưởng nhằm duy trì tốc độ phát triển bền vững. Việt Nam, sau hơn ba thập niên hội nhập và chuyển đổi, đã đạt được những thành tựu quan trọng về tăng trưởng GDP, mở rộng thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng hiện tại – dựa chủ yếu vào mở rộng vốn, lao động giá rẻ và xuất khẩu theo chuỗi giá trị gia công – đang bộc lộ những giới hạn rõ rệt. Khi các động lực truyền thống suy giảm, câu hỏi đặt ra là: năng suất – yếu tố cốt lõi của tăng trưởng dài hạn – sẽ được cải thiện như thế nào trong cấu trúc kinh tế Việt Nam?

Báo cáo này tập trung phân tích ba trục chính quyết định năng lực tăng trưởng của Việt Nam trong giai đoạn 2025 - 2045: 

(1) Vị trí của nền kinh tế trong chuỗi giá trị toàn cầu và năng lực công nghệ; (2) Chất lượng lao động, kỹ năng và động lực năng suất; và 

(3) Mô hình tăng trưởng hiện tại cùng nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình. 

Thông qua phân tích so sánh quốc tế, dữ liệu vĩ mô và lý thuyết kinh tế phát triển, báo cáo hướng tới nhận diện rõ các rào cản cấu trúc và đề xuất những hướng tiếp cận chính sách để nâng cấp năng lực cạnh tranh quốc gia, phù hợp với mục tiêu trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045.

I. Chuỗi giá trị, công nghệ và năng suất: Việt Nam đang đứng ở đâu trong cấu trúc sản xuất toàn cầu?

1. Mức độ tham gia chuỗi giá trị và giới hạn của mô hình gia công

Trong hơn hai thập niên, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI nhờ chi phí lao động cạnh tranh, ổn định kinh tế vĩ mô và vị trí địa lý thuận lợi trong chuỗi cung ứng khu vực. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp FDI tập trung vào các công đoạn có giá trị gia tăng thấp đến trung bình, như lắp ráp điện tử, may mặc, da giày, chế biến nông sản ở mức sơ cấp. Điều này khiến tỷ trọng giá trị gia tăng giữ lại trong nước còn thấp, trong khi các khâu quyết định như thiết kế, công nghệ, thương hiệu và phân phối vẫn do các tập đoàn đa quốc gia nắm giữ.

Báo cáo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và UNCTAD cho thấy trong các ngành xuất khẩu chủ lực, tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa của Việt Nam dao động từ 20% đến 30%, thấp hơn đáng kể so với các nền kinh tế đã vượt bẫy thu nhập trung bình như Hàn Quốc hay Đài Loan ở giai đoạn tương tự. Điều này phản ánh mức độ phụ thuộc lớn vào nhập khẩu linh kiện, máy móc và nguyên vật liệu, dẫn đến năng suất tổng hợp của nền kinh tế (TFP) tăng chậm và thiếu nền tảng để bứt phá.

Trong mô hình gia công, năng suất lao động thường chỉ tăng tương ứng với cường độ vốn và quản trị của doanh nghiệp FDI, nhưng không lan tỏa mạnh mẽ sang khu vực doanh nghiệp trong nước. Đây là lý do khiến mặc dù xuất khẩu tăng nhanh, năng suất lao động quốc gia tăng chậm hơn so với khu vực, và nền kinh tế vẫn đứng trước rủi ro kẹt ở các phân khúc giá trị thấp.

2. Năng lực công nghệ và khoảng cách so với các quốc gia Đông Á

Để xác định triển vọng nâng cấp chuỗi giá trị, cần phân tích năng lực công nghệ và mức độ đầu tư vào nghiên cứu – phát triển (R&D). Trong khi Hàn Quốc và Đài Loan bắt đầu đẩy mạnh nội địa hóa công nghệ, phát triển công nghiệp hỗ trợ và hình thành các tập đoàn công nghệ nội địa khi GDP bình quân đầu người ở mức tương đương Việt Nam hiện nay, thì tỷ lệ đầu tư R&D của Việt Nam vẫn dưới 1% GDP, thấp xa so với mức trên 3% của các nền kinh tế đi trước.

Khoảng cách này không chỉ phản ánh hạn chế về nguồn lực mà còn là vấn đề cấu trúc: doanh nghiệp trong nước chủ yếu nhỏ và vừa, ít có khả năng đầu tư dài hạn vào công nghệ; thị trường vốn thiếu công cụ tài trợ R&D; và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo còn phân tán, thiếu liên kết giữa Viện - Trường - Doanh nghiệp.

3. Hạn chế của công nghiệp hỗ trợ và tác động lên năng suất

Một nền kinh tế muốn nâng cấp chuỗi giá trị phải xây dựng được mạng lưới công nghiệp hỗ trợ nội địa chất lượng cao. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng của FDI còn hạn chế, chủ yếu cung cấp bao bì, logistics hoặc linh kiện đơn giản. Hạn chế này bắt nguồn từ ba yếu tố:

• Năng lực công nghệ thấp và chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế,

• Quy mô doanh nghiệp nhỏ khiến chi phí đổi mới công nghệ cao,

• Thiếu cơ chế chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ theo chiều sâu.

Khi các doanh nghiệp nội địa không thể tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, năng suất tổng hợp của nền kinh tế khó cải thiện, và giá trị gia tăng nội địa chỉ tăng chậm, dẫn đến nguy cơ bẫy thu nhập trung bình.

4. Triển vọng nâng cấp công nghệ trong giai đoạn 2025 - 2045

Việt Nam có cơ hội lớn để dịch chuyển lên các nấc thang giá trị cao hơn nhờ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, nhu cầu đa dạng hóa của các tập đoàn quốc tế và sự nổi lên của công nghệ số. Tuy nhiên, cơ hội chỉ trở thành lợi thế nếu nền kinh tế có khả năng thu hút và giữ chân các dự án công nghệ cao, đồng thời phát triển doanh nghiệp nội địa có năng lực cung ứng cho các chuỗi giá trị đòi hỏi chất lượng và tiêu chuẩn cao.

Năng suất sẽ chỉ tăng mạnh khi Việt Nam chuyển từ vai trò “nhà máy lắp ráp” sang vai trò “nhà phát triển sản phẩm, nhà sản xuất công nghệ và nhà cung ứng hệ thống”.

II. Lao động, kỹ năng và năng suất

Ba vòng nghẽn trong thị trường lao động Việt Nam

1. Thực trạng năng suất lao động và các yếu tố quyết định

Năng suất lao động của Việt Nam đã cải thiện trong hai thập niên qua nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với các nước trong khu vực. Theo số liệu của Tổ chức Năng suất châu Á, năng suất của Việt Nam bằng khoảng 60-70% Thái Lan và chỉ bằng 1/5 Malaysia. Khoảng cách này cho thấy nhu cầu cấp bách phải nâng cao kỹ năng lao động và cải thiện chất lượng nguồn nhân lực.

Năng suất lao động phụ thuộc vào ba yếu tố chính: kỹ năng của người lao động, công nghệ sản xuất và mô hình quản trị doanh nghiệp. Cả ba yếu tố này ở Việt Nam đều đang đối mặt với những hạn chế mang tính cấu trúc.

2. Vòng nghẽn kỹ năng: từ đào tạo đến sử dụng

Cấu trúc nhân lực của Việt Nam cho thấy tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, và thậm chí trong nhóm có bằng cấp, kỹ năng thực hành chưa đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Tình trạng “thừa bằng cấp – thiếu kỹ năng” phản ánh sự lệch pha giữa hệ thống đào tạo và nhu cầu thị trường lao động.

Mặt khác, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa có chiến lược đào tạo dài hạn vì nguồn lực hạn chế. Điều này dẫn đến vòng luẩn quẩn: lao động thiếu kỹ năng → năng suất thấp → doanh nghiệp không có dư địa tài chính để đầu tư đào tạo → kỹ năng tiếp tục không cải thiện.

3. Vòng nghẽn công nghệ: thiếu động lực đổi mới

Công nghệ lạc hậu là một trong những nguyên nhân chính dẫn tới năng suất thấp. Nhiều doanh nghiệp tư nhân trong nước chưa tiếp cận được máy móc, tiêu chuẩn và giải pháp công nghệ hiện đại. Việc đầu tư đổi mới công nghệ còn hạn chế vì rủi ro cao, thiếu cơ chế hỗ trợ và thiếu các mô hình liên kết giữa doanh nghiệp – trường đại học – viện nghiên cứu.

Vòng nghẽn công nghệ không chỉ cản trở năng suất lao động mà còn giới hạn khả năng tham gia chuỗi giá trị ở những phân khúc cao hơn.

4. Vòng nghẽn quản trị: mô hình tổ chức chưa thích ứng

Năng suất lao động không chỉ phản ánh năng lực cá nhân mà còn liên quan đến mô hình tổ chức và quản trị trong doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp vẫn áp dụng phương pháp quản lý truyền thống, ít chuẩn hóa quy trình, thiếu dữ liệu để đưa ra quyết định và chưa khai thác các công cụ quản trị hiện đại như quản trị tinh gọn (lean management), quản trị dựa trên dữ liệu (data-driven management) hay tự động hóa quy trình.

Một doanh nghiệp “quản trị kém hiệu quả” không thể có năng suất cao, dù có công nghệ tốt hay lao động có tay nghề.

5. Chiến lược nâng cao kỹ năng: hướng tiếp cận quốc gia

Để tăng năng suất bền vững, cần xây dựng chiến lược kỹ năng quốc gia theo hướng:

• liên kết đào tạo - sản xuất,

• mở rộng đào tạo nghề chất lượng cao,

• tái đào tạo lực lượng lao động trung niên,

• tăng đầu tư vào kỹ năng số và công nghệ,

• thúc đẩy học tập suốt đời.

Khi kỹ năng được nâng cấp đồng bộ với đổi mới công nghệ, năng suất lao động sẽ trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo.

III. Mô hình tăng trưởng và nguy cơ bẫy thu nhập trung bình: Một phân tích cấu trúc

1. Mô hình tăng trưởng dựa vào vốn và lao động

Trong giai đoạn 1990 - 2020, tăng trưởng của Việt Nam chủ yếu dựa vào mở rộng đầu tư, tăng số lượng lao động và tăng cường thương mại quốc tế. Đây là mô hình phổ biến của các nền kinh tế chuyển đổi, tạo ra tăng trưởng nhanh trong giai đoạn đầu nhưng dễ bộc lộ hạn chế khi nguồn lực rẻ dần cạn kiệt.

Tới năm 2025, Việt Nam đang bước vào giai đoạn mà chi phí lao động tăng nhanh, lợi thế nhân khẩu học giảm dần, và năng lực vốn trong nước chưa đủ để nâng cấp công nghệ quy mô lớn.

2. Khi dư địa cũ cạn kiệt: Tín hiệu cảnh báo

Ba tín hiệu cho thấy mô hình hiện tại đã chạm trần:

• Tăng trưởng năng suất toàn nền kinh tế thấp hơn tốc độ tăng trưởng GDP,

• Công nghệ và đổi mới sáng tạo tăng chậm so với khu vực,

• Doanh nghiệp nội địa khó tham gia sâu vào chuỗi giá trị.

Điều này cho thấy tăng trưởng dựa trên mở rộng nguồn lực (extensive growth) đã tới hạn, và Việt Nam cần chuyển sang mô hình dựa trên nâng cao năng suất (intensive growth).

3. Vì sao nguy cơ bẫy thu nhập trung bình là thực và có cơ sở kinh tế?

Bẫy thu nhập trung bình xảy ra khi các quốc gia đạt đến mức thu nhập trung bình nhưng không thể cải thiện năng suất đủ nhanh để chuyển lên nhóm thu nhập cao. Các nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới và OECD chỉ ra rằng nguyên nhân chính thường bao gồm:

• Cấu trúc kinh tế phụ thuộc vào gia công,

• Năng lực công nghệ thấp,

• Thị trường lao động thiếu kỹ năng,

• Thể chế và chính sách chưa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Dưới góc độ lý thuyết, bẫy thu nhập trung bình là kết quả của sự không tương thích giữa mô hình tăng trưởng cũ và yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới. Khi nền kinh tế không thể thay đổi cấu trúc sản xuất nhanh chóng, năng suất trì trệ, và thu nhập không tăng đủ để vượt ngưỡng trung bình.

4. So sánh kinh nghiệm quốc tế: các con đường vượt bẫy

Nhìn vào Hàn Quốc, Đài Loan và gần đây hơn là Trung Quốc, có thể rút ra ba yếu tố chung để vượt bẫy thu nhập trung bình:

1. Nâng cấp chuỗi giá trị dựa trên công nghệ nội địa;

2. Cải thiện mạnh mẽ chất lượng lao động và kỹ năng;

3. Tạo ra thị trường cạnh tranh thúc đẩy đổi mới.

Điểm quan trọng là các nền kinh tế đi trước đều thực hiện chiến lược dài hạn 15-20 năm để nâng cấp năng suất và chuyển đổi cấu trúc.

5. Triển vọng của Việt Nam: cơ hội và rủi ro

Việt Nam có lợi thế:

• Dân số trẻ,

• Vị trí địa chiến lược hấp dẫn trong chuỗi cung ứng,

• Mức độ hội nhập cao,

• Ổn định kinh tế vĩ mô.

Tuy nhiên, rủi ro bao gồm:

• Năng suất tăng chậm,

• Doanh nghiệp nội địa quy mô nhỏ,

• Thiếu liên kết giữa FDI và khu vực trong nước,

• Hạn chế về công nghệ và kỹ năng.

Nếu không nâng cấp mô hình tăng trưởng, Việt Nam có thể tiếp tục tăng trưởng nhưng khó đạt mức thu nhập cao vào năm 2045.

IV. Giải pháp chiến lược: Nâng cấp năng suất – chìa khóa vượt bẫy

1. Chuyển trọng tâm chính sách sang phát triển năng lực doanh nghiệp

Phát triển doanh nghiệp nội địa là yếu tố then chốt để tăng giá trị gia tăng. Các chính sách cần tập trung vào:

• Hỗ trợ đổi mới công nghệ,

• Tăng khả năng liên kết với FDI,

• Cải thiện quản trị doanh nghiệp,

• Mở rộng quy mô thông qua hợp tác, sáp nhập hoặc cụm ngành.

2. Xây dựng hệ sinh thái kỹ năng và đổi mới sáng tạo

Điều này bao gồm:

• Nâng cấp hệ thống giáo dục nghề,

• Khuyến khích đào tạo kỹ năng số,

• Xây dựng mô hình liên kết tam giác: nhà nước – doanh nghiệp – viện trường,

• Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu & phát triển.

3. Tăng đầu tư vào công nghệ và hạ tầng sản xuất thông minh

Trong bối cảnh chuyển đổi số, robot hóa và trí tuệ nhân tạo, các doanh nghiệp cần có khả năng tiếp cận công nghệ mới để cải thiện năng suất. Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo môi trường thuận lợi thông qua:

• Chính sách thuế cho đổi mới công nghệ,

• Hỗ trợ tín dụng cho đầu tư thiết bị,

• Xây dựng khu công nghệ cao và trung tâm đổi mới sáng tạo.

4. Cải thiện thể chế thị trường để thúc đẩy cạnh tranh và hiệu quả

Năng suất không thể tăng trong môi trường thiếu cạnh tranh. Các chính sách cần:

• Giảm rào cản gia nhập thị trường,

• Minh bạch hóa thủ tục,

• Cải thiện hệ thống thông tin thị trường,

• Chuẩn hóa quy chuẩn và tiêu chuẩn chất lượng.

5. Tập trung vào các ngành có tiềm năng giá trị gia tăng cao

Ba lĩnh vực có triển vọng nâng năng suất nhanh:

• Công nghệ số và dịch vụ công nghệ,

• Chế tạo công nghệ cao,

• Nông nghiệp thông minh và chế biến sâu.

Năng suất – trục quyết định vận mệnh kinh tế Việt Nam trong 20 năm tới

Năng suất là động lực tăng trưởng duy nhất có thể đảm bảo Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình và tiến tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045. Năng suất không chỉ đến từ lao động hay công nghệ mà là kết quả của sự kết hợp giữa:

• Năng lực doanh nghiệp,

• Chất lượng lao động và kỹ năng,

• Hiệu quả thể chế, và

• Khả năng tham gia chuỗi giá trị ở các vị trí đòi hỏi giá trị gia tăng cao.

Nếu Việt Nam thực hiện thành công chiến lược nâng cấp chuỗi giá trị, cải thiện kỹ năng lao động và tái cấu trúc mô hình tăng trưởng theo hướng dựa trên năng suất, nền kinh tế sẽ có đủ nền tảng để bước vào giai đoạn phát triển mới – giai đoạn mà tăng trưởng không chỉ dựa vào nguồn lực mà dựa vào năng lực cạnh tranh quốc gia.

Đây là con đường khó, đòi hỏi tầm nhìn dài hạn và sự kiên định chính sách, nhưng là con đường tất yếu để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao đời sống người dân và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

Bài viết là quan điểm cá nhân, có tham khảo các tài liệu thế giới.

N.Q.C.

Nguồn: FB Nguyễn Quốc Chính

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn