Thể chế thông – Dòng vốn chảy: Mệnh lệnh cải cách không thể chậm trễ

Tô Văn Trường

Khơi thông dòng vốn không chỉ là bài toán kỹ thuật của thị trường tài chính, mà là thước đo năng lực cải cách thể chế của quốc gia. Khi thủ tục còn chồng chéo, luật còn chồng luật, niềm tin vào sự minh bạch và ổn định chưa được củng cố, thì dòng vốn dù dồi dào vẫn không thể chảy thông. Chỉ bằng hành động cải cách thực chất – từ đất đai, đầu tư đến thị trường trái phiếu mới có thể mở khóa nguồn lực và khơi dậy sức mạnh nội sinh cho phát triển bền vững.

Trong tiến trình phát triển của bất kỳ quốc gia nào, vốn luôn được ví như mạch máu nuôi dưỡng cơ thể kinh tế. Một đất nước có thể sở hữu tài nguyên phong phú hay lực lượng lao động dồi dào, nhưng nếu dòng vốn bị tắc nghẽn, mọi lợi thế đều có thể bị lãng phí. Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới, đòi hỏi không chỉ tốc độ mà còn cả chất lượng và tính bền vững. Bởi vậy, câu chuyện về vốn không chỉ là “bao nhiêu”, mà là hiệu quả, khả năng lan tỏa và niềm tin để vốn thực sự trở thành động lực tăng trưởng.

Nghịch lý lớn nhất hiện nay là nền kinh tế nhiều khi “khát vốn”, trong khi dòng tiền trong dân, trong doanh nghiệp và từ quốc tế vẫn chưa được khai thông đúng mức. Theo một số ước tính, người dân Việt Nam đang nắm giữ từ 500 - 1.000 tấn vàng (tương đương 25 - 60 tỷ USD), chưa kể hàng chục tỷ USD ngoại tệ và bất động sản tích trữ. Đó là một “kho dự trữ” khổng lồ nhưng phần lớn vẫn nằm yên, chưa được chuyển hóa thành nguồn lực cho sản xuất - kinh doanh.

Muốn huy động được nguồn vốn ấy, không thể chỉ bằng mệnh lệnh hành chính, mà phải dựa trên niềm tin vững chắc vào sự công bằng, minh bạch và ổn định của thể chế. Niềm tin ấy không thể sinh ra từ tuyên bố, mà từ cải cách thực chất.

Vốn trong nước – Tiềm năng dồi dào nhưng còn “nằm yên”

Nguyên nhân khiến vốn trong dân chưa chảy mạnh vào nền kinh tế là thiếu niềm tin vào môi trường đầu tư ổn định, thị trường chứng khoán còn biến động, và các thủ tục pháp lý phức tạp khiến nhà đầu tư e ngại. Bên cạnh đó, tâm lý phòng thủ, thói quen tích trữ vàng và ngoại tệ qua nhiều thế hệ càng làm cho dòng vốn khó được “đánh thức”.

Trong bối cảnh đó, việc Thủ tướng chỉ đạo thanh tra nghi vấn thao túng thị trường vàng là tín hiệu tích cực thể hiện vai trò bảo vệ người dân và giữ ổn định thị trường của Nhà nước. Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở việc “ai thao túng”, mà ở chỗ chúng ta có dám thay đổi cơ chế, dám mở rộng thị trường, dám cải cách để vàng trở lại đúng nghĩa là một kênh tài sản minh bạch, được quản lý hiện đại và hội nhập với chuẩn mực quốc tế.

Kinh nghiệm quốc tế rất đáng tham khảo. Ấn Độ phát hành “trái phiếu vàng” để người dân vừa giữ được giá trị tài sản, vừa đóng góp cho phát triển. Thổ Nhĩ Kỳ khuyến khích gửi tiết kiệm vàng vào ngân hàng để chuyển hóa thành vốn đầu tư. Việt Nam hoàn toàn có thể thiết kế những công cụ tài chính tương tự như tài khoản tiết kiệm vàng, trái phiếu vàng, quỹ đầu tư vàng để vừa bảo toàn giá trị tài sản của người dân, vừa tạo thêm nguồn vốn cho phát triển. Nhưng tất cả chỉ có thể thành công nếu công chúng tin tưởng vào chính sách ổn định, minh bạch và cam kết đồng hành của Nhà nước.

Vốn tín dụng ngân hàng – Áp lực và điểm nghẽn của SME

Hiện nay, hệ thống ngân hàng vẫn cung ứng hơn 60% tổng vốn cho nền kinh tế – một t lệ cao bất thường so với các nước phát triển. Khi các kênh vốn khác chưa phát triển tương xứng, toàn bộ gánh nặng dồn lên vai ngân hàng, khiến việc hạ lãi suất cho doanh nghiệp càng khó khăn.

Đặc biệt, khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp lại là nhóm khó tiếp cận tín dụng nhất do yêu cầu thế chấp, hồ sơ phức tạp và lãi suất cao. Trong khi đó, nhóm này mới chính là xương sống của nền kinh tế.

Để khơi thông vốn cho SME, cần đi vào giải pháp thể chế đặc thù:

-       Phát huy hiệu quả của các quỹ bảo lãnh tín dụng, giúp doanh nghiệp nhỏ vay vốn mà không cần tài sản thế chấp lớn.

-       Mở rộng hệ thống tài chính vi mô và ngân hàng cộng đồng, nhất là ở khu vực nông thôn, nơi tiềm năng khởi nghiệp rất lớn.

-       Sớm xây dựng hành lang pháp lý minh bạch cho các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending), vừa tạo thêm kênh vốn, vừa bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro tín dụng đen.

Chỉ khi cấu trúc thị trường vốn được đa dạng hóa và công bằng, dòng vốn tín dụng mới thực sự phục vụ phát triển chứ không chỉ nuôi tồn tại.

Vốn FDI và ODA – Bài toán nâng chất và hấp thụ hiệu quả

Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn của FDI, nhưng phần lớn vẫn tập trung vào các ngành gia công, lắp ráp, giá trị gia tăng thấp. Liên kết với doanh nghiệp trong nước còn yếu, khiến lợi ích lan tỏa bị hạn chế. Đã đến lúc phải chuyển từ tư duy “thu hút bằng mọi giá” sang chọn lọc, nâng cao chất lượng và nội địa hóa chuỗi giá trị.

Nguồn vốn ODA cũng vậy: vẫn giữ vai trò quan trọng cho hạ tầng, nhưng tình trạng giải ngân chậm, đội vốn, và thủ tục rườm rà đang làm giảm hiệu quả và uy tín quốc gia. Muốn hấp thụ hiệu quả, bộ máy phải tinh gọn, phối hợp đồng bộ và trách nhiệm rõ ràng đó cũng là một phần của cải cách thể chế quản trị công.

Thể chế – Trụ cột quyết định khơi thông vốn

Rốt cuộc, mọi câu chuyện đều quy về một trụ cột: thể chế. Một thể chế minh bạch, ổn định và có khả năng dự báo tốt sẽ tự động hút vốn. Ngược lại, thủ tục chồng chéo, luật chồng luật, cơ quan chồng quyền hạn sẽ khiến dòng vốn tắc nghẽn.

Hiện nay, những “nút thắt thể chế” lớn nhất đang cản trở dòng vốn gồm:

Các quy định phức tạp về đất đai, đặc biệt là khâu định giá, chuyển mục đích sử dụng và quyền tiếp cận đất của doanh nghiệp.

Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp còn chồng chéo, tạo ra “vùng xám” khiến nhà đầu tư e ngại.

Thiếu minh bạch trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp mất niềm tin và người dân dè dặt tham gia.

Cải cách thể chế vì thế không chỉ là khẩu hiệu, mà là đòi hỏi cấp bách về hành động: sửa luật cho rõ ràng, giảm quyền xin – cho, tăng trách nhiệm giải trình, và đưa công nghệ số vào quản lý để mọi dòng vốn đều có thể “chảy thông minh”.

Bài học từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore đều chỉ ra: khi thể chế thông suốt và liêm chính, vốn sẽ tự tìm đến như nước về nguồn. Chính niềm tin vào luật pháp và sự nhất quán trong chính sách mới là “đòn bẩy vô hình” cho phát triển.

Lời kết

Trong sự năng nổ và quyết liệt của Thủ tướng, người dân có quyền hy vọng: rằng câu chuyện dòng vốn từ vàng, ngoại tệ, bất động sản, tín dụng, FDI đến ODA sẽ không còn là điệp khúc nghẽn tắc, mà trở thành minh chứng cho một nền kinh tế đang trưởng thành, một Chính phủ biết lắng nghe và hành động kịp thời.

Mục tiêu sau cùng không phải là giá vàng cao hay thấp, hay lãi suất ngân hàng tăng hay giảm, mà là niềm tin của nhân dân vào sự công bằng, ổn định và minh bạch của thị trường. Niềm tin ấy chính là “đồng vốn” quý giá nhất: nếu có niềm tin, mọi nguồn lực khác sẽ tự chảy thông; nếu niềm tin bị tổn thương, thì dù có nhiều vàng bạc, ngoại tệ cũng khó huy động được cho phát triển.

Khơi thông dòng vốn vì thế không chỉ là giải pháp tài chính, mà là mệnh lệnh chiến lược của phát triển. Nếu coi vốn là mạch máu, thì thể chế chính là trái tim. Một trái tim khỏe mạnh sẽ đưa dòng vốn chảy khắp cơ thể kinh tế, nuôi dưỡng khát vọng Việt Nam vươn lên thịnh vượng.

T.V.T.

Tác giả gửi BVN

 

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn