Ngưỡng 500 triệu: Khi "thoát nghèo" trên giấy vẫn là cái nghèo trong thực tế

Tô Văn Trường

Việc nâng ngưỡng doanh thu chịu thuế đối với hộ kinh doanh từ 200 triệu lên 500 triệu đồng/năm được giới chuyên gia và báo chí xem là một bước tiến tích cực, thể hiện nỗ lực của cơ quan quản lý trong việc hỗ trợ nhóm kinh tế nhỏ, giảm gánh nặng thủ tục hành chính và tăng tính linh hoạt cho doanh nghiệp siêu nhỏ. 

Tuy nhiên, đằng sau những con số tưởng chừng "hào phóng" này, hàng triệu hộ kinh doanh vẫn nín thở. Họ lo lắng rằng, những ngưỡng thuế được đặt ra từ phòng máy lạnh vẫn còn quá xa lạ với thực tế "mùi khói bếp" và nhịp sống mưu sinh hằng ngày.

Khi soi chiếu vào thực tế sinh kế, mức 500 triệu đồng/năm bộc lộ nhiều bất cập và cần được tái cấu trúc dựa trên bốn trụ cột cốt lõi: doanh thu và thu nhập thực, sự bất bình đẳng với người làm công ăn lương, vị thế của nhóm yếu thế, và kinh nghiệm quốc tế.

Sự thật về "Doanh thu" và "Thu nhập thực"

Sai lầm lớn nhất của chính sách hiện hành là đánh đồng "doanh thu cao" với "thu nhập cao". Một nền tảng quan trọng để thiết kế chính sách thuế phải là tỷ suất lợi nhuận thực tế của hộ kinh doanh, thay vì chỉ dựa vào con số doanh thu. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2024, tỷ suất lợi nhuận của hộ kinh doanh cá thể chỉ đạt khoảng 2,69% doanh thu.

Áp dụng con số thực tế này vào ngưỡng 500 triệu đồng/năm, ta có một phép tính đáng suy ngẫm:

Doanh thu 500 triệu đồng × 2,69% = 13,45 triệu đồng/năm lợi nhuận.

Quy ra tháng, chỉ khoảng 1,12 triệu đồng/tháng.

Ngay cả khi áp dụng một kịch bản lạc quan phi thực tế là lợi nhuận 10%, thu nhập cũng chỉ đạt 4,17 triệu đồng/tháng. Trong khi đó, mức sống tối thiểu của một hộ gia đình 4 người ở các tỉnh thành vừa phải cũng dao động từ 4-6 triệu đồng/người/tháng, chưa kể chi phí học hành, y tế, điện nước, xăng dầu và tái đầu tư vào kinh doanh. Như vậy, mức thu nhập thực tế của hộ kinh doanh vẫn nằm dưới ngưỡng sống cơ bản, chứ chưa nói đến việc tích lũy hay mở rộng sản xuất.

Điều này cho thấy, dù trên giấy tờ họ "thoát nghèo" về mặt doanh thu, thực chất vẫn là nghèo. Chính sách thuế hiện tại vô tình đặt người dân vào tình thế phải nộp thuế khi bản thân họ vẫn đang chật vật mưu sinh – một nghịch lý không thể bỏ qua nếu mục tiêu là hỗ trợ phát triển kinh tế hộ gia đình.

Đã tạo hình ảnh

Biểu đồ này cho thấy rõ khoảng cách khổng lồ giữa doanh thu chịu thuế và thu nhập thực tế, minh họa vì sao 500 triệu đồng/năm chưa đảm bảo công bằng.

Sự bất bình đẳng giữa hộ kinh doanh và người làm công ăn lương

Bất hợp lý này càng hiện rõ khi đặt lên bàn cân so sánh với thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Hiện nay, người làm công ăn lương được hưởng mức giảm trừ gia cảnh, chỉ phải nộp thuế TNCN khi thu nhập vượt 15,5 triệu đồng/tháng (tương đương 186 triệu đồng/năm). Trong khi đó, để một hộ kinh doanh đạt mức thu nhập chịu thuế tương đương, họ phải tạo ra doanh thu khổng lồ:

Nếu tỷ suất lợi nhuận 10%, cần doanh thu 1,86 tỷ đồng/năm.

Nếu tính theo tỷ suất lợi nhuận thực tế 2,69%, con số doanh thu phải lên tới 6,9 tỷ đồng/năm.

Khoảng cách từ 500 triệu đến 6,9 tỷ đồng là quá lớn. Điều này minh chứng sự bất công trong tiếp cận thuế: Hộ kinh doanh phải nộp thuế khi thu nhập thực tế còn thấp hơn rất nhiều so với người đi làm hưởng lương, trong khi họ không được hưởng các chính sách giảm trừ, bảo hiểm hay hỗ trợ khác. Đây không chỉ là vấn đề về con số, mà còn là vấn đề công bằng xã hội khi một nhóm dân cư dễ tổn thương nhất lại chịu gánh nặng tương đương với nhóm thu nhập cao hơn.

Nhóm yếu thế cần được nuôi dưỡng, không phải "tận thu"

Hộ kinh doanh nhỏ lẻ là nhóm đặc thù: họ không được giảm trừ gia cảnh, không có vốn rẻ, và phải tự gánh chịu mọi rủi ro thị trường từ biến động giá cả, cạnh tranh không chính thức, đến thiên tai, dịch bệnh. Việc đặt ngưỡng chịu thuế quá thấp khiến nhóm kinh tế mong manh này bị tổn thương.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia phát triển đều hiểu rõ nguyên tắc "nuôi dưỡng nguồn thu" – chính sách thuế không chỉ là công cụ thu ngân sách mà còn là đòn bẩy phát triển bền vững:

Hàn Quốc: Miễn thuế thu nhập trong thời gian đầu hoạt động cho hộ kinh doanh nhỏ. Chính sách này giúp họ tích lũy vốn, học cách quản lý tài chính và mở rộng sản xuất mà không bị áp lực thuế làm kiệt sức.

Nhật Bản: Ngưỡng chịu thuế được xét trên cả doanh thu lẫn chi phí sinh hoạt tối thiểu. Điều này giúp hộ kinh doanh duy trì mức sống cơ bản trong giai đoạn đầu, tránh tình trạng "trên giấy giàu nhưng thực tế đói".

Châu Âu: Nhiều nước áp dụng cơ chế "thuế mềm" – thuế suất thấp, kê khai đơn giản, miễn phí khai báo trong vài năm đầu – để hỗ trợ hộ kinh doanh tích lũy vốn và chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp.

Các chính sách này cho thấy, nếu muốn phát triển kinh tế hộ gia đình, chính sách thuế cần đặt sự tồn tại và sinh kế của nhóm yếu thế làm trung tâm, thay vì đặt mục tiêu nộp thuế càng sớm càng tốt.

 

Kiến nghị: thay đổi tư duy để phát triển bền vững

Việc nâng ngưỡng lên 500 triệu đồng là cần thiết, nhưng chưa đủ để giải quyết các bất cập đã nêu. Để chính sách thuế thực sự đi vào cuộc sống và tạo động lực phát triển kinh tế hộ, cần thực hiện các điều chỉnh cốt lõi sau:

Chuyển trọng tâm từ doanh thu sang lợi nhuận: Ngưỡng thuế cần được tính toán dựa trên tỷ suất lợi nhuận thực tế của từng ngành nghề, thay vì áp đặt một con số doanh thu cứng nhắc. Điều này vừa phản ánh đúng khả năng sinh lời, vừa tránh tình trạng "trên giấy nộp thuế, dưới đời nghèo".

Đảm bảo công bằng: Thiết kế ngưỡng thuế sao cho mức thu nhập thực tế chịu thuế của hộ kinh doanh tiệm cận với người làm công ăn lương. Có như vậy, chính sách mới phản ánh đúng nguyên tắc đóng thuế dựa trên khả năng chi trả và giúp giảm thiểu bất công.

Khuyến khích chính thức hóa: Một ngưỡng thuế hợp lý, minh bạch sẽ là động lực để các hộ kinh doanh tự nguyện chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp khi đủ lớn, thay vì tìm cách lách luật để "né" ngưỡng. Đây chính là cách mà nền kinh tế Việt Nam có thể tăng thu ngân sách bền vững mà không tạo áp lực cho nhóm yếu thế.

Hỗ trợ tư vấn và tài chính: Ngoài việc điều chỉnh ngưỡng thuế, Nhà nước nên cung cấp các gói tư vấn, đào tạo và hỗ trợ tiếp cận vốn cho hộ kinh doanh nhỏ, để họ tăng năng suất, quản trị tài chính và từng bước nâng cao lợi nhuận. Đây là hình thức “nuôi dưỡng” chứ không chỉ “tận thu”.

Kết luận

Chính sách thuế không chỉ là công cụ thu ngân sách mà còn là động lực thúc đẩy kinh tế hộ gia đình. Những con số trên giấy cần phải “chạm đất”, để sự công bằng không chỉ là khẩu hiệu mà là thực tế sinh kế của hàng triệu người dân. Khi xét đến tỷ suất lợi nhuận thực tế, so sánh với người làm công ăn lương, và nhìn vào nhu cầu nuôi dưỡng nhóm yếu thế, rõ ràng mức 500 triệu đồng/năm vẫn còn quá xa so với thực tế sinh kế.

Đã đến lúc Nhà nước cần một bước đi táo bạo, đồng bộ: nâng ngưỡng thuế một cách hợp lý, dựa trên lợi nhuận thực, đồng thời kết hợp các biện pháp hỗ trợ kinh doanh, đào tạo và tiếp cận vốn. Chỉ có như vậy, hộ kinh doanh mới không còn bị đẩy vào thế phải “thoát nghèo trên giấy”, mà thực sự vươn lên, đóng góp cho nền kinh tế và xã hội. Chính sách thuế nếu được xây dựng đúng sẽ không chỉ là con số, mà là bàn đạp để hàng triệu hộ kinh doanh nhỏ lẻ bước ra khỏi nghèo đói, ổn định cuộc sống và hướng tới sự phát triển bền vững.

 

Phụ lục: Cơ sở tính toán và so sánh thu nhập thực tế 

Tính toán thu nhập thực của hộ kinh doanh tại ngưỡng doanh thu 500 triệu đồng.
Dựa trên số liệu chính thức của Tổng cục Thống kê, tỷ suất lợi nhuận trung bình của hộ kinh doanh hiện nay là 2,69%.

Công thức chung:

Lợi nhuận ròng = Doanh thu x Tỷ suất lợi nhuận

Kịch bản 1: Áp dụng tỷ suất lợi nhuận thực tế (2,69%)

Lợi nhuận năm = 500.000.000 đồng x 2,69% = 13.450.000 đồng/năm

Thu nhập bình quân tháng = 13.450.000 / 12 ≈ 1.120.000 đồng/tháng

Đánh giá: Mức thu nhập này không đủ bảo đảm chi phí sinh hoạt tối thiểu.

Kịch bản 2: Áp dụng tỷ suất lợi nhuận giả định lạc quan (10%)

Lợi nhuận năm = 500.000.000 đồng x 10% = 50.000.000 đồng/năm

Thu nhập bình quân tháng = 50.000.000 / 12 ≈ 4.170.000 đồng/tháng

Đánh giá: Vẫn ở mức thấp so với nhu cầu chi tiêu của một hộ gia đình trung bình 4 người.

So sánh tương quan với mức chịu thuế của người làm công ăn lương

Để đảm bảo tính công bằng giữa các thành phần kinh tế, bảng dưới đây quy đổi mức thu nhập chịu thuế của người làm công ăn lương sang doanh thu tương ứng cần có của hộ kinh doanh.

Cơ sở so sánh (Người làm công ăn lương):

Mức giảm trừ gia cảnh hiện hành: 11 triệu đồng/tháng (bản thân) + 4,4 triệu đồng/tháng (người phụ thuộc).

Ngưỡng thu nhập bắt đầu nộp thuế (sau giảm trừ): 15,5 triệu đồng/tháng.

Tổng thu nhập chịu thuế/năm = 15,5 triệu x 12 = 186 triệu đồng/năm.

Doanh thu cần thiết để Hộ kinh doanh đạt mức thu nhập tương đương (186 triệu đồng):
Trường hợp 1 (Giả định lãi 10%):

Doanh thu cần thiết = 186.000.000 / 10% = 1,86 tỷ đồng/năm

Trường hợp 2 (Thực tế lãi 2,69%):

Doanh thu cần thiết = 186.000.000 / 2,69% ≈ 6,9 tỷ đồng/năm

Kết luận rút ra từ số liệu: Khoảng cách giữa ngưỡng chịu thuế hiện tại (500 triệu đồng) và mức doanh thu cần thiết để đạt thu nhập tương đương người nộp thuế làm công ăn lương (1,86 tỷ - 6,9 tỷ đồng) là quá lớn.

Điều này cho thấy ngưỡng 500 triệu đồng chưa phản ánh đúng khả năng nộp thuế và tạo ra sự bất bình đẳng lớn, khi hộ kinh doanh phải nộp thuế ở mức thu nhập thực tế thấp hơn nhiều so với các nhóm đối tượng khác.

T.V.T.

Tác giả gửi BVN 

 

 

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn