Các vấn đề đạo đức trong kỷ nguyên kỹ thuật số

Đỗ Kim Thêm 

Tóm tắt: 

Sự phát triển nhanh chóng của AI và robot đặt ra nhiều thách thức về đạo đức xã hội và cá nhân, đặc biệt là trong việc thu thập dữ liệu cá nhân làm ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng như tuyển dụng, trị liệu và xét xử. Mặc dù AI có thể mô phỏng cảm xúc, nhưng không có ý thức thực sự, dẫn đến nguy cơ làm cho con người phụ thuộc vào AI và robot và suy giảm kỹ năng giao tiếp xã hội. 

Kỹ thuật số hoá làm cho đời sống cá nhân và xã hội thêm bất ổn, thay đổi diện mạo báo chí và thị trường lao động. Trong các tình huống phức tạp của các vấn đề đạo đức, AI chỉ có thể quyết định dựa trên lập trình và không thể tự suy xét. Sự xuất hiện của AI mạnh và siêu trí tuệ có thể vượt ngoài tầm kiểm soát của con người và trở thành mối đe dọa tồn vong cho nhân loại. 

Do đó, đã đến lúc phải đặt con người là trung tâm của phát triển công nghệ, và AI không thể thay thế cho tư duy của con người trong một số lĩnh vực như giáo dục, trị liệu và điều dưỡng. Sự tham gia của xã hội trong việc kiểm soát và quản trị AI là tối cần thiết. Cộng đồng xã hội phải cùng chia sẻ trách nhiệm chung về tình trạng phát triển công nghệ bằng cách xây dựng các khung pháp lý và giáo dục đạo đức kỹ thuật số để đảm bảo cho AI luôn phục vụ con người và các giá trị đạo đức.

Generative AI Propels Humanoid Robots Into Unstructured Frontiers |  Reimagining the Future

Khái niệm và bối cảnh

Số hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng tương tự sang định dạng kỹ thuật số dựa trên hệ mã nhị phân gồm các chữ số 0 và 1. Dữ liệu kỹ thuật số có thể được xử lý, tái tạo thành hình ảnh số và kết nối con người, máy móc cùng các tổ chức trong thế giới thực.

Từ thập niên 2010, các thảo luận về số hóa thường gắn liền với khẩu hiệu “Công nghiệp 4.0” và chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế. Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ ba dựa trên công nghệ thông tin (CNTT) và robot, thì Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mở rộng sang các mạng kỹ thuật số thời gian thực, kết nối toàn bộ máy móc và quy trình trong chuỗi giá trị. Cả hai giai đoạn này đều thúc đẩy hiệu quả sản xuất và dịch vụ, qua đó tăng thu lợi nhuận. Hai động lực then chốt của tiến trình này là công nghệ thông tin – truyền thông (Information and Communication Technology, ICT) và sự phổ biến ngày càng mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence, AI).

Tác động đến thay đổi xã hội

Việc thu thập và phân tích dữ liệu tự động không chỉ phục vụ cho hoạt động sản xuất góp phần nâng cao hiệu quả lao động, mà còn thâm nhập vào đời sống cá nhân, làm thay đổi cách con người nhận thức thế giới, giao tiếp và tương tác xã hội.

Ngày nay, số hóa lan rộng trên hầu hết các lĩnh vực kinh tế - xã hội, làm biến đổi toàn diện các mô hình giá trị theo hướng gần như không thể đảo ngược, trở thành một yếu tố định hình quan trọng của thế kỷ XXI, một tiến trình tái cấu trúc các nền tảng giá trị của đời sống cá nhân và cộng đồng. 

Đầu tháng 12 năm 2025, Hiệp hội Ngôn ngữ Đức (Gesellschaft für deutsche Sprache, GfdS) đã quyết định tuyển chọn Kỷ nguyên AI (KI-Ära) thành từ phổ thông nhất trong Đức ngữ của năm 2025 với lý do là AI đã bước ra khỏi tháp ngà của nghiên cứu khoa học và vươn tới trung tâm của xã hội.

Sự phát triển nhanh chóng và mức độ ảnh hưởng rộng khắp của công nghệ số khiến cho việc đánh giá toàn diện các tác động trở nên phức tạp, nhất là về đạo đức trách nhiệm. Trước sự chuyển biến đầy năng động này, những người quan tâm đến phát triển bền vững đều nhận thấy việc đặt vấn đề đạo đức lên hàng đầu là yêu cầu cấp thiết.

Khía cạnh đạo đức

Đạo đức ứng dụng là một lĩnh vực liên ngành. Ở nhiều quốc gia phương Tây, các ủy ban chuyên môn đảm nhận vai trò tư vấn, đề xuất giải pháp và xây dựng các chương trình hướng dẫn đại chúng. Trong những năm gần đây, một hướng nghiên cứu mới – “đạo đức số hóa” (Digital Ethics, Ethics of Digitalization) – đã hình thành, nhằm kết nối các lĩnh vực công nghệ, đạo đức thông tin - truyền thông và đạo đức kỹ thuật số.

Lĩnh vực này tập trung phân tích những vấn đề phát sinh trong quá trình triển khai và vận hành công nghệ số, cũng như các tác động của chúng đối với đời sống con người. Các lập luận đạo đức liên quan đến ứng dụng kỹ thuật số có thể ủng hộ hoặc phản đối từng công nghệ, đồng thời đánh giá các hệ quả văn hóa và xã hội của chúng.

Những nguyên tắc đạo đức cơ bản như tự do, nhân phẩm, công lý, không phân biệt đối xử, hạnh phúc, an ninh và bền vững vẫn đóng vai trò chuẩn mực. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng “dữ liệu hóa”, quyền riêng tư trở thành một giá trị đặc biệt quan trọng và quyền tự quyết về thông tin cần được bảo đảm, nghĩa là, mỗi cá nhân phải duy trì khả năng kiểm soát việc lưu trữ, sử dụng và truyền tải dữ liệu liên quan.

Những thách thức mới về tính minh bạch và khả năng giám sát kỹ thuật số nảy sinh khi con người phải đối diện với các hệ thống AI phức tạp, khó hiểu và có mức độ tự động hóa cao – thường được gọi chung là “vấn đề hộp đen” (Black-Box Problem). Nghiên cứu về AI có thể giải thích (Explainable AI, XAI), nhằm làm cho các quyết định của thuật toán trở nên minh bạch và dễ hiểu hơn đối với con người, được xem là một hướng tiếp cận đáng khích lệ về mặt đạo đức.

Cơ hội và rủi ro của đạo đức kỹ thuật số

Từ những năm 2000, sự xuất hiện của các nền tảng kỹ thuật số đã làm thay đổi triệt để cơ sở hạ tầng truyền thông, hình thành một cấu trúc công cộng mới với sự tham dự của “thành phần thứ ba”. Một lĩnh vực mới và quan trọng của kỹ nguyên kỹ thuật số là đạo đức truyền thông, tập trung vào những vấn đề phát sinh từ các hình thức truyền thông mới, đặc biệt là truyền thông trực tuyến dựa trên Internet. 

Các nền tảng như mạng xã hội hay công cụ tìm kiếm đóng vai trò trung gian cung cấp thông tin, nhưng không trực tiếp chịu trách nhiệm về chất lượng nội dung. Mục tiêu chính của chúng là duy trì sự chú ý của người dùng càng lâu càng tốt nhằm tối đa hóa doanh thu quảng cáo. Khối lượng thông tin tăng theo cấp số nhân đã hình thành một nền kinh tế chú ý, nơi mà các nền tảng cạnh tranh quyết liệt để giành lấy thời gian và sự quan tâm của người dùng. Từ đó, nhiều “thiết kế gây nghiện” xuất hiện như tính năng tự động phát, hệ thống thưởng/phạt hay phản hồi tức thì. Những hiện tượng này đặt ra hàng loạt vấn đề đạo đức, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí, đời sống cá nhân và xã hội và thị trường lao động.

Thay đổi diện mạo báo chí 

Internet đã khởi xướng một cuộc cách mạng trong báo chí. Ngày nay, bất kỳ ai cũng có thể đăng tải nội dung trực tuyến mà gần như không gặp rào cản về kiểm duyệt chất lượng. Vai trò truyền thống của các biên tập viên – những “người gác cổng” kiểm tra, xác minh và phân loại thông tin – dần bị suy giảm.

Một mặt, cấu trúc bình đẳng và tính tương tác cao của Internet tạo ra kỳ vọng về một quá trình dân chủ hóa toàn cầu. Ban đầu, ngưỡng tiếp cận thấp giúp người dùng dễ dàng tiếp nhận thông tin đa dạng, đa nguyên và có cơ hội tham gia thảo luận – những yếu tố quan trọng đối với quyền tự do biểu đạt trong nền dân chủ. 

Mặt khác, về lâu dài, sự trỗi dậy của giới sáng tạo nội dung nghiệp dư cũng đem lại nhiều thất vọng. Đa số vốn dĩ ưu tiên giật gân để câu “like” và “view”, đã làm xói mòn những nguyên tắc đạo đức truyền thông như tôn trọng sự thật, công bằng, tính liên quan và quyền riêng tư.

Trong khi các chuyên gia truyền thông được đào tạo bài bản và cam kết tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp, thì phần lớn người dùng Internet lại thiếu kỹ năng và ý thức trách nhiệm khi tham gia môi trường số.

Bất ổn cho đời sống cá nhân và xã hội

Khi các nền tảng thương mại ngày càng phụ thuộc vào thuật toán và AI để lựa chọn thông tin cho người dùng, những rủi ro đối với cá nhân và xã hội càng lớn. Dòng thông tin khổng lồ và thiếu kiểm chứng dễ dẫn đến sai lệch, kịch tính hóa và gây hiểu lầm. Một khi được lan truyền rộng rãi và lưu giữ lâu dài, các nội dung này thường mang tính giải trí hoặc kích động cảm xúc tiêu cực hơn là cung cấp tri thức hữu ích.

Đặc biệt, tin giả và nội dung do AI tạo ra có thể bôi nhọ cá nhân, gây bất ổn xã hội và làm suy giảm niềm tin vào các định chế nhà nước cũng như truyền thông công cộng. Nguy hiểm hơn, tốc độ lan truyền nhanh và phản ứng tức thì tạo ra một bầu không khí phẫn nộ thường trực trong lòng công luận, khiến cho lý trí bị lấn át.

Việc cá nhân hóa thông tin dựa trên thuật toán còn dẫn đến sự phân mảnh công chúng thành những “công chúng một phần” thông qua hiệu ứng tiếng vang (echo chamber). Hiện tượng này gây nhiều tranh cãi vì nó làm suy giảm khả năng hình thành một tình trạng đồng thuận xã hội.

Thay đổi thị trường lao động

Không những làm thay đổi triệt để diện mạo báo chí và gây bao bất ổn cho đời sống cá nhân và xã hội, mà AI còn làm thay đổi thị trường lao động. Gần đây, nhiều tập đoàn lớn như Amazon, HP (Mỹ) và Lufthansa (Đức) đã tuyên bố cắt giảm việc làm do bắt đầu triển khai các hệ thống AI. Chẳng hạn như Lufthansa dự kiến giảm khoảng 4.000 vị trí trong lĩnh vực quản lý vào năm 2030. Allianz Partners – nhà cung cấp bảo hiểm xe máy và du lịch – cũng soạn thảo kế hoạch thay thế khoảng 1.800 nhân viên tại các trung tâm liên lạc (call center) bằng AI.

Việc ứng dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhân sự vốn không phải điều mới mẻ. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang suy yếu, áp lực tiết giảm chi phí đối với doanh nghiệp càng trở nên nặng nề. Điều đáng chú ý là tác động của AI không chỉ giới hạn trong sản xuất, mà còn lan sang các công việc hành chính và thậm chí cả nghiên cứu chuyên môn.

Theo Viện Nghiên cứu Thị trường Lao động và Nghề nghiệp (Institut für Arbeitsmarkt und Berufsforschung, IAB) thuộc Bộ Lao động Đức cho biết, trong 15 năm tới, tổng số việc làm ở Đức có thể sẽ không thay đổi đáng kể: khoảng 800.000 việc làm có khả năng biến mất trong các lĩnh vực kho bãi, bán buôn và hành chính công, nhưng đồng thời cũng sẽ có khoảng 800.000 việc làm mới trong các lĩnh vực giáo dục – đào tạo, khách sạn, bán lẻ và xây dựng.

Hiển nhiên là việc mất việc vẫn gây ra những khó khăn lớn đối với đời sống cá nhân. Ngược lại, từ góc độ kinh tế quốc dân, IAB dự báo là việc ứng dụng AI sẽ mang lại tăng trưởng kinh tế hằng năm có thể cao hơn 0,8 phần trăm điểm so với kịch bản không sử dụng AI.

Tuy nhiên, nghiên cứu của Đại học Oxford chỉ ra rằng AI không phải là yếu tố duy nhất để định hình cho sự thay đổi của thị trường lao động, vì tình trạng biến đổi khí hậu và thay đổi nhân khẩu học cũng đóng vai trò quan trọng. Các yếu tố này diễn ra đồng thời, khiến việc quy kết toàn bộ biến động thị trường lao động cho AI là thiếu chính xác; AI không thể hoạt động trong trạng thái “cô lập”.

Từ quan điểm này, AI không chỉ là thành tựu công nghệ, mà còn có tác động chính trị - xã hội sâu rộng. AI có thể được sử dụng để thay thế lao động vì lợi ích của giới chủ, hoặc để hỗ trợ người lao động làm việc hiệu quả hơn. Cả những người có trình độ học vấn thấp lẫn những người có trình độ cao đều có thể được hưởng lợi – hoặc bị ảnh hưởng – tùy vào cách AI được triển khai.

Khái niệm và phạm vi

Hai chủ đề trọng tâm của đạo đức AI là:

(1) Hệ thống AI được phép hoặc không được phép thực hiện những gì.

(2) Con người có thể kiểm soát các công nghệ AI tự học và ngày càng tự chủ hay không.

Nếu đạo đức truyền thông kỹ thuật số tập trung vào mối giao tiếp giữa con người với con người, thì đạo đức AI liên quan đến mối quan hệ giữa con người và máy móc. Hệ thống AI không chỉ được thiết kế để thay thế các giao tiếp cá nhân, mà chủ yếu là đóng vai trò hỗ trợ trong các nhiệm vụ cụ thể như xử lý hành chính, đề xuất trị liệu cá nhân hóa hoặc thực hiện các nhu cầu nhất định của người dùng.

Đạo đức AI có thể được chia thành hai lĩnh vực xung đột chính:

• Đạo đức dữ liệu lớn (Big Data Ethics): liên quan đến việc thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu kỹ thuật số

• Đạo đức robot và máy móc: nghiên cứu các hệ thống AI hiện thân như robot, chatbot hay trợ lý ảo, đặt ra câu hỏi về địa vị đạo đức, khả năng chịu trách nhiệm và vai trò của chúng trong cộng đồng con người.

Những căng thẳng này có thể dẫn đến sự hình thành một “xã hội robot”, được xem như một dạng “cuộc cách mạng lịch sử” mới.

Dữ liệu hóa và phân tích dữ liệu lớn

Các phương pháp xử lý dữ liệu được hỗ trợ bởi AI có khả năng thu thập khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau, đồng thời nhận diện những kết nối, mẫu và xu hướng vượt ngoài khả năng kiểm soát của con người. Những thành tựu này mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn: 

• Trong thương mại, AI kết nối hiệu quả hơn giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng.
• Trong y học, một số hệ thống AI đã chứng minh có khả năng chẩn đoán ung thư da vượt trội hơn so với bác sĩ da liễu giàu kinh nghiệm.

Tuy nhiên, các rủi ro cũng rất đáng lo ngại:

• Phân loại dữ liệu thiên lệch: Bộ dữ liệu nhỏ hoặc thiếu cân bằng dễ dẫn tới phân biệt đối xử. Ví dụ, năm 2014, phần mềm tuyển dụng của Amazon đã tự động loại bỏ ứng viên nữ ra khỏi các vị trí kỹ thuật vì bộ dữ liệu huấn luyện phản ánh lịch sử tuyển dụng ưu tiên dành cho nam giới. 

• Phân loại xã hội: Trong lĩnh vực tín dụng, cá nhân có thể bị ngân hàng từ chối cho vay chỉ vì sống trong khu vực có tỷ lệ nợ xấu cao. Trường hợp cực đoan nhất là hệ thống đánh giá tín dụng xã hội ở Trung Quốc, nơi mà mỗi cá nhân bị chấm điểm theo hành vi chính trị và xã hội, tình trạng này dẫn đến sự phi cá nhân hóa và hạn chế quyền tự do cơ bản. 

Trong thời đại kỹ thuật số, gần như mọi khía cạnh của đời sống đều được định lượng và vận hành bằng ngôn ngữ toán học – một dạng “định lượng hóa xã hội”. Tuy nhiên, các thông số định lượng thường đơn giản hóa tối đa theo thực tế, bỏ qua sự phong phú, tinh tế và tính độc đáo của từng cá nhân.

Nguy cơ giám sát và thao túng

Ngày càng nhiều dữ liệu được thu thập thông qua điện thoại thông minh, thẻ tín dụng và các nền tảng trực tuyến. Ngay cả trong phạm vi riêng tư, lượng dữ liệu này có thể tiết lộ đặc điểm cá nhân và dẫn đến các quyết định có phân biệt đối xử.

Những người phê phán cho rằng sự giám sát kỹ thuật số thường trực của các tập đoàn Internet lớn như Meta, Amazon hay Google buộc cá nhân phải điều chỉnh hành vi theo chuẩn mực mà họ cho là “an toàn”; cảm giác bị giám sát liên tục làm suy giảm tự do tư tưởng và hành động. từ đó gây nguy hại chung cho nền dân chủ.

Dựa trên lịch sử mua sắm trực tuyến, AI có thể xây dựng hồ sơ tâm lý – hành vi và đưa ra các khuyến nghị phù hợp với trạng thái cảm xúc của người dùng, qua đó làm gia tăng nguy cơ thao túng hành vi. Vì vậy, quyền riêng tư và tự do phát triển nhân cách cần được bảo vệ mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Đặc biệt, trong những trường hợp AI tham gia hỗ trợ các quyết định quan trọng như tuyển dụng, xét duyệt tín dụng hoặc phán quyết pháp lý, nguy cơ thiên kiến thuật toán càng đáng lo ngại. Người điều hành AI không thể né tránh trách nhiệm bằng cách viện dẫn sự thiếu minh bạch của các hệ thống tự học.

Sự cố với robot và diễn viên ảo

Vấn đề nhân bản hóa máy móc là một khía cạnh trọng yếu của đạo đức robot, có liên quan tới việc phát triển, sản xuất và sử dụng robot dựa trên AI. Hiện tượng này làm con người có xu hướng chung là gán cho robot có trí thông minh hơn, quyền tự chủ hoặc phẩm chất đạo đức.

Cho tới nay, các hệ thống AI mới chỉ đạt đến mức trí thông minh nhận thức “yếu”, chủ yếu giải quyết những nhiệm vụ cụ thể như vận chuyển dược phẩm hoặc tư vấn khách hàng. Dù mục tiêu là mô phỏng hành vi và khả năng con người, những gì robot đạt được, thực ra, vẫn chỉ là sự bắt chước phiến diện.

Trong khi giao tiếp, đôi khi người ta khó phân biệt robot với con người. Tuy nhiên, robot không sở hữu ý thức thực sự; nó chỉ “hiểu” theo nghĩa hời hợt, dựa trên thao tác cú pháp và mô hình xác suất. Robot và chatbot không có đời sống nội tâm, không có trải nghiệm cá nhân hay khả năng cảm xúc như “đói”, “cô đơn” hoặc “đang yêu”.

Những robot phục vụ nhu cầu xã hội – chẳng hạn như điều dưỡng hoặc tình dục – ngày càng được cải thiện đáng kể khi có khả năng nhận diện cảm xúc và phản ứng phù hợp. Điều này khiến chức năng của chúng tiến gần đến hình ảnh như con người thật với biểu hiện đồng cảm và thấu hiểu được mô phỏng một cách tinh vi.

Khi người dùng nhận ra mình bị “đánh lừa”, nhiều hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Con người dễ phụ thuộc cảm xúc vào robot hoặc giảm bớt các tương tác xã hội thực chất. Việc dành quá nhiều thời gian với “bạn đồng hành” AI có thể làm suy yếu các kỹ năng xã hội quan trọng như chịu đựng thất vọng, tinh thần tôn trọng lẫn nhau và nỗ lực giải quyết xung đột – những yếu tố không thể thiếu trong các mối quan hệ giữa con người với con người.

Đạo đức robot trước các tình huống sống chết

Làm thế nào để hệ thống AI có thể áp dụng một nguyên tắc đạo đức nhất định trước một vấn đề nghiêm trọng như sinh tử, khi robot chưa có tính tự chủ cao và còn phán xét đạo đức theo nghĩa “yếu”?

Hiện nay, trong giới trẻ tại các nước phương Tây, có nhiều người sống mất phương hướng. Trong tận cùng cô đơn, họ bị bệnh trầm cảm, đặc biệt dễ bị tổn thương và luôn tìm đến chatbot như bạn tâm giao để trao đổi tâm sự, vấn đề đạo đức xã hội càng trở nên nghiêm trọng hơn.

Nguy hiểm nhất là vì AI được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu của con người và chiều ý khách hàng trong các cuộc trò chuyện, kể cả khi khách có ý định quyên sinh – gây nên hậu quả chết người. ChatGPT hoặc các chatbot khác không thể từ chối vai trò một huấn luyện viên cho việc tự sát, đã mô tả các phương pháp tự sát trong khi lại tăng cường ảo giác và thao túng cảm xúc. Trong thời gian qua, tại Mỹ, các gia đình của Joshua EnnekingSophie RottenbergAdam RaineSewell Setzer và nhiều nạn nhân khác đã khởi kiện ChatGPT hoặc các chatbot với lời buộc tội liên đới sát nhân và chưa được xét xử.

Thực ra, AI không có ý định giết người, nhưng thiếu trí khôn đạo đức để khuyên can, im lặng, dừng lại, hay gọi người thật để hỗ trợ lúc nạn nhân lâm cảnh bế tắc. Tình huống này có thể khiến cho một người đang yếu đuối cảm thấy cái chết là lựa chọn hợp lý. Đây là một bi kịch thời đại, tại sao trong các tình huống liên quan đến sự sống và cái chết, những người có ý định quyên sinh lại tìm đến một cỗ máy – chứ không phải một con người – để giải bài tâm sự hay nói lời vĩnh biệt? 

Cũng tương tự như vậy – chẳng hạn như hệ thống vũ khí tự vận hành (drone) hoặc xe tự lái – vấn đề đặt ra là máy móc nên tuân theo nguyên tắc đạo đức nào? Liệu có nên ưu tiên tính toán thực dụng (hệ quả - lợi ích) hay tuân thủ những nguyên tắc đạo đức bất biến bất kể hậu quả? Đây là chủ đề đòi hỏi cần được thảo luận sâu rộng.

Nhìn chung, các hệ thống AI chỉ có thể thực hiện “đạo đức chức năng”, nghĩa là hành động theo quy tắc đã được lập trình sẵn, chỉ mang tính kỹ thuật – hoạt động độc lập trong phạm vi giới hạn – nhưng không thể tự đặt ra mục tiêu liên quan đến giá trị đạo đức.

Nguy cơ từ “AI mạnh” và siêu trí tuệ

Đáng lo ngại hơn là giả thuyết về siêu trí tuệ – hệ thống vượt trội hơn con người trong mọi lĩnh vực và có khả năng tự học và cải tiến – dẫn đến nguy cơ mất kiểm soát và trở thành mối đe dọa tồn vong đối với nhân loại.

Trong tương lai, nếu xuất hiện những robot lai sinh có khả năng cảm nhận và chịu đựng, xã hội sẽ phải cân nhắc liệu có nên trao cho chúng việc phê phán đạo đức không. Nếu AI đạt đến trạng thái tự ý thức và có ý chí riêng, những xung đột đạo đức mới sẽ nảy sinh.

Trước các nguy cơ này, đã đến lúc cần phải nhận ra rằng việc nghiêm cấm phát triển “AI mạnh” – tức AI sở hữu ý thức, chủ đích và ý chí riêng cần được đặt ra. Vì nếu điều này xảy ra, AI sẽ không còn là một công cụ để phục vụ con người và có thể theo đuổi mục tiêu độc lập.

Triển vọng:  Con người làm định hướng cho tất cả

Xã hội hiện nay đang có hai xu hướng đối nghịch song hành: nhân bản hóa máy móc và cơ giới hóa con người. Khi con người bị giản lược tối đa thành những gì có thể đo lường và bị nhìn như cỗ máy, thì máy móc lại được lý tưởng hóa như phiên bản tốt hơn của con người. Con người bị thay thế bởi AI hoặc robot mạnh, “con người kém cỏi” dường như đang dần “số hóa” chính mình, cố biện minh cho sự tồn tại và làm thay đổi về hình ảnh truyền thống của nhân loại.

Khi công nghệ mới trở càng được hoàn thiện, thí dụ như dịch thuật và trị liệu, con người có xu hướng chung là tin tưởng thuật toán hơn và lập luận rằng AI là khách quan, trung lập, không sai lầm và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Giới chuyên gia AI dễ tin vào các khả năng vượt trội của AI trong việc giải quyết mọi vấn đề, thí dụ như từ binh pháp chiến trường, xử án, di cư, biến đổi khí hậu và các giải pháp cho nền dân chủ hiện nay. 

Nếu tất cả bị thay thế bằng “thuật toán”, niềm tin mù quáng này dẫn tới “thiên kiến tự động hóa” – một vấn đề đáng lo ngại – và chính quyền chỉ còn thực hiện những gì AI tính toán. Cuối cùng, người dân sẽ bị tước quyền. Thực ra, chỉ người dân mới có thể cụ thể hóa và cân nhắc các giá trị chủ yếu như tự do, an ninh, công lý, công ích, phúc lợi và phẩm giá.

Đạo đức kỹ thuật số cần nhấn mạnh đến vai trò trung tâm của con người, coi con người là điểm định hướng cho sự phát triển công nghệ. Nguy cơ hiện nay là mối quan hệ truyền thống giữa con người và công nghệ bị đảo ngược, khi công nghệ được xem như mục đích tự thân. 

Tuy nhiên, xét cho cùng, trong mọi trường hợp, công nghệ phải phục vụ con người. Con người không chỉ là bộ não hay một cỗ máy xử lý dữ liệu. Trí tuệ con người là sự kết hợp của lý trí, cảm xúc, đời sống xã hội và năng lực đạo đức, tất cả gắn liền với cơ thể sinh học. Chỉ con người mới có khả năng phán đoán đạo đức và lý trí thực tiễn để xác định mục tiêu và tiêu chuẩn cho cuộc sống tốt đẹp hơn.

Những đặc điểm cố hữu vốn thuộc về con người và những lĩnh vực mà lao động con người không thể bị thay thế như giáo dục, trị liệu, điều dưỡng, các hoạt động nghệ thuật, truyền thông và khoa học. Tất cả đòi hỏi nhiều hơn về trải nghiệm giá trị và sự thỏa mãn cá nhân – điều mà công nghệ không thể thay thế. Sự hiện diện của con người là thiết yếu để duy trì tính bền vững.

Kết luận

Một nền dân chủ vận hành hiệu quả phụ thuộc vào trình độ dân trí về các vấn đề công cộng, cũng như một nền văn hóa giao tiếp dựa trên lý trí và sự tôn trọng lẫn nhau. Đây là kết quả của một hệ thống giáo dục khoa học, nhân bản và khai phóng – vốn đòi hỏi nhiều thời gian, sự kiên nhẫn và tiến trình thảo luận dài hạn. 

Các vấn đề về giáo dục đạo đức, kỹ năng kỹ thuật số và trách nhiệm xã hội cần được thúc đẩy ở mọi cấp độ mà quan trọng nhất là cần phải phát triển khái niệm “trách nhiệm chia sẻ”. Nhà phát triển, nhà sản xuất, người vận hành, người dùng, chính phủ đến công chúng – tất cả đều phải có vai trò và nghĩa vụ trong việc kiểm soát và định hướng sự phát triển công nghệ.

Do đó, các cơ chế kiểm soát kỹ thuật và quy định pháp lý phải có sự tham gia rộng rãi của những người liên quan và nhất là phản ánh đầy đủ các giá trị đạo đức. Mọi người cần được tham gia thảo luận thông qua các diễn đàn thảo luận công khai.

Để đạt được mục tiêu này, cụ thể là người dùng Internet cần được hướng dẫn bởi các nguyên tắc đạo đức truyền thông; các doanh nghiệp nền tảng phải chịu trách nhiệm nhiều hơn về nội dung và minh bạch trong quản lý. Lý tưởng nhất là một hệ thống Internet phi thương mại, nếu đạt được, may ra, có thể hướng đến các việc phục vụ công ích – dù hiện tại vẫn chỉ là ước mơ chung của nhân loại.

Cuối cùng và quan trọng nhất là thời đại kỹ thuật số không được xác định bởi máy móc, mà bởi tư cách con người. Đạo đức phải vẫn  la bàn hướng dẫn công nghệ hướng tới lợi ích chung.

Đ.K.T.

Tác giả gửi BVN

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn