Điện than: Thời điểm hợp lý để cắt giảm?

Ngô Hà

12/10/2025 

Với lượng phát thải CO2 khổng lồ, sức ép từ các cam kết khí hậu quốc tế và chi phí môi trường ngày càng tăng, việc cắt giảm điện than của Việt Nam không còn là "nên hay không" mà law "bao giờ và bằng cách nào". 

Đây là câu hỏi lớn bởi điện than từng có vai trò là xương sống của hệ thống điện quốc gia, bảo đảm nguồn cung điện ổn định cho Việt Nam trong suốt nhiều thập kỷ. Việc cắt giảm điện than quá vội vàng sẽ để lại khoảng trống nguy hiểm cho hệ thống điện. Ngược lại, duy trì quá lâu sẽ làm cho Việt Nam chậm chân trong cuộc đua năng lượng sạch toàn cầu.

Các nhà máy nhiệt điện than ở Việt Nam nên cân nhắc chiến lược chuyển đổi theo nguyên tắc ‘tái sử dụng – dự phòng – ngừng hoạt động’ để lựa chọn phương án phù hợp. Ảnh: Duyên Anh

Các nhà máy nhiệt điện than ở Việt Nam nên cân nhắc chiến lược chuyển đổi theo nguyên tắc ‘tái sử dụng – dự phòng – ngừng hoạt động’ để lựa chọn phương án phù hợp. Ảnh: Duyên Anh

Vai trò cũ và mới của các nhà máy nhiệt điện than

Theo xu hướng thế giới, Việt Nam cũng sẽ giảm dần vai trò của điện than, tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo để đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Tuy nhiên, lộ trình cụ thể và thời điểm dừng hẳn phát triển điện than vẫn chưa được công bố chi tiết. Chính phủ mới chỉ đưa ra cam kết về việc không xây thêm các nhà máy nhiệt điện than mới sau năm 2030, và sẽ loại bỏ các nhà máy nhiệt điện than hết tuổi thọ vào năm 2050.

Trái với những nhà môi trường muốn loại bỏ các nguồn ô nhiễm càng nhanh càng tốt, các nhà vận hành hệ thống năng lượng có nhiều cân nhắc hơn. Chỉ khi nhìn vào vai trò của các nhà máy điện than trong vận hành hệ thống điện, chúng ta mới thấu hiểu được bước đi thận trọng này.

Trước hết, điện than đang là nguồn cung năng lượng lớn và ổn định cho mọi hoạt động kinh tế-xã hội. Nhiệt điện than đang chiếm phần lớn điện tiêu thụ (50%), theo sau là thủy điện (28%), nhiệt điện khí (7%), năng lượng tái tạo (13%) và các nguồn khác (2%).

Trong khi thủy điện ở Việt Nam gần như đã khai thác hết tiềm năng, thì năng lượng tái tạo vẫn còn chặng đường dài để phát triển, dù tốc độ tăng trưởng rất nhanh. Trong bối cảnh đó, nhiệt điện than vẫn là loại nguồn sẵn có. Giá của điện than cũng rẻ hơn điện khí, đồng thời nguồn cung đầu vào ít chịu biến động thị trường quốc tế hơn so với điện khí (đặc biệt là khí hoá lỏng -LNG), mặc dù cả hai đều bị ảnh hưởng bởi thị trường toàn cầu.

Vì vậy, nếu Việt Nam muốn có nhiều điện hơn để sử dụng, đồng thời muốn giữ giá điện tăng chậm rãi trong một thời gian dài, ít nhất là đến khi nền kinh tế đạt được mức thu nhập trung bình cao vào năm 2030, thì việc tiếp tục sử dụng các nguồn điện có lợi thế như than là lựa chọn khó tránh khỏi.

Hơn nữa, các nhà máy điện than của Việt Nam còn rất trẻ. Trong số 38 nhà máy đang vận hành, chỉ có sáu nhà máy đã hoạt động trên 20 năm. Vòng đời trung bình của một nhà máy nhiệt điện thường khoảng 30 năm, tùy công nghệ và tình trạng cụ thể. Điều này có nghĩa phần lớn nhà máy vẫn còn có thể vận hành tốt trong nhiều thập kỷ tới, tiếp tục cung cấp năng lượng cho đất nước. Nếu loại bỏ các nhà máy quá sớm, đó sẽ là sự lãng phí lớn. Dù vậy về lâu dài, những thách thức môi trường sẽ buộc các nhà máy điện than phải chuyển đổi. (Điều này sẽ được phân tích chi tiết hơn ở các giải pháp phía dưới).

Thứ hai là vai trò ổn định lưới điện. Trong giai đoạn 2018-2023, Việt Nam đã có một bước nhảy vọt về công suất năng lượng tái tạo thông qua các trang trại điện mặt trời và điện gió. Công suất điện sạch tăng gấp bảy lần, và lượng điện tái tạo được phát lên lưới cũng tăng hàng trăm lần so với năm 2018. Mặc dù năng lượng tái tạo tạo điều kiện cho đất nước xoay trục khỏi than đá, nhưng nó cũng nảy sinh những thách thức mới.

Các đường dây truyền tải không theo kịp tốc độ phát triển, trong khi bản chất của năng lượng tái tạo là không liên tục và khó dự đoán. Để giữ lưới điện vận hành ổn định, cần có những nguồn điện “nền” – như thủy điện và nhiệt điện than – vốn có khả năng cung cấp điện liên tục, đều đặn để đảm bảo vẫn có điện đủ dùng trong ngày.

Hơn nữa, trong những thời điểm công suất tái tạo tăng hoặc giảm một cách đột ngột, hệ thống cũng cần những nguồn điện có thể linh hoạt tăng giảm công suất một mức tương đương – ví dụ như nhiệt điện than, nhiệt điện khí hoặc thủy điện tích năng – để cân bằng lại sản lượng dao động mà năng lượng tái tạo tạo ra.

Nếu sự điều chỉnh này không xảy ra đủ nhanh, tần số lưới điện có thể lệch khỏi ngưỡng an toàn 50Hz, dẫn tới nguy cơ rã lưới. Khi đó, cả một vùng, thậm chí toàn bộ hệ thống điện quốc gia, có thể mất điện trên diện rộng, gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng. Việc khởi động lại cũng vô cùng khó khăn, vì tất cả các nhà máy đều phải tái kết nối từ đầu. Quá trình này có thể mất từ vài ngày đến vài tuần để ổn định lại.

Theo thời gian, khi tỷ trọng năng lượng tái tạo trong lưới điện của Việt Nam gia tăng, thì vai trò “bộ đệm” của những nguồn chạy nền hoặc nguồn linh hoạt lại càng quan trọng. Ở cả hai khía cạnh này, nhiệt điện than vẫn có thể đóng góp công sức. Đây sẽ là vai trò mới của điện than, khiến chúng dù không còn là nguồn cung năng lượng chính nhưng cũng khó có thể bị loại bỏ hoàn toàn.

Ba phương án cho chuyển dịch điện than

Số phận của các nhà máy điện than không phải lúc nào cũng gói gọn trong kịch bản “đóng cửa” như nhiều người thường nghĩ. Chia sẻ tại một cuộc gặp gỡ báo chí hồi tháng 8/2025, ông Lê Văn Hoàng, chuyên gia năng lượng tại Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ), nơi thường xuyên đưa ra các ý kiến tư vấn cho Bộ Công thương và hiện triển khai một dự án về Năng lượng sạch, giá cả phải chăng và an toàn (CASE) cho Việt Nam, chỉ ra rằng có ba phương án mà các nhà máy điện than Việt Nam có thể lựa chọn.

Thứ nhất là tái sử dụng. Điều này thường được áp dụng với các nhà máy điện than còn trẻ (dưới 15 năm tuổi) nhằm nâng cao tính linh hoạt để hỗ trợ năng lượng tái tạo. Để giảm lượng than sử dụng và giảm phát thải CO2, các nhà máy này có thể thử nghiệm đồng đốt than với sinh khối hoặc amoniac, hay áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon. Tuy nhiên, phương án này cần được nhà máy cân nhắc kỹ vì chi phí cao và hiệu quả giảm phát thải còn hạn chế.

Thứ hai là dự phòng chiến lược. Các nhà máy điện than cũ (15–30 năm tuổi) và hoạt động kém hiệu quả có thể được chuyển vào trạng thái dự phòng chiến lược nhằm đảm bảo nguồn cung khi cần thiết, với điều kiện vẫn phải cung cấp được một lượng điện linh hoạt tối thiểu theo yêu cầu. Điều này sẽ giúp nâng cao độ tin cậy của lưới điện, hỗ trợ tích hợp năng lượng tái tạo, và kéo dài tuổi thọ kinh tế của các tài sản hiện có.

Thứ ba là ngừng hoạt động. Những nhà máy điện than lâu đời nhất (trên 30 năm tuổi), kém hiệu quả nhất và phát thải carbon nhiều nhất có thể bị đóng cửa. Tuy nhiên, người ta sẽ tái sử dụng các địa điểm, hạ tầng công nghệ, hoặc hạ tầng truyền dẫn điện của những nhà máy này cho các dự án khác như năng lượng tái tạo hoặc xây dựng trung tâm dữ liệu nếu khả thi.

“Quyết định lựa chọn phương án nào sẽ được tính toán, cân nhắc trên nhiều yếu tố và được đưa ra trên từng nhà máy cụ thể, dựa trên tuổi, đơn vị vận hành và các thông số kinh tế khác”, ông Lê Văn Hoàng nhấn mạnh.

Một khoản chi phí khổng lồ

Vấn đề với thay đổi mục đích sử dụng hay loại bỏ điện than không chỉ là quyết định môi trường mà còn là bài toán kinh tế-xã hội, ông Nguyễn Anh Dũng, Giám đốc các dự án năng lượng tại Quỹ châu Á (The Asia Foundation), nhận xét.

Nếu các nhà máy điện than bị đóng cửa, hàng vạn lao động trong ngành sẽ bị ảnh hưởng, lợi ích của các chủ sở hữu nhà máy sẽ bị sói mòn, nguồn thu ngân sách địa phương của những nơi đặt nhà máy sẽ bị tụt giảm, và sự ổn định hệ thống điện sẽ bị đe dọa. Trong bối cảnh đó, việc bàn về “ngày thoái lui” của điện than cần phải được tính toán cẩn trọng để tránh gây ra những cú sốc đối với các bên liên quan.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, chuyển dịch năng lượng chưa bao giờ là một quyết định dễ dàng. Chính phủ Đức đã phải mất tới hơn bốn năm thương thảo, đàm phán và tính toán với các bên liên quan (từ 2015 đến 2018) để đi đến một thỏa thuận trị giá 65-90 tỷ Euro nhằm “hạ màn” điện than vào năm 2038 một cách công bằng và toàn diện nhất có thể.

Trong khoản chi khổng lồ đó, có một loạt các gói hỗ trợ cho những địa phương bị ảnh hưởng nguồn thu thuế, các khoản đền bù cho chủ đầu tư của nhà máy bị đóng cửa trước thời hạn, các gói trợ cấp cho người lao động về sớm hoặc tham gia các chương trình đào tạo nâng cấp kỹ năng để tìm kiếm cơ hội việc làm ở một lĩnh vực khác, chi phí bù giá cho giá điện của người tiêu dùng để người dân không phải gánh khoản thiệt hại bắt buộc này.

Nếu một quốc gia phát triển còn phải trả giá đắt như vậy, thì với Việt Nam – nơi nhu cầu điện vẫn tăng nhanh và ngân sách còn hạn hẹp – câu chuyện lại càng phức tạp hơn nhiều. Về mặt xã hội, ông Nguyễn Anh Dũng khuyên rằng Việt Nam cũng nên áp dụng các tiếp cận bao trùm như Đức để không ai bị bỏ lại phía sau. Khi đó, Việt Nam buộc phải đối mặt với những câu hỏi thực tế như cần phải chi bao nhiêu, nguồn tiền đến từ đâu và phân bổ thế nào. Chỉ khi trả lời tốt được những câu hỏi này, thì mới có thể xác định được thời điểm nào là thuận lợi để Việt Nam rút khỏi điện than.

Quan điểm cá nhân của ông Nguyễn Anh Dũng là "từ nay đến năm 2030, Việt Nam chưa nên đưa ra một kết luận cứng nào về lộ trình của điện than mà cần tập trung nghiên cứu các phương án kỹ thuật và tài chính". Sau 2030, khi kinh tế đã phát triển hơn, chúng ta mới có cơ sở để quyết định tăng tốc hoặc chuyển dịch hoàn toàn ra khỏi điện than ra sao.

“Khi đó, GDP của quốc gia đã tăng gấp đôi, thu nhập của người dân cũng cao hơn và dễ có khả năng chấp nhận các mức giá điện sạch cao hơn 20–30% so với hiện tại. Bối cảnh công nghệ và môi trường lúc đó cũng hoàn toàn khác so với hiện nay. Đó sẽ là thời điểm thích hợp để nghĩ đến việc loại bỏ các nhà máy điện than đầu tiên, hoặc chuyển dịch các nhà máy điện than sang những vai trò khác”, ông nói.

Bài đăng KH&PT số 1365 (số 41/2025)

N.H.

NguồnKhoa học & Phát triển

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn