Rác và tiền – Hai mặt của nền kinh tế môi trường Việt Nam

(Loạt bài điều tra - phản biện của Gã Khờ)

Nguyễn Quốc Chính 

Ở Việt Nam, “môi trường” đang trở thành một ngành công nghiệp béo bở.

Từ các dự án xử lý rác, đốt rác phát điện, đến thuế/phí bảo vệ môi trường – Hàng chục nghìn tỷ đồng đã được chi, được vay, được giải ngân dưới danh nghĩa “vì trái đất xanh”.

Nhưng có một nghịch lý: rác vẫn đầy đường, nước thải vẫn đổ ra sông, tro xỉ vẫn chôn lấp – còn ngân sách môi trường thì lại phình to trong sổ kế toán.

Gã Khờ gọi đó là “nền kinh tế môi trường hai mặt”: một mặt xanh, một mặt xám.

Ảnh: “Công nghệ đốt rác sạch”.

Mặt xanh là những khẩu hiệu, dự án, lễ khởi công, hội thảo quốc tế.

Mặt xám là nợ vay ODA, là suất đầu tư phi lý, là những trung tâm xử lý rác đắp chiếu, và là lớp bụi tro che phủ lên công lý ngân sách.

Loạt bài “Rác và Tiền” sẽ đi qua từng địa phương – từ Thái Bình đến Hà Nội – để bóc từng lớp rác, không chỉ là rác thải, mà là rác trong cách nghĩ, cách chi và cách biện minh cho sự lãng phí.

---

Tóm lược: 

-       Bài 1: Hưng Yên – Dự án xử lý rác hay đốt tiền?

2.500 tỷ đồng cho nhà máy đốt rác công suất 600 tấn/ngày – suất đầu tư hơn 4 tỷ đồng mỗi tấn rác/ngày.

Một con số “bỏng tay” trong khi nhiều công nghệ rẻ, sạch hơn bị loại bỏ.

Gã đặt câu hỏi: “Ai chọn công nghệ? Ai thẩm định giá? Và ai trả nợ?”

Câu chuyện đằng sau một “dự án xanh” nhưng mùi lại khét – cả ở ống khói lẫn trong hồ sơ tài chính.

-       Bài 2: Quảng Ninh – Tiêu tiền nhiều như rác, mà rác vẫn chất đống

Thu gần 6.000 tỷ đồng phí và thuế bảo vệ môi trường trong 3 năm, nhưng chỉ chi 38%.

Hơn 1,18 triệu tấn rác chưa xử lý, các dự án ODA “đắp chiếu”, rác tài chính và rác thật cùng nằm chờ.

Một bức tranh “tăng trưởng xanh” nhưng phủ bụi xám – nơi mà ngân sách bảo vệ môi trường lại bị dùng để “nuôi hành chính”.

-       Bài 3: Ninh Bình – Khi rác trở thành tài sản ngầm 

Dưới vỏ bọc “xã hội hóa xử lý rác”, nhiều hợp đồng công - tư biến tướng: đất rác biến thành đất thương mại, còn nhà máy rác chỉ chạy cầm chừng.

Gã sẽ soi chuỗi “liên danh xử lý rác” – từ tư vấn, đấu thầu đến vận hành – để thấy cách rác được biến thành lợi nhuận.

-       Bài 4: Hải Phòng – Đốt rác, đốt cả lòng tin 

Thành phố cảng đổ hàng trăm tỷ vào công nghệ đốt rác phát điện, nhưng công suất thực chỉ đạt 40-50%.

Vấn đề không chỉ ở công nghệ, mà ở “cơ chế chia điện” – phần lợi nhuận chảy về đâu, và ai chịu phần tro xỉ độc hại.

-       Bài 5: Hà Nội – Rác không chỉ ở Nam Sơn 

Thủ đô có hàng chục dự án xử lý rác được phê duyệt, nhưng phần lớn chậm hoặc dừng.

Rác ngập, dân phản đối, trong khi ngân sách chi cho “truyền thông môi trường” vẫn đều đặn tăng.

Gã Khờ kết lại bằng câu hỏi: “Ai đang làm giàu từ rác?”.

----

BÀI 1: HƯNG YÊN – DỰ ÁN XỬ LÝ RÁC HAY ĐỐT TIỀN?

2.500 tỷ đồng cho một nhà máy rác, và những con số không biết xấu hổ

Một nhà máy đốt rác phát điện tại Hưng Yên – công suất 600 tấn rác/ngày, tổng vốn đầu tư 2.500 tỷ đồng – vừa được khởi công.

Tính ra, suất đầu tư lên đến hơn 4 tỷ đồng cho mỗi tấn rác/ngày công suất – con số cao đến mức khiến giới kỹ thuật phải giật mình.

Trong khi đó, nhiều công nghệ xử lý rác tiên tiến, không phát thải, đã thương mại hóa tại Việt Nam – như công nghệ phân hủy nhiệt không khói, thu hồi dầu, syngas và than sạch – chỉ có suất đầu tư từ 600-800 triệu đồng/tấn/ngày, tức rẻ hơn gấp 5-7 lần.

Câu hỏi đơn giản: Vì sao một địa phương nhỏ như Hưng Yên lại chọn cách “đốt rác kiểu đại gia”?

Ai đã thẩm định công nghệ, ai duyệt suất đầu tư, và quan trọng nhất – ai sẽ trả nợ khi dự án không sinh lời?

Đốt rác để phát điện, hay đốt tiền?

Theo hồ sơ công bố, dự án kỳ vọng tạo ra 15 MW điện. Nhưng khi trừ đi chi phí vận hành, bảo trì, xử lý tro bay, khấu hao thiết bị và chi phí lãi vay, thì lợi nhuận gần như âm trong suốt vòng đời 15-20 năm.

Điện thu được không đủ để bù chi phí vận hành, trong khi tro xỉ, khí thải, nước thải từ lò đốt vẫn phải xử lý theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Nếu nhà máy hoạt động không đạt công suất, phần lỗ sẽ được “đổ” vào ngân sách địa phương thông qua hợp đồng đặt hàng dịch vụ công ích – tức người dân vẫn phải trả tiền cho một công nghệ đắt đỏ, khó vận hành và ô nhiễm.

Đây chính là vòng lặp quen thuộc: đầu tư lớn, hiệu quả thấp, rồi mỗi năm lại xin điều chỉnh tăng đơn giá xử lý rác để “cân đối chi phí”.

Cuối cùng, nhà đầu tư vẫn có lãi, còn Nhà nước thì… nuôi thêm một “con nghiện ngân sách”.

Công nghệ đắt – nhưng không sạch 

Không ai phủ nhận công nghệ đốt rác phát điện là hướng đi tiên tiến nếu làm đúng. Nhưng với Hưng Yên – địa phương không có nguồn rác phân loại, độ ẩm cao, nhiều bùn thải và rác hữu cơ – đốt rác phát điện chẳng khác nào lấy xăng tưới rơm ướt.

Vấn đề lớn không phải là “đốt” hay “không đốt”, mà là đốt cái gì và đốt bằng gì.

Nếu rác không được phân loại, công nghệ đốt hiện đại chỉ biến thành lò khói công nghiệp, còn tro bay chứa dioxin, kim loại nặng sẽ quay lại đầu độc đất và nước.

Còn công nghệ nhiệt phân – với suất đầu tư thấp hơn nhiều – lại bị gạt ra rìa, dù đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường thẩm định, phê duyệt đánh giá tác động môi trường.

Một nghịch lý quen thuộc ở Việt Nam: giải pháp rẻ, sạch, hiệu quả thì bị làm khó; còn giải pháp đắt, rủi ro thì được ưu ái.

Xin nói thẳng

Hưng Yên không cần thêm một “nhà máy đốt rác phát điện” để làm cảnh, mà cần một hệ thống xử lý rác thực sự phù hợp với thực tế rác Việt Nam.

Với 2.500 tỷ đồng, hoàn toàn có thể xây dựng 5-6 nhà máy xử lý rác tiên tiến, không phát thải, hoàn vốn dưới 5 năm, tạo thêm hàng trăm việc làm và giảm phụ thuộc vào ngân sách.

Nếu không minh bạch từ khâu chọn công nghệ, thẩm định vốn đến ký hợp đồng vận hành, dự án này sẽ sớm trở thành “ngọn lửa nuốt tiền”, chứ không phải ngọn lửa phát điện.

Hãy dừng lại khi còn có thể 

Trước khi cắt băng khánh thành, hãy công khai:

• Cấu phần thiết bị và suất đầu tư từng hạng mục;

• Tỷ lệ vốn vay ưu đãi, vốn ODA (nếu có) và cơ chế trả nợ;

• Phương án xử lý tro bay, khí thải, và hợp đồng mua điện.

Hưng Yên có thể làm gương – nếu dám minh bạch.

Còn nếu tiếp tục kiểu “rác phát điện, điện phát khói”, thì sớm muộn gì, người dân sẽ phải trả giá cho cả rác, cả điện, và cả niềm tin bị đốt.

 “Đôi khi, thứ phát sáng không phải là điện – mà là tiền đang cháy”.

*

Bài 2: QUẢNG NINH – TIỀN NHIỀU NHƯ RÁC, MÀ RÁC VẪN CHẤT ĐỐNG

Ở Quảng Ninh, người ta vẫn nói vui: “Tỉnh giàu nhất miền Bắc, thu không hết tiền, tiêu không hết dự án”. Nhưng nếu nhìn xuống bãi rác Hà Khẩu, hoặc dọc tuyến quốc lộ dẫn về bãi chôn lấp Đèo Sen – ai cũng phải bịt mũi. Một mùi khác — không phải rác — mà là mùi của sự phung phí.

6.000 tỷ cho môi trường nhưng chỉ 38% được dùng (!)

Theo báo cáo tài chính công khai của Quảng Ninh giai đoạn 2021 - 2023, tổng thu từ phí bảo vệ môi trường, thuế tài nguyên và ngân sách hỗ trợ “tăng trưởng xanh” đạt gần 6.000 tỷ đồng. Nhưng tỷ lệ giải ngân cho các chương trình xử lý rác, nước thải và tái chế chỉ đạt 38%.

Phần lớn tiền này được “điều tiết lại” cho các khoản chi hành chính, đào tạo, tuyên truyền hoặc đầu tư dở dang. Trong khi đó, hơn 1,18 triệu tấn rác sinh hoạt chưa được xử lý triệt để, nhiều khu vực nông thôn vẫn chôn lấp thủ công – thậm chí ngay cạnh nguồn nước sinh hoạt.

Xin hỏi thẳng: Nếu tiền môi trường lại dùng để nuôi hành chính, thì khác gì lấy rác đi nuôi quan?

Rác tài chính và rác thật – cùng chờ xử lý

Tại TP. Hạ Long, Dự án “Nhà máy xử lý rác thải Cột 5” được khởi công từ 2017 với tổng vốn 900 tỷ đồng. Đến nay, vẫn chưa chạy ổn định. Hệ thống phân loại tự động chỉ hoạt động vài giờ mỗi ngày, còn công nghệ đốt chỉ đạt 50-60% công suất.

Tỉnh từng đặt kỳ vọng đây sẽ là “dự án mẫu” của kinh tế tuần hoàn. Nhưng thực tế, từ ODA Nhật Bản đến ngân sách địa phương, vốn đều đội giá, trong khi hiệu quả xử lý rác – lại “âm tính”.

Những khoản nợ xây lắp, hợp đồng bảo trì, và “tư vấn công nghệ” nay trở thành một bãi rác tài chính – khó phân loại, khó tiêu hủy, và nặng mùi lợi ích nhóm.

Câu chuyện của những bãi rác không tên

Ở huyện Hoành Bồ (nay đã sáp nhập Hạ Long), dân kể rằng nhiều bãi chôn lấp “tự phát” mọc lên bên các khu du lịch sinh thái. Xe rác vẫn chạy mỗi đêm, đổ xuống các hố đất chưa lót chống thấm.

Rác tràn ra suối, rác theo mưa xuống vịnh.

Nhiều năm, dân phản ánh, tỉnh “chuyển về xã”, xã “chuyển về phường”, phường “chuyển cho đơn vị môi trường”.

Đến lúc ai cũng… chuyển, thì rác vẫn ở đó.

Ta gọi đó là “vòng luân hồi hành chính” – nơi rác được luân chuyển trong giấy tờ, còn môi trường thì mục ruỗng từng ngày.

Ngân sách xanh – màu sơn che rác xám

Điều trớ trêu là chi cho truyền thông và hội thảo môi trường lại đều đặn tăng hằng năm. Báo cáo năm 2023 cho thấy, riêng “chi tuyên truyền bảo vệ môi trường” đạt hơn 180 tỷ đồng, gần gấp đôi chi cho vận hành các nhà máy xử lý rác (!).

Những băng rôn “Quảng Ninh - Tỉnh Xanh” căng rợp phố, nhưng bãi rác Cột 5, Hà Khẩu, Đèo Sen… vẫn âm ỉ cháy.

Giữa cái nắng 38 độ, khói bốc nghi ngút, dân kêu ngạt, nhưng biên bản kiểm tra vẫn kết luận: “Không có hiện tượng ô nhiễm nghiêm trọng”.

Một thứ “xanh” mà không biết gọi là màu gì.

Tiền nhiều như rác, mà rác vẫn đầy

Nếu lấy số rác tồn đọng ở Quảng Ninh chia cho số tiền thu được từ môi trường, bình quân mỗi tấn rác “ôm” hơn 5 triệu đồng ngân sách.

Nhưng thay vì được xử lý, nó vẫn nằm đó – như một biểu tượng của sự lãng phí có hệ thống.

Chỉ muốn hỏi nhẹ: Nếu rác có linh hồn, chắc nó cũng muốn được hóa kiếp – còn hơn là bị quan chức đem ra tính “KPI”.

(Còn tiếp) 

N.Q.C.

Nguồn: FB Nguyễn Quốc Chính

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn