Việt Nam với 'ngoại giao thức thời': từ hình tượng cây tre đến chiến lược quốc gia

Tiến sĩ Đinh Hoàng Thắng, cựu Đại sứ Việt Nam tại Hà Lan 

23/6/2025

Bất chấp khác biệt trong kiến giải – một bên thì tổng quan "ngoại giao cây tre" như một biểu tượng bao trùm của lịch sử, bên kia thì cho rằng nó bị giới hạn về tư duy chiến lược – cả hai luồng quan điểm ấy đều hội tụ ở một đòi hỏi cấp bách: Việt Nam cần một nền ngoại giao có bản lĩnh, nguyên tắc và đủ năng lực định hình luật chơi.

Nhân dịp kỷ niệm 50 năm kết thúc chiến tranh Việt Nam, bài viết của Giáo sư David Prentice trên BBC News Tiếng Việt đã gợi lại hình tượng "ngoại giao cây tre" như một tổng quan về lịch sử ngoại giao Việt Nam từ thời chiến đến hiện tại: Một kiểu khôn khéo, uyển chuyển, nhưng có thể bật ngược khi cần thiết.

Tuy nhiên, trong bối cảnh thế kỷ 21 đầy biến động và cạnh tranh địa-chính trị gay gắt, liệu hình ảnh ấy có còn đủ sức thuyết phục? Hay như một số nhà phân tích cảnh báo, "ngoại giao cây tre" có thể trở thành con dao hai lưỡi nếu không được nâng tầm thành một chiến lược quốc gia toàn diện?

Trong một thế giới đang được tái định hình bởi trí tuệ nhân tạo, công nghệ xanh và sự phân rã của các trật tự cũ, Việt Nam không còn có thể chỉ dựa vào sự khôn khéo để tồn tại – mà phải dựa vào năng lực kiến tạo để dẫn dắt.

"Ngoại giao thức thời" sẽ là một đòn bẩy thiết yếu nhằm giúp nâng tầm năng lực hoạch định chiến lược và quản trị quốc gia: biết xác lập vị thế, xây dựng luật chơi và biết phân bổ rủi ro trong một trật tự thế giới chông chênh.

Từ biểu tượng mềm, Việt Nam cần tiến tới vai trò là một trong những chủ thể góp phần định hình luật chơi quốc tế.

Giã từ "ngoại giao cây tre"?

Việt Nam sở hữu một lịch sử ngoại giao đáng nể, từ bài thơ "Nam Quốc Sơn Hà" đầu tiên được cho là của Lý Thường Kiệt, qua áng văn "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi đến cách Hồ Chí Minh đưa tư tưởng chính trị của Pháp và Mỹ vào “Tuyên ngôn độc lập” ngày 2/9/1945.

Tất cả cho thấy một bản lĩnh tiên lượng thời thế và biết đặt quốc gia vào dòng chảy của văn minh nhân loại.

Lùi lại lịch sử, khi Giang Văn Minh tuẫn tiết để bảo toàn thể diện quốc gia hay Nguyễn Biểu ngẩng cao đầu trước quân xâm lược… hết thảy không chỉ là những biểu tượng tinh thần, mà còn là khởi điểm của một truyền thống đối ngoại đặt trên trục danh dự và chủ quyền.

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam từng nỗ lực tận dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn, từ Xô – Trung đến Mỹ – Trung, để giữ thế tồn tại và giành thắng lợi từng chặng.

Tuy nhiên, cũng trong thời kỳ ấy, Hà Nội không ít lần lâm vào thế bị động, dẫn đến thiếu thống nhất trong nội bộ. Hệ quả của sự phụ thuộc vào các "anh Cả, anh Hai" đôi khi đã khiến Việt Nam đánh mất tính tự chủ trong việc xác lập chiến lược dài hạn – điều từng thể hiện rõ qua Hội nghị Genève năm 1954.

Sự linh hoạt từng là lợi thế của "ngoại giao cây tre", nhưng nó lại không xuất phát từ nền tảng pháp lý và hệ giá trị phổ quát nên khó tạo ra sức mạnh nội tại và năng lực tư duy chiến lược, mà dễ trượt sang trạng thái lệ thuộc.

Trong nhiều năm gần đây, Việt Nam rơi vào tình thế "nước đôi" khó xử: ngày càng phụ thuộc sâu vào kinh tế – công nghệ Trung Quốc, trong khi vẫn cố duy trì và mở rộng quan hệ "đối tác chiến lược toàn diện" với Hoa Kỳ.

Chính sách "không chọn phe" chỉ có thể bền vững khi quốc gia đủ năng lực tự chủ về thể chế, kinh tế và công nghệ. Nếu không, "ngoại giao cây tre" sẽ khó trụ vững giữa cơn bão cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung ngày càng khốc liệt.

Việt Nam không thể tiếp tục đứng giữa hai làn đạn mà không chịu thương tích. Nếu tình trạng "đi hàng hai" kéo dài sẽ không còn là một chiến lược khôn ngoan, mà có nguy cơ trở thành một sự đánh đổi mạo hiểm.

Luật sư Vũ Đức Khanh từng nhận định trên trang Facebook cá nhân vào đầu tháng 6/2025: "Đã đến lúc Việt Nam từ bỏ chủ nghĩa cơ hội chiến lược để lựa chọn chủ nghĩa đối tác thực chất. Việt Nam không chọn Mỹ hay Trung Quốc mà… chọn Việt Nam… không chọn tư bản hay cộng sản. Chúng tôi chọn một Việt Nam – tự do, dân chủ và thịnh vượng – nơi mọi người đều có quyền lên tiếng trong một nhà nước pháp quyền hiện đại và có trách nhiệm."

Quan điểm trên dường như vang vọng một xu thế đang trỗi dậy trong khu vực: Ngoại giao dựa trên giá trị phổ quát thay vì chọn phe. Và để làm được điều đó, Việt Nam phải đủ năng lực để xây dựng luật chơi, chứ không chỉ khéo léo thích nghi với luật chơi do nước khác áp đặt.

Thế nào là thức thời trong "kỷ nguyên vươn mình"?

Tổng Bí thư Tô Lâm từng tuyên bố tại Đại học Columbia (Mỹ): "Con đường phát triển của Việt Nam không thể tách rời xu thế chung của thế giới và nền văn minh nhân loại.

Đây không chỉ đơn thuần là một diễn ngôn chính trị, mà còn là tín hiệu cho thấy tư duy hoạch định chính sách của lãnh đạo đang dịch chuyển khỏi lối mòn cũ, để hướng tới chủ động chiến lược.

Nhưng tuyên bố ấy cần được chuyển hóa từ khẩu hiệu sang hành động, từ ngôn từ chính trị sang năng lực kinh tế.

Việc Việt Nam chủ động xúc tiến một dự án nghỉ dưỡng mang thương hiệu Trump gần Hà Nội giữa lúc Washington gia tăng áp lực thuế năm 2025 là một ví dụ điển hình của việc sử dụng sức mạnh của "đòn bẩy kinh tế" trong ngoại giao.

Đây không chỉ là nước cờ biểu trưng, mà là một chiến thuật khôn ngoan nhằm duy trì vị thế địa-chiến lược trong quan hệ với nền kinh tế số một thế giới. Nó cho thấy Việt Nam có thể chủ động kiến tạo không gian đối thoại, chứ không để bị cuốn vào thế bị động.

Dù có sự khác biệt trong kiến giải – bên này tổng quan "ngoại giao cây tre" như biểu tượng bao trùm của lịch sử, bên kia thì cho rằng đó là giới hạn chiến lược – cả hai luồng quan điểm đều hội tụ ở một đòi hỏi cấp bách: Việt Nam cần một nền ngoại giao có bản lĩnh, nguyên tắc và năng lực định hình luật chơi.

Để đạt được mục tiêu lâu bền ấy, cần tiếp biến "ngoại giao cây tre" thành tư duy "kiến tạo chiến lược". Ngoại giao Việt Nam trong giai đoạn mới phải biết mình, biết người, biết thời, biết tiến, biết dừng – một mô thức tổng hợp của "ngũ tri cổ điển" đầy sức sống.

Đó không còn là hình ảnh một "cây tre" uốn mình trước gió bão, mà phải là một cấu trúc chiến lược đủ mềm để thích nghi nhưng cũng đủ cứng để dẫn dắt hoặc bật lại.

"Ngũ tri cổ điển" từng được nhiều thế hệ lãnh đạo và chuyên gia ở Bộ Ngoại giao Việt Nam đúc kết thành sách giáo khoa giảng dạy tại Học viện Quan hệ quốc tế. Đây là một phương pháp tư duy phương Đông ý chỉ năm cái biết - biết mình, biết người, biết thời thế, biết dừng và biết biến.

Nhưng để "áo gấm không đi đêm", ngoại giao ngũ tri – như một phần cấu trúc minh triết của "ngoại giao thức thời" – cần được thể chế hóa thành năng lực quản trị của nhà nước: biết xác lập vị thế, xây dựng luật chơi và phải biết phân bổ rủi ro trong một trật tự quốc tế mới!

Từ biểu tượng mềm đến chủ thể kiến tạo luật chơi

Trong kỷ nguyên cạnh tranh chiến lược đa tầng, ngoại giao không còn chỉ là nghệ thuật sinh tồn, mà phải là công cụ chủ động định hình môi trường an ninh và phát triển.

Nói cách khác, từ tư duy "mềm mại tre pheo", Việt Nam cần bước sang "tư duy nhà nước kiến tạo" – vừa khéo léo thích ứng, vừa đủ năng lực đóng góp vào thiết lập luật chơi chung cho cả khu vực lẫn toàn cầu.

Muốn vậy, ngoại giao thức thời" không thể chỉ dừng lại ở phản ứng linh hoạt. Nó cần được thể chế hóa thành năng lực chiến lược quốc gia, với ba trụ cột chủ đạo:

Tự chủ chiến lược: Không chỉ là giữ khoảng cách giữa các cường quốc, mà là chủ động xây dựng năng lực nội sinh – từ thể chế pháp quyền đến công nghệ và kinh tế độc lập.

Đồng bộ hóa giữa nội trị và ngoại giao: Chính sách đối ngoại không thể hiệu quả nếu không gắn với cải cách trong nước, minh bạch thông tin, thúc đẩy xã hội dân sự và nâng cao vị thế công dân toàn cầu của người Việt.

Định hình khung giá trị chung: Trong một thế giới phân cực, Việt Nam có cơ hội – và trách nhiệm – trở thành một quốc gia kết nối, hiện diện trong trung tâm giá trị, góp phần kiến tạo một trật tự khu vực để tiến tới một trật tự quốc tế công bằng, bền vững và dựa trên luật lệ.

Thử thách mới của "ngoại giao thức thời"

Việt Nam vừa chính thức trở thành đối tác của BRICS – một động thái gây chú ý trong bối cảnh cạnh tranh địa–chính trị ngày càng gay gắt, và không ít người lo ngại đây là dấu hiệu của việc "chọn phe".

Tuy nhiên, nếu nhìn dưới lăng kính "ngoại giao kiến tạo", thì đây chính là nỗ lực khẳng định vị thế độc lập – không để bị cuốn vào lối chơi của người khác, mà chủ động hiện diện để cùng định hình luật chơi.

Việt Nam không chọn Mỹ hay Trung Quốc – mà chọn một vị thế chiến lược, nơi có thể đối thoại với các bên.

Tham gia BRICS mở rộng không nên hiểu là nghiêng ngả theo bất kỳ cực nào, mà là mở rộng không gian chiến lược và đa dạng hóa đối tác nhằm phân bổ rủi ro.

Nếu xử lý khéo, đây không chỉ là một bước đi mềm dẻo, mà còn là sự hiện thực hóa tư duy "kiến tạo luật chơi" trong kỷ nguyên đa cực.

Trong dòng chảy nói trên, "ngoại giao thức thời" trước hết, nhưng không chỉ là nhiệm vụ của nhà nước, mà cần sự tham gia của cả hệ sinh thái quốc gia – từ học giả, doanh nhân đến xã hội dân sự.

Một nền ngoại giao mang tầm vóc chiến lược không đơn thuần là biết ứng xử khéo, mà phải dám định vị mình như một trong những chủ thể của luật chơi.

Linh hoạt, ứng xử khéo hẳn nhiên là cần thiết, nó cũng là bộ phận một cấu thành của tư duy chiến lược, nhưng linh hoạt không thay thế cho toàn bộ hệ hình. Sẽ đến lúc lịch sử không còn kiên nhẫn với những quốc gia chỉ biết thích nghi.

Trong một thế giới nơi luật chơi đang được viết lại từng ngày, Việt Nam cần một chính sách đối ngoại thức thời – "ngũ tri cổ điển" và "kiến tạo chiến lược – hội đủ bản lĩnh vững vàng để có thể bật ngược – đúng lúc và đúng chỗ.

Nếu không, "cây tre" – dù khéo léo đến mấy – vẫn có thể bị "trật gốc" bởi những "cơn sóng thần" của địa–chính trị, và sẽ đánh mất cơ hội vươn mình trở thành một quốc gia có vai trò thực chất trong trật tự khu vực và toàn cầu.

Tiến sĩ Đinh Hoàng Thắng là cựu Đại sứ Việt Nam tại Hà Lan, cựu Trưởng Nhóm Tư vấn Lãnh đạo Bộ Ngoại giao Việt Nam

Tác giả gửi BVN đồng thời với BBC tiếng Việt.

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn