Học để tìm ra đáp án hay học để tạo ra đáp án

Lê Thọ Bình

Một học sinh được khen vì trả lời “Tết” và “Nón” trong câu hỏi đánh đố “từ tiếng Việt nào đọc xuôi đọc ngược đều có nghĩa”. Nhưng đằng sau lời khen ấy là một lối giáo dục thiên về tìm đáp án có sẵn, thay vì khuyến khích sáng tạo.

Một giáo viên ra đề cho học sinh: “Từ tiếng Việt nào khi đọc ngược, đọc xuôi đều có nghĩa?”. Một học sinh đã trả lời: “Tết” và “Nón”. Cô giáo cho điểm tối đa, thậm chí phê: “Con giỏi, cô khen”.

Thoạt nghe, đó là một kỷ niệm lớp học thú vị. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, ta thấy trong cách ra đề, cách chấm điểm và cách phản hồi của giáo viên ẩn chứa nhiều điều đáng suy ngẫm.

Bởi lẽ, câu hỏi này không có đáp án duy nhất. Nó thiên về đánh đố, đòi hỏi sự may mắn, ngẫu nhiên hơn là tư duy logic hay khả năng sáng tạo thực thụ. Ngay cả người lớn cũng khó lòng trả lời, chứ chưa nói đến trẻ nhỏ.

Thế nhưng, thay vì biến câu hỏi thành cơ hội gợi mở nhiều hướng đi khác nhau, giáo viên lại hướng học sinh đến một đáp án cụ thể. Lời khen “con giỏi” cũng chỉ gói gọn trong việc tìm được đáp án trùng khớp.

Điều đó phản ánh căn bệnh lâu đời của nền giáo dục Việt Nam: thiên về “đáp án đóng”.

Giáo dục Việt Nam - căn bệnh “tìm đáp án”

Trong nhiều thập niên, học sinh Việt Nam được rèn luyện để “đúng” hơn là để “sáng tạo”. Cách dạy và học thường xoay quanh:

- Một đề bài chỉ có một lời giải “chuẩn” trong sách giáo khoa.

- Điểm số được trao dựa trên mức độ trùng khớp với “đáp án mẫu”.

- Người thầy trở thành người nắm “chìa khóa sự thật”, còn trò là kẻ đi tìm chìa khóa ấy.

Điều này tạo ra những thế hệ học sinh giỏi thi cử, chăm chỉ luyện đề, thành công trong các kỳ thi chuẩn hóa, nhưng lại yếu về tư duy phản biện, sáng tạo và năng lực độc lập.

Trong khi đó, nền giáo dục ở nhiều quốc gia phương Tây lại đi theo hướng khác: gợi mở tư duy. Người thầy đặt câu hỏi không phải để tìm câu trả lời đúng nhất, mà để học trò tìm ra cách trả lời của riêng mình.

Nếu đặt cùng câu hỏi “từ nào đọc xuôi ngược đều có nghĩa”, giáo viên phương Tây có thể khuyến khích học sinh thử nghiệm nhiều từ, tranh luận về ngữ nghĩa, thậm chí sáng tạo ra từ mới. Điểm số sẽ đến từ quá trình tư duy, chứ không phải sự trùng khớp ngẫu nhiên.

Vì sao ta chưa có Nobel?

Một câu hỏi đơn giản trong lớp học có thể liên hệ tới một thực tế lớn hơn: Tại sao Việt Nam vẫn chưa có giải Nobel khoa học, chưa có những phát minh mang tầm vóc toàn cầu?

Câu trả lời không chỉ nằm ở đầu tư, cơ sở vật chất hay nguồn lực nghiên cứu, mà trước hết ở triết lý giáo dục.

Một nền giáo dục chú trọng vào “đáp án đóng” sẽ khó lòng sinh ra những nhà khoa học có khả năng phá vỡ giới hạn tri thức. Nobel không trao cho người làm bài thi đúng, mà cho người tạo ra câu hỏi mới, khai phá vùng tri thức chưa từng được khám phá.

Trong khi học sinh ta được khen vì trả lời đúng “Tết, Nón”, học sinh ở Thụy Điển, Mỹ, Israel hay Nhật Bản được khuyến khích nghĩ ra cách chơi chữ mới, thậm chí đặt vấn đề “tại sao phải chỉ đọc xuôi, ngược, còn đọc chéo thì sao?”. Chính tinh thần ấy mới nảy sinh ra phát minh, sáng chế.

Hệ quả của “giáo dục đáp án”

Giáo dục “đáp án đóng” để lại nhiều hệ quả:

- Triệt tiêu tính sáng tạo: Học sinh sợ sai, sợ bị chấm điểm thấp, nên chỉ dám đi theo con đường có sẵn.

- Nặng thành tích, nhẹ tư duy: Các kỳ thi trở thành cuộc đua tìm đáp án “chuẩn”, thay vì đánh giá năng lực thực sự.

- Người thầy nặng quyền lực, nhẹ đồng hành: Thầy là “người phán xét”, trò là “người thực thi”. Quan hệ này hạn chế khả năng đối thoại.

- Xã hội thiếu nhân tài đổi mới: Ta có nhiều học sinh đạt huy chương Olympic, nhiều tiến sĩ, nhưng ít nhà khoa học, nhà phát minh tạo ra sản phẩm tầm cỡ toàn cầu.

Học từ thế giới: Giáo dục gợi mở

Các nền giáo dục thành công thường có một triết lý chung: giáo dục không phải để tìm câu trả lời, mà để học cách đặt câu hỏi.

• Ở Phần Lan, học sinh được khuyến khích làm dự án liên ngành, kết hợp toán - văn - nghệ thuật, không có một đáp án duy nhất.

• Ở Mỹ, các lớp học triết lý hay khoa học thường xoay quanh tranh luận. Điểm số không phụ thuộc vào việc “có đúng như giáo trình không” mà ở chỗ “có lý luận và sáng tạo hay không”.

• Ở Israel, nơi có mật độ startup cao hàng đầu thế giới, văn hóa giáo dục đề cao sự hoài nghi: học trò được quyền chất vấn thầy, thậm chí phản biện công khai.

Chính những phương thức ấy mới nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo – nền tảng để tạo ra các phát minh, giải Nobel, hay những công ty công nghệ toàn cầu.

Giáo dục Việt Nam cần đi theo hướng nào?

Nếu muốn có giải Nobel, có phát minh mang tầm nhân loại, giáo dục Việt Nam cần một sự thay đổi căn bản:

1- Chuyển từ “đáp án đóng” sang “câu hỏi mở”

- Khuyến khích học sinh đưa ra nhiều cách trả lời khác nhau.

- Điểm số dựa trên lập luận, tính sáng tạo, thay vì sự trùng khớp máy móc.

2- Đào tạo người thầy như người đồng hành

- Thầy không phải là “người giữ chìa khóa”, mà là “người gợi mở cánh cửa”.

- Xây dựng văn hóa lớp học nơi học sinh được quyền tranh luận, thậm chí phản bác.

3- Đổi mới cách thi cử

- Giảm thi trắc nghiệm máy móc, tăng kiểm tra năng lực qua dự án, thảo luận, nghiên cứu.

- Thi cử không phải để “lọc lấy người đúng đáp án”, mà để đánh giá quá trình tư duy và khả năng sáng tạo.

4- Đầu tư cho nghiên cứu từ phổ thông

- Học sinh được làm quen với nghiên cứu khoa học, phát minh, thử nghiệm ngay từ cấp 2, cấp 3.

- Giải thưởng khoa học học sinh không chỉ tôn vinh “bản sao” mà phải khích lệ những ý tưởng độc đáo.

5- Tạo môi trường tôn trọng sai lầm

- Giáo dục phải dạy trẻ rằng sai không phải thất bại, mà là bước đệm để khám phá.

- Chính từ “những sai lầm thông minh” mà khoa học mới tiến lên.

Câu hỏi “từ nào đọc xuôi, ngược đều có nghĩa” tưởng chừng nhỏ bé, nhưng lại là tấm gương phản chiếu triết lý giáo dục Việt Nam: thiên về đáp án, thiếu gợi mở.

Nếu ta vẫn duy trì cách dạy học như vậy, học sinh sẽ giỏi tìm câu trả lời có sẵn, nhưng hiếm ai đủ dũng khí đặt ra câu hỏi mới cho nhân loại. Và khi đó, giấc mơ Nobel, giấc mơ phát minh lớn sẽ mãi xa vời.

Muốn thay đổi, chúng ta cần một nền giáo dục dạy trẻ em không chỉ “tìm đáp án” mà còn “tạo ra đáp án”. Đó mới là con đường đưa Việt Nam đến với những giải Nobel, những phát minh vĩ đại, và một tương lai xứng đáng với tiềm năng dân tộc.

L.T.B.

Nguồn: FB Lê Thọ Bình

 

Sáng lập:

Nguyễn Huệ Chi - Phạm Toàn - Nguyễn Thế Hùng

Điều hành:

Nguyễn Huệ Chi [trước] - Phạm Xuân Yêm [nay]

Liên lạc: bauxitevn@gmail.com

boxitvn.online

boxitvn.blogspot.com

FB Bauxite Việt Nam


Bài đã đăng

Được tạo bởi Blogger.

Nhãn